DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.
- Thứ tư - 23/07/2025 21:41
- In ra
- Đóng cửa sổ này

DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 12-25 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Trần Ngọc Gia | Ân | Trần Trường Giang | 7,9 | 12 |
2 | Nguyễn Linh | Đan | Nguyễn Quốc Quân | 8,6 | 12 |
3 | Nguyễn Ngọc Linh | Đan | Nguyễn Quốc Tuấn | 7,3 | 12 |
4 | Lưu Kim | Hương | Lưu Thanh Duy | 7 | 12 |
5 | Nguyễn Linh | Hương | Nguyễn Quốc Trúc | 7,7 | 12 |
6 | Trần Tấn | Hy | Trần Long Tĩnh | 9,5 | 12 |
7 | Phạm Nguyên | Hy | Phạm Quốc Vĩnh | 7,7 | 12 |
8 | Trần Gia | Kiệt | Trần Anh Quynh | 7,2 | 12 |
9 | Hoàng Minh | Khoa | Hoàng Quốc Tân | 6,8 | 12 |
10 | Đoàn Đậu Quỳnh | Lê | Đoàn Quốc Trí | 8,6 | 12 |
11 | Cao Quỳnh | Nga | Cao Viết Thanh | 8,1 | 12 |
12 | Bùi Ngọc Quỳnh | Nga | Bùi Tuấn Hoàng | 7,5 | 12 |
13 | Cao Trần Băng | Ngọc | Cao Thế Thoại | 7,9 | 12 |
14 | Trần Cao Trung | Nguyên | Trần Ngọc Điền | 8,2 | 12 |
15 | Trần Bảo | Nhi | Trần Trắc Nghiệm | 8,2 | 12 |
16 | Vương Ngọc Yến | Nhi | Vương Quốc Trí | 7,2 | 12 |
17 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nguyễn Đình Thuyết | 7,8 | 12 |
18 | Trần Hoàng Nhật | Tuấn | Trần Xuân Thức | 7,6 | 12 |
19 | Phạm Quang | Tuấn | Phạm Quang Khánh | 7 | 12 |
20 | Trần Ngọc Bảo | Thy | Trần Thái Phong | 6,9 | 12 |
21 | Trần Thị Hồng | Trà | Trần Công Hòa | 8,4 | 12 |
22 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nguyễn Văn Quyền | 9 | 12 |
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh | |||||
23 | Trần Nguyên Việt | Trung | Trần Đình Toàn | 7 | 12 |
24 | Đoàn Ái | Trực | Đoàn Gia Thăng | 12 | |
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh | |||||
25 | Hoàng Gia | Văn | Hoàng Cao Lĩnh | 6,5 | 12 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 11 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Văn | Bình | Nguyễn Thế Hùng | 7,2 | 11 |
2 | Nguyễn Quốc | Duy | Nguyễn Quốc Thuần | 8,8 | 11 |
3 | Nguyễn Quang | Duy | 11 | ||
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh | |||||
4 | Trần Ngọc Mỹ | Duyên | Trần Minh Đồng Tiến | 7,7 | 11 |
5 | Nguyễn Thị Anh | Đào | Nguyễn Châu Tiên | 8,1 | 11 |
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống | |||||
6 | Lưu Quốc | Khánh | Lưu Hồng Huy | 7,3 | 11 |
7 | Nguyễn Thị Thùy | Lan | Nguyễn Phi Vân | 7,5 | 11 |
8 | Ngô Thảo | Linh | Ngô Đình Thuận | 7,1 | 11 |
9 | Ngô Thị Hồng | Linh | Ngô Minh Thuận | 8,4 | 11 |
10 | Bùi Trà | Mi | Bùi Đình Dũng | 7,7 | 11 |
11 | Trần Hà | My | Trần Thanh Luật | 7,6 | 11 |
12 | Nguyễn Trần Gia | Nghiệp | Nguyễn Thái Kỳ | 6,6 | 11 |
13 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | Nguyễn Tiến Đức | 7,5 | 11 |
14 | Đoàn Diễm | Như | Đoàn Cao Thăng | 7,8 | 11 |
15 | Lê Phan Trí | Phong | Lê Minh Tú | 8 | 11 |
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường | |||||
16 | Trần Hoàng | Phúc | Trần Hùng Phi | 8,8 | 11 |
17 | Phạm Thùy Huyền | Phương | Phạm Đình Thọ | 8,3 | 11 |
18 | Nguyễn Ngọc Thanh | Sang | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | 7 | 11 |
19 | Trần Khánh | Tiên | Trần Thanh Hùng | 7,8 | 11 |
20 | Nguyễn Nhật | Thành | Nguyễn Anh Hài | 8,1 | 11 |
21 | Trần Ngọc Khánh | Thư | Trần Khánh Dũng | 7,8 | 11 |
22 | Trần Hoàng | Phúc | Trần Hùng Phi | 8,8 | 11 |
23 | Trần Ngọc Yến | Trang | Trần Thái Hoàng | 8,8 | 11 |
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh | |||||
24 | Phạm Vương Ngọc | Trâm | Phạm Đức Hương | 7 | 11 |
25 | Trần Hà | Vy | Trần Hữu Đức | 8,3 | 11 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 10 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Trần Chí | Cường | Trần Thế Dũng | 8,2 | 10 |
2 | Trần Hữu | Chí | Trần Anh Linh | 8,6 | 10 |
3 | Trần Ngọc | Diễm | Trần Duy Linh | 7,3 | 10 |
4 | Lưu Trần Thúy | Diễm | Lưu Thanh Duy | 8,5 | 10 |
5 | Trần Hoàng Tấn | Dũng | Trần Thanh Lam | 8,2 | 10 |
6 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nguyễn Tuấn Doanh | 7,6 | 10 |
7 | Cao Thành | Đạt | Cao Vĩnh Phúc | 7,2 | 10 |
8 | Trần Quốc | Đạt | Trần Văn Hóa | 8 | 10 |
9 | Bùi Ngọc Quỳnh | Giao | Bùi Tuấn Hoàng | 8,3 | 10 |
10 | Bùi Trần Gia | Hân | Bùi Hữu Nghĩa | 7,1 | 10 |
11 | Cao Đại | Huy | Cao Viết Thanh | 7 | 10 |
12 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 7,1 | 10 |
13 | Phạm Thùy | Linh | Phạm Quang Hòa | 7,1 | 10 |
14 | Nguyễn Gia | Linh | Nguyễn Trần Hoàng Phượng | 6,5 | 10 |
15 | Lưu Hồng Bảo | Ngân | Lưu Nhất Tuyến | 7,4 | 10 |
16 | Trần Yến | Nhi | Trần Mạnh Hoàng | 7,2 | 10 |
17 | Lê Hoàn Phi | Nhung | Lê Hùng Dũng | 7,1 | 10 |
18 | Trần Quỳnh | Như | Trần Đình Phúc | 7,4 | 10 |
19 | Cao Vĩnh | Phước | Cao Vĩnh Phong | 7,2 | 10 |
20 | Trần Phương Bình | Phương | Trần Tử Thiên | 8 | 10 |
21 | Trần Mỹ Thùy | Tiên | Trần Ngọc Thơ | 8,1 | 10 |
22 | Trần Đức | Tiến | 10 | ||
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử | |||||
23 | Hoàng Ngọc Yến | Thi | Hoàng Cao Lĩnh | 7,3 | 10 |
24 | Phạm Ngọc Yến | Thi | Phạm Khánh Giao | 7,5 | 10 |
25 | Trần Quốc | Thuận | Trần Thanh Hoàng | 7,7 | 10 |
26 | Lê Phương | Thùy | Lê trọng Quang | 7,7 | 10 |
27 | Trần Mỹ Thùy | Tiên | Trần Ngọc Thơ | 8,1 | 10 |
28 | Nguyễn Phúc | Trường | Nguyễn Đức Thành | 8 | 10 |
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh | |||||
29 | Cao Thanh | Vân | Cao Vĩnh Phú | 8,3 | 10 |
30 | Nguyễn Trần Tiểu | Vy | Trần Thị Thùy Tiên | 8 | 10 |
31 | Trần Gia | Vy | Trần Huy Cường | 7,2 | 10 |
32 | Hoàng Ngọc Kim | Xuyến | Hoàng Minh Thanh | 8,3 | 10 |
33 | Vương Thùy Như | Ý | Vương Vũ Tuấn Anh | 7,8 | 10 |
34 | Hồ Hà Gia | Yến | Hỗ Sỹ Quân | 7 | 10 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 9 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
Lưu Gia | Bảo | Lưu Vĩnh Phước | 7,25 | 9 | |
2 | Vương Đình Gia | Bảo | Vương Trí Trung | 7,9 | 9 |
3 | Trần Nữ Tâm | Băng | Trần Xuân Thức | 7,4 | 9 |
4 | Lê Đức | Duy | Lê Quang Trung | 7,1 | 9 |
5 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | Nguyễn Ngọc Hiếu | 8 | 9 |
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh | |||||
6 | Bùi Ngọc Linh | Đan | Bùi Đình Hiếu | 8,4 | 9 |
7 | Đặng Quỳnh | Hân | Đặng Quốc Thăng | 7,8 | 9 |
8 | Hồ Hà Gia | Hân | Hồ Sỹ Quân | 7,5 | 9 |
9 | Trần Ngọc | Hoan | Trần Công Hòa | 8 | 9 |
10 | Nguyễn Quốc | Hy | Nguyễn Quốc Thuần | 8,75 | 9 |
11 | Trần Tấn | Hy | Trần Long Tĩnh | 9 | |
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh | |||||
12 | Nguyễn Quang | Huy | 9 | ||
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh | |||||
13 | Trần Ngọc Tường | Lam | Trần Thái Hưởng | 8 | 9 |
14 | Trần Hoàng Gia | Linh | Trần Quang Trung | 9 | |
Giải khuyến khích môn tiếng pháp | |||||
15 | Nguyễn Tấn | Lộc | Nguyễn Trần Quyền | 7,3 | 9 |
16 | Nguyễn Trần Quang | Minh | Nguyễn Trung Tiến | 7,2 | 9 |
17 | Trần Nguyễn Hoài | My | Trần Đức Vinh | 8 | 9 |
18 | Nguyễn Ngọc Diễm | My | Nguyễn Đình Phước | 9 | 9 |
19 | Trần Hân | Ny | Trần Đức Pôn | 7,7 | 9 |
20 | Vương Quỳnh | Ngân | Vương Song Điền | 8 | 9 |
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố | |||||
21 | Đặng Bảo | Ngọc | Đặng Quốc Anh | 8 | 9 |
22 | Phạm Yến | Ngọc | Phạm Xuân Hải | 8 | 9 |
23 | Nguyễn Thục | Nhi | Nguyễn Đình Vũ Linh | 9,2 | 9 |
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố | |||||
24 | Nguyễn Hoàng Tuệ | Nhi | Nguyễn Trọng Hoàng | 7,8 | 9 |
25 | Hoàng Uyên | Nhi | Hoàng Đại Hiệp | 7,3 | 9 |
26 | Nguyễn Thị Tâm | Như | Nguyễn Đình Quang | 8,1 | 9 |
27 | Trần Hiệp | Phúc | Trần Hùng Phi | 8,4 | 9 |
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh | |||||
28 | Hoàng Long | Phúc | Hoàng Quyết | 7,3 | 9 |
29 | Nguyễn Anh | Quân | Nguyễn Minh Sơn | 7,3 | 9 |
30 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | Phạm Ngọc Hải | 8,4 | 9 |
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh | |||||
31 | Bùi Khánh | Quỳnh | Bùi Vĩnh Thiện | 7,3 | 9 |
32 | Mai Nữ Hoàng | Rôsa | Mai Thanh Tân | 8,5 | 9 |
33 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nguyễn Đình Thuyết | 7,5 | 9 |
34 | Trần Phương | Thảo | Trần Minh Đồng Tiến | 7,3 | 9 |
35 | Lê Anh | Thiên | Lê Anh Trực | 7,1 | 9 |
36 | Trần Hành | Trang | Trần Hồ Điệp | 8 | 9 |
37 | Trần Ngọc | Trân | Trần Thanh Tâm | 7,5 | 9 |
38 | Cao Mai Phương | Uyên | Cao Thanh Chỉnh | 7,8 | 9 |
39 | Trần Hoàng Phượng | Vỹ | Trần Thái Phong | 8,3 | 9 |
40 | Trần Như | Ý | Trần Minh Hạnh | 8,2 | 9 |
41 | Đinh Ngọc Hải | Yến | Đinh Viết Hưng | 7,8 | 9 |
42 | Phan Gia | Yến | Phan Thanh Huy | 7,5 | 9 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 8 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Hán Duy | An | Hán Duy Quốc Cường | 8,3 | 8 |
2 | Lưu Gia | Bảo | Lưu Chí Dũng | 8,1 | 8 |
3 | Nguyễn Ngọc Lan | Chi | Nguyễn Quốc Tuấn | 7,5 | 8 |
4 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nguyễn Ngọc Thuận | 8,1 | 8 |
5 | Trần Quỳnh | Giao | Trần Gia Tân | 8,3 | 8 |
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố | |||||
6 | Nguyễn Lê Khanh | Hân | Nguyễn Hoài Nguyên | 8,3 | 8 |
7 | Lê Hoàng Khả | Hân | Lê Phúc Thiện | 8,4 | 8 |
8 | Phạm Ngọc Gia | Hân | Phạm Anh Tuấn | 9 | 8 |
9 | Cao Trần Bảo | Huy | Cao Chí Định | 8,1 | 8 |
10 | Trần Khánh | Huyền | Trần Thái Hoàng | 9 | 8 |
11 | Mai Ngọc Khánh | Huyền | Mai Nhật Hoàng | 8,6 | 8 |
12 | Võ Diệu | Kỳ | Võ Cao Phúc | 7,5 | 8 |
13 | Trần Quốc | Khanh | Trần Minh Khai | 7,5 | 8 |
14 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nguyễn Thanh Quang | 7,5 | 8 |
15 | Hoàng Hải Lâm | Khuê | Hoàng Quốc Tân | 8,1 | 8 |
16 | Cao Trần Ngọc | Lan | Cao Thế Thoải | 8,5 | 8 |
17 | Nguyễn Ngọc Thảo | Linh | Nguyễn Hùng Xoon | 7,4 | 8 |
18 | Nguyễn Quang | Minh | Nguyễn Quang Thiềm | 8 | 8 |
19 | Lê Bảo | Minh | Lê Minh Nhật | 8 | 8 |
20 | Lê Bảo | Ngọc | Lê Văn Tiệp | 7,6 | 8 |
21 | Trần Hoàng | Nguyên | Trần Song Phú | 8,5 | 8 |
22 | Nguyễn Đăng | Nguyên | Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 7,5 | 8 |
23 | Trần Khôi | Nguyên | Trần Quốc Thiên | 7,9 | 8 |
24 | Nguyễn Vũ | Phong | Nguyễn Thị Bích Hiền | 7,7 | 8 |
25 | Trần Phương Lập | Phương | Trần Tử Thiên | 7,8 | 8 |
26 | Trần Ngọc Nhã | Phương | Trần Thanh Cường | 7,8 | 8 |
27 | Nguyễn Hoàng Nhã | Phương | Nguyễn Chương Thiện | 7,6 | 8 |
28 | Trần Nữ Diệu | Quyên | Trần Đình Ngự | 8,3 | 8 |
29 | Vương Như | Quỳnh | Vương Quốc Trí | 8,5 | 8 |
30 | Lê | Tâm | Lê Tuấn | 8,3 | 8 |
31 | Trần Đan | Thanh | Trần Trung Trực | 7,7 | 8 |
32 | Hoàng Nữ Khánh | Thư | Hoàng Minh Tân | 8,9 | 8 |
33 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nguyễn Trọng Tiến | 7,7 | 8 |
34 | Ngô Anh | Thư | Ngô Tiến Dũng | 7,6 | 8 |
35 | Bùi Ngọc Bảo | Trân | Bùi Hoàng Anh | 8,8 | 8 |
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh | |||||
36 | Trần Ngọc Bảo | Trân | Trần Ngọc Dũng | 7,8 | 8 |
37 | Nguyễn Huyền | Trân | Nguyễn Linh Vũ | 7,6 | 8 |
38 | Cao Chí | Trung | Cao Văn Thinh | 7,8 | 8 |
39 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Vân | Nguyễn Quốc Huy | 8,3 | 8 |
40 | Nguyễn Ngọc Yến | Vy | Nguyễn Hồng Phúc | 8,8 | 8 |
41 | Trần Tường | Vy | Trần Hồng Quân | 7,7 | 8 |
42 | Hoàng Ngọc | Yến | Hoàng Thanh Trọng | 8 | 8 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 7 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Đoàn Ánh | Dương | Nguyễn Tuấn Anh | 8,3 | 7 |
2 | Hoàng Trần Bảo | Hân | Hoàng Vĩnh Phúc | 8,7 | 7 |
3 | Lê Trung | Kiên | Lê Quang Trung | 8,1 | 7 |
4 | Hà Phúc | Khang | Hà Dữ Hoàng | 7 | |
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh | |||||
5 | Trần Hoàng Đăng | Khoa | Trần Quốc Tiến | 7,7 | 7 |
6 | Đậu Yến | Linh | Đậu văn An | 8,3 | 7 |
7 | Hoàng Thanh | Loan | Hoàng Minh Nam | 8,8 | 7 |
8 | Nguyễn Tiến | Minh | Nguyễn Đình Thuận | 8 | 7 |
9 | Cao Thanh Thảo | My | Cao Vĩnh Phi | 8,3 | 7 |
10 | Trần Ngọc Trà | My | Trần Anh Hào | 7,6 | 7 |
11 | Nguyễn Hồng | Ngân | Nguyễn Văn Minh | 9 | 7 |
12 | Ngô Bảo | Ngọc | Ngô Thao Trường | 8,1 | 7 |
13 | Nguyễn Thiên Bảo | Ngọc | Nguyễn Thiên Chương | 7,8 | 7 |
14 | Đoàn Minh | Nguyên | Đoàn Cao Thăng | 7,5 | 7 |
15 | Hoàng Minh | Nhật | Hoàng Trọng Đàn | 7,7 | 7 |
16 | Hoàng Ngọc Bảo | Như | Hoàng Nhật Minh | 8,5 | 7 |
17 | Nguyễn Ngọc Ái | Như | Nguyễn Thái Tâm | 8 | 7 |
18 | Cao Ngọc Quỳnh | Như | Cao Tiến Dũng | 8 | 7 |
19 | Ngô Diễm | Như | Ngô Trần Ngọc Đức | 8,5 | 7 |
20 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nguyễn Song Hào | 7,7 | 7 |
21 | Nguyễn Chính | Tâm | Nguyễn Thái Hoàng | 8,2 | 7 |
22 | Trần Mỹ | Tâm | Trần Đình Phúc | 8,4 | 7 |
23 | Nguyễn Trọng | Tấn | Nguyễn Duy Tân | 9 | 7 |
24 | Lê | Toàn | Lê Tuấn | 7,8 | 7 |
25 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nguyễn Ngọc Huy | 8,6 | 7 |
26 | Trần Anh | Thăng | AC Tiến | 7,5 | 7 |
27 | Nguyễn Anh | Thư | Nguyễn Minh Sơn | 7,9 | 7 |
28 | Võ Đan | Thy | Võ Cao Phúc | 8 | 7 |
29 | Đậu Ngọc Khánh | Thy | Đậu Lê Anh Tuấn | 8,1 | 7 |
30 | Trần Khánh | Thy | Trần Nhật Linh | 7,6 | 7 |
31 | Cao Huyền | Trang | Cao Văn Thinh | 8,3 | 7 |
32 | Nguyễn Mai Huyền | Trang | AC Minh | 8.3 | 7 |
33 | Bùi Ngọc Quỳnh | Trân | Bùi Tuấn Hoàng | 8,3 | 7 |
34 | Trần Phạm Thanh | Trúc | Trần Hữu Giang | 7,5 | 7 |
35 | Trần Ngọc Bảo | Yến | Trần Anh Quỳnh | 7,6 | 7 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 6 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Trần Vũ Tuấn | Anh | Trần Đình Đạm | 8,4 | 6 |
2 | Hồ Thiên | Ân | Hồ Sỹ Tân | 8,1 | 6 |
3 | Hán Duy Gia | Bảo | Hán Duy Quốc Quân | 7,8 | 6 |
4 | Nguyễn Quốc | Chính | Nguyễn Quốc Sự | 8,7 | 6 |
5 | Hoàng Trúc | Diễm | Hoàng Đại Hiệp | 8,1 | 6 |
6 | Võ Đoàn Đăng | Dương | Võ Đại Tướng | 8,3 | 6 |
7 | Vương Gia | Hân | Vương Song Điền | 8,8 | 6 |
8 | Nguyễn Thu | Hằng | Nguyễn Đình Vũ Linh | 8,1 | 6 |
9 | Hoàng Ngô Đỗ | Quyên | Hoàng Đại Phong | 8,1 | 6 |
10 | Lê Ngọc Khánh | Thy | Lê Quang Toàn | 9,1 | 6 |
11 | Nguyễn Thùy | Trang | Nguyễn Quốc Thuần | 8,25 | 6 |
12 | Phạm Dương Phương | Vy | Phạm Đường Vũ | 8,2 | 6 |
13 | Nguyễn Khôi | Nguyên | Nguyễn Trọng Nhật | 7,5 | 6 |
14 | Nguyễn Khánh | Thi | Nguyễn Vinh Giang | 8,1 | 6 |
15 | Trần Diệu Kỳ | Uyên | Trần Đình Ngữ | 8 | 6 |
16 | Nguyễn Tiến | Phát | Nguyễn Ngọc Hiếu | 8 | 6 |
17 | Phạm Hoàng Diễm | Phúc | Phạm Quang Dy | 8 | 6 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 5 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nguyễn Đình Cẩm Linh | 9,5 | 5 |
2 | Trần Thanh | Bình | Trần Đức Thiết | 9,1 | 5 |
3 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Nguyễn Quốc Huy | 9,1 | 5 |
4 | Phạm Sĩ | Đan | Phạm Quốc Vĩnh | 9,8 | 5 |
5 | Trần Quang | Đạt | Trần Trọng Kim | 9 | 5 |
6 | Phạm Nguyên | Đạt | Phạm Xuân Hải | 9,7 | 5 |
7 | Lê Phan Trí | Hân | Lê Minh Trí | 9,5 | 5 |
8 | Trần Nhật | Hoàng | Trần Cao Thiên | 9,3 | 5 |
9 | Nguyễn Ngọc Khánh | Huyền | Nguyễn Quang Thanh | 9,2 | 5 |
10 | Nguyễn Thanh | Hương | Nguyễn Thanh Nhật | 9,1 | 5 |
11 | Nguyễn Nhật | Hy | Nguyễn Thăng Triệu | 9,5 | 5 |
12 | Nguyễn Trần Gia | Hy | Nguyễn Thế Kiệt | 9,0 | 5 |
13 | Nguyễn Đăng | Khôi | Nguyễn Thanh Quang | 9,5 | 5 |
14 | Nguyễn Ngọc Gia | Linh | Nguyễn Hoàng Tâm Ca | 10 | 5 |
15 | Mai Linh | Nga | Mai Xuân Hào | 9,7 | 5 |
16 | Trần Bảo | Ngân | Trần Trắc Nghiệm | 9,1 | 5 |
17 | Lê Bảo | Ngọc | Lê Tuấn | 9,5 | 5 |
18 | Mai Ngọc Quỳnh | Nhi | Mai Nhật Hoàng | 9,1 | 5 |
19 | Trần Thùy | Nhiên | Trần Thanh Quang | 9,9 | 5 |
20 | Lương Ngọc Tâm | Như | Lưu Hồng Linh Uyên | 9 | 5 |
21 | Lương Quý Kim | Như | Lưu Hồng Linh Uyên | 9 | 5 |
22 | Nguyễn Đăng Gia | Phúc | Nguyễn Đăng Khoa Ngữ | 9,8 | 5 |
23 | Cao Trần Hoàng | Phúc | Cao Chí Định | 9,5 | 5 |
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
24 | Phạm Nhã | Phương | Phạm Quang Cường | 9,9 | 5 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
25 | Nguyễn Hoàng | Thiên | Nguyễn Hồng Ánh | 9,4 | 5 |
26 | Nguyễn Mai Tiến | Thịnh | AC Minh | 9,8 | 5 |
27 | Trần Hồng Anh | Thư | Trần Thanh Hổ | 9,4 | 5 |
28 | Hoàng Đan | Thư | Hoàng Cao Lễ | 9,7 | 5 |
29 | Nguyên Song | Triệu | Nguyễn Gia Thất | 9 | 5 |
30 | Nguyễn Công | Trực | Nguyễn Tuấn Doanh | 9,5 | 5 |
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố | |||||
31 | Trần Ngọc Nhã | Vân | Trần Minh Duy Hoài | 9,5 | 5 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 4 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Bùi Linh | Chi | Bùi Minh Ngọc | 9,5 | 4 |
2 | Nguyễn Khánh | Chi | Nguyễn Duy Tân | 9,3 | 4 |
3 | Nguyễn Ngọc Diễm | Chi | Nguyễn Trung Thịnh | 9,6 | 4 |
4 | Trần Tâm | Giao | Trần Hữu Đức | 9,9 | 4 |
5 | Lưu Thị Gia | Hân | Lưu Vĩnh Phước | 8,9 | 4 |
6 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nguyễn Trọng Nhật | 9,3 | 4 |
7 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hoa | Nguyễn Đình Thuận | 9,1 | 4 |
8 | Dương Ngọc | Hoa | Dương Anh Đào | 9,7 | 4 |
9 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 4 | ||
Giải Khuyến khíchViolympic Cấp tỉnh môn Toán | |||||
10 | Huỳnh Minh | Huy | Huỳnh Thái Hoàng Khôi | 9,7 | 4 |
11 | Hà Phúc | Hưng | Hà Dữ Hoàng | 9,4 | 4 |
12 | Mai Hoàng Tuấn | Khanh | Mai Thanh Tân | 9 | 4 |
13 | Phạm Đăng | Khôi | Phạm Văn Hòa | 9,1 | 4 |
14 | Hoàng Nhật | Lam | Hoàng Văn Linh | 10 | 4 |
15 | Lưu Ngọc Kiều | Lê | Lưu Thế Trần | 9,6 | 4 |
16 | Trần Bảo | Minh | Trần Ngọc Thạch | 9,4 | 4 |
17 | Lưu Ngọc Diễm | My | Lưu Đức Thắng | 9,5 | 4 |
18 | Nguyễn Ngọc Tiểu | My | Nguyễn Huy Tuấn | 9,4 | 4 |
19 | Nguyễn Ngọc Diễm | My | Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 10 | 4 |
20 | Trần Ngọc Khánh | Ngân | Trần Ngọc Sơn | 9,6 | 4 |
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | |||||
21 | Phan Minh | Ngọc | Phan Nguyễn Đăng Vũ | 9,3 | 4 |
22 | Trần Ngọc Yến | Nhi | Trần Anh Quốc | 9,5 | 4 |
23 | Trần Ngọc Gia | Nhi | Trần Thanh Vĩnh Thụy | 9,1 | 4 |
24 | Hoàng An | Nhiên | Hoàng Đức Thiện | 10 | 4 |
25 | Nguyễn Nhật | Phú | Nguyễn Nhật Hoành | 10 | 4 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh | |||||
26 | Nguyễn Nhật | Quý | Nguyễn Nhật Hoành | 10 | 4 |
27 | Hoàng Thủy | Tiên | Hoàng Minh Nam | 9,7 | 4 |
28 | Lưu Phú | Thành | Lưu Thanh Duy | 9,6 | 4 |
29 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nguyễn Ngọc Huy | 9,3 | 4 |
30 | Trần Chí | Trung | Trần Long Tĩnh | 9,4 | 4 |
31 | Phạm Gia | Uy | Phạm Chí Trực | 9,1 | 4 |
32 | Đoàn Ngọc La | Vy | Đoàn Ái Hậu | 9,5 | 4 |
33 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | Nguyễn Thịnh Tiến | 9,1 | 4 |
34 | Hoàng Hà Nhật | Xuân | Hoàng Tiến | 9,3 | 4 |
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
35 | Phạm Thiên | Ý | Phạm Viễn Thương | 9,1 | 4 |
36 | Nguyễn Hoàng | Yến | Nguyễn Trọng Mỹ | 9,9 | 4 |
37 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | Nguyễn Quang Thiềm | 9,7 | 4 |
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh | |||||
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 3 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Đậu Hoàng Thiên | An | Đậu Lê Đăng Khôi | 9 | 3 |
2 | Đỗ Ngọc Huy | An | Đỗ Thanh Tân | 10 | 3 |
3 | Nguyễn Thiên | Bảo | Nguyễn Chương Thiện | 9 | 3 |
4 | Lê Phương Hạ | Băng | Lê Anh Tuấn | 9 | 3 |
5 | Chu Nhã | Băng | Chu Anh Tuấn | 9,4 | 3 |
6 | Lê Quốc | Dũng | Lê Đức Tiến | 9 | 3 |
7 | Nguyễn Hải | Đăng | Nguyên Quang Thạch | 9,6 | 3 |
8 | Phạm Ngọc Quỳnh | Giao | Phạm Ngọc Quang | 9,6 | 3 |
9 | Lưu Kiến | Hào | Lưu Thanh Duy | 9,5 | 3 |
10 | Cao Trần Gia | Hân | Cao Trần Thanh Thảo | 9,8 | 3 |
11 | Trần Tuấn | Hưng | Trần Thế Quyền | 9,6 | 3 |
12 | Trần Nguyên | Hương | Trần Công Phán | 9,8 | 3 |
13 | Hoồ Phúc | Lộc | Hồ Sỹ Phúc | 9,4 | 3 |
14 | Cao Nhật | Nam | Cao Thanh Chỉnh | 9,2 | 3 |
15 | Hoàng | Nam | Hoàng Cao Duy | 9,5 | 3 |
16 | Võ Gia | Ny | Võ Cao Phúc | 9,5 | 3 |
17 | Trần Thiên Thảo | Nhi | Trần Quốc Thiên | 9,6 | 3 |
18 | Nguyễn Hà | Nhi | Nguyễn Chí Trung Kiên | 9,8 | 3 |
19 | Vương Ngọc Thục | Nhi | Vương Anh Tuấn | 9,6 | 3 |
20 | Nguyễn Đoàn An | Nhiên | Nguyễn Mạnh Cường | 9,4 | 3 |
21 | Phạm Quỳnh | Như | Phạm Quốc Thiên Ân | 10 | 3 |
22 | Nguyễn Ân | Phúc | Nguyễn Quang Long | 9,2 | 3 |
23 | Trần Ngọc | Sơn | Trần Anh Dung | 9 | 3 |
24 | Nguyễn Đan | Thư | Nguyễn Đỗ Kim Kha | 9,2 | 3 |
25 | Đậu Hoàng Minh | Thư | Đậu Hoàng Vinh | 9,8 | 3 |
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường | |||||
26 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Phạm Quốc Toàn | 9,2 | 3 |
27 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nguyễn Việt Cường | 10 | 3 |
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh | |||||
28 | Nguyễn Ngọc Song | Thư | Nguyễn Thiên Sơn | 10 | 3 |
29 | Nguyễn Linh | Uyên | Nguyễn Linh Vũ | 9,8 | 3 |
30 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | Nguyễn Chí Quân | 9,8 | 3 |
31 | Phạm Ngọc Hoàng | Yến | Phạm Anh Tuấn | 10 | 3 |
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 2 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Hồng | Ân | Nguyễn Trọng Nhật | 9,5 | 2 |
2 | Cao Thiên | Bảo | Cao Trí Dâng | 10 | 2 |
3 | Trần Nhật Quang | Đăng | Trần Đoàn Danh Nhân | 9,5 | 2 |
4 | Phạm Tiến | Đạt | Phạm Quốc Thiên Ân | 10 | 2 |
5 | Nguyêễn Gia | Hân | Nguyễn Anh Tú | 10 | 2 |
6 | Mai Quốc | Hưng | Mai Nhật Hoàng | 9,5 | 2 |
7 | Trần Bảo | Khánh | Trần Thanh Hoàng | 10 | 2 |
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh | |||||
8 | Nguyễn Nhật | Khánh | Nguyễn Châu Long | 9 | 2 |
9 | Trần Anh | Khoa | Trần Hùng Giang | 10 | 2 |
10 | Phạm Trần Đăng | Khôi | Phạm Đỗ Hoài Việt | 9,5 | 2 |
11 | Trần Hà | Linh | Trần Thanh Luật | 10 | 2 |
12 | Phạm Hoàng | Minh | Phạm Đình Hài | 9 | 2 |
13 | Cao Nhật | Minh | Cao Tiến Dũng | 9,3 | 2 |
14 | Trần Bảo | Ngọc | Trần Đức Thành | 9 | 2 |
15 | Trần Phúc | Nguyên | Trần Minh Sáng | 10 | 2 |
16 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nguyễn Trọng Ý | 10 | 2 |
17 | Trần Thiên | Phúc | Trần Tân Hiến | 10 | 2 |
18 | Nguyễn Thiên | Phúc | Nguyễn Ngọc Sơn | 9 | 2 |
19 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nguyễn Phi Vân | 10 | 2 |
20 | Trần Thục | Quyên | Trần Công Nguyên | 9,5 | 2 |
21 | Trần Nhã Anh | Thư | Trần Minh Hải | 9 | 2 |
22 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | Trần Đoàn Quỳnh Như | 9 | 2 |
23 | Cao Mai Phương | Vy | Cao Thanh Chỉnh | 9 | 2 |
24 | Bùi An | Vy | Bùi Xuân Phước | 9 | 2 |
25 | Phạm Ngọc | Vy | Phạm Hùng Tâm | 10 | 2 |
26 | Mai Hoàng Thủy | Tiên | Mai Thanh Tâm | 9 | 2 |
27 | Trần Ngọc Diễm | Quỳnh | Nguyễn Ngọc Diễm Thúy | 9,5 | 2 |
28 | Trần Hoàng | Bách | Trần Hồng Quân | 9 | 2 |
29 | Trần Ngọc Quỳnh | Chi | Trần Thanh Hùng | 9,5 | 2 |
30 | Bùi Nguyên | Khoa | Bùi Tuấn Huy | 9,5 | 2 |
31 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | Nguyễn Thanh Dũng | 9 | 2 |
32 | Hoàng Gia | Bảo | Nguyễn Ngọc Thảo Lan | 9,5 | 2 |
33 | Phạm Thiên | Ngân | Phạm Phú Quý | 10 | 2 |
34 | Trần Hoàng Bảo | Chi | Trần Thanh Hào | 10 | 2 |
35 | Trần Minh | Nhật | Trần Kiều Ly | 9 | 2 |
36 | Chu Uy | Vũ | Chu Anh Tuấn | 9,5 | 2 |
37 | Trần Lê Bảo | An | Trần Lê Bảo Yến | 10 | 2 |
38 | Trần Ngọc Bảo | Trân | Trần Ngọc Huy Thạch | 9,5 | 2 |
39 | Trần Hoàng | Khánh | Trần Thanh Hiển | 10 | 2 |
40 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Nguyễn Hồng Phúc | 10 | 2 |
41 | Phạm An | Nhiên | Phạm Quang Ngọc | 10 | 2 |
42 | Nguyễn Tấn | Phát | Nguyễn Sĩ Phú | 9,5 | 2 |
43 | Trần Quỳnh | Tiên | Trần Mạnh Cường | 10 | 2 |
44 | Lê Hoàng Hải | Băng | Lê Phúc Thiện | 9,5 | 2 |
45 | Nguyễn Ngọc Tây | Trúc | Nguyễn Phan Công Đức | 9,3 | 2 |
LỚP 1 | |||||
STT | Họ & | Tên | Tên Cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Ngọc Nhã | Anh | Nguyễn Thái Sơn | 10 | 1 |
2 | Trần Ngọc Gia | Ân | Trần Nhân Phẩm | 9 | 1 |
3 | Trần Thiện | Bản | Trần Công Nguyên | 10 | 1 |
4 | Trần Thiên | Bảo | Trần Minh Tâm | 10 | 1 |
5 | Trần Diệp | Chi | Trần công Phán | 10 | 1 |
6 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nguyễn Hải Thiên | 9,5 | 1 |
7 | Ngô Ngọc Thiên | Dy | Ngô tiến Dũng | 9,5 | 1 |
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | |||||
8 | Nguyễn Hiểu | Hân | Nguyễn Ngọc Hy | 10 | 1 |
9 | Phạm Ngọc Khả | Hân | Phạm Thế Siêu | 9 | 1 |
10 | Trần Thiện | Hữu | Trần Tước Tử | 10 | 1 |
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh | |||||
11 | Lê Tuấn | Kiệt | Lê Uyên Thao | 9 | 1 |
12 | Trần Nhật | Khang | Trần Văn Nhật | 9,5 | 1 |
13 | Lê Trần Anh | Khoa | Lê Quang Trung | 9 | 1 |
14 | Nguyễn Huyền | My | Nguyễn Thạch Bền | 9 | 1 |
15 | Trần Quỳnh | Nga | Trần Ngọc Thạch | 9 | 1 |
16 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Nguyên | Nguyễn Chí Quân | 9 | 1 |
17 | Nguyễn Khôi | Nguyên | Nguyên Sang Hào | 9,5 | 1 |
18 | Nguyễn Ngọc An | Nhiên | Nguyễn Cung Pha | 9 | 1 |
19 | Hoàng Ngọc An | Nhiên | Hoàng Nhật Minh | 10 | 1 |
20 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nguyễn Xuân Thảo | 10 | 1 |
21 | Đoàn Ngọc Khánh | Quỳnh | Đoàn Ái Hoàng | 9,5 | 1 |
22 | Nguyễn Vinh | Sơn | Nguyễn Trọng Hoàng | 9 | 1 |
23 | Hồ Ngọc Minh | Tâm | Hồ Sỹ Phúc | 10 | 1 |
24 | Nguyễn Ngọc Khánh | Thi | Nguyễn Thiên Sơn | 9 | 1 |
25 | Trần Anh | Thư | Trần Đức Thiết | 10 | 1 |
26 | Hoàng Thùy | Trâm | Hoàng Đại Hiệp | 9 | 1 |
27 | Phạm Ngọc Bảo | Trân | Phạm Văn Trúc | 10 | 1 |
28 | Nguyễn Ngọc Diễm | Trinh | Nguyễn Tiến Dũng | 9,5 | 1 |
29 | Lê Bảo | Yến | Lê Thế Hùng | 10 | 1 |
30 | Lưu Ngọc Nhã | Yến | Nguyễn Thủy Tiên | 9,5 | 1 |
LỚP MẪU GIÁO | ||||
Stt | Họ & tên | Tên cha/mẹ | Đạt danh hiệu | |
1 | Lưu Ngọc Trâm | Anh | Lưu Vương Quỳnh Đô | Xuất Sắc |
2 | Lê Thanh | Bình | Lê Văn Thắng | Xuất Sắc |
3 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nguyễn Ngọc Hoàng | Xuất Sắc |
4 | Nguyễn Thanh | Đạt | Nguyễn Thanh Phượng | Xuất Sắc |
5 | Trần Khánh | Hà | Trần Đình Hòa | Xuất Sắc |
6 | Cao Khả | Ngân | Cao Tuấn Duy | Xuất Sắc |
7 | Đậu Chấn | Hưng | Đậu Hoài Bão | Xuất Sắc |
8 | Trần Nhật | Khang | Trần Phương Duy | Xuất Sắc |
9 | Mai Thiên | Khánh | Mai Hùng Cường | Xuất Sắc |
10 | Dương Gia | Khiêm | Dương Anh Đào | Xuất Sắc |
11 | Trần Đăng | Khôi | Trần Đức Hùng | Xuất Sắc |
12 | Cao Trần Ngọc | Kiều | Cao Thế Thoại | Xuất Sắc |
13 | Mai Hoàng Diễm | My | Mai Nhật Vĩnh | Xuất Sắc |
14 | Trần Thiện | Nhân | Trần Sĩ Phú | Xuất Sắc |
15 | Trần Thiên | Phú | Trần Khánh Dũng | Xuất Sắc |
16 | Trần Hoàng | Phúc | Trần Đình Giáo | Xuất Sắc |
17 | Nguyễn Cao Minh | Quân | Nguyễn Ngọc Hiệu | Xuất Sắc |
18 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nguyễn Cao Sang | Xuất Sắc |
19 | Nguyễn Uyên | Thương | Nguyễn Quốc Huy | Xuất Sắc |
20 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nguyễn Đình Luyện | Xuất Sắc |
21 | Ngô Huyền | Trân | Ngô Hoàng Vương | Xuất Sắc |
22 | Hoàng Khánh | Vương | Hoàng Đại Hoàng | Xuất Sắc |
DANH SÁCH CÁC EM | |||||
CẤP TRÊN KHEN THƯỞNG | |||||
NĂM HỌC 2024-2025 | |||||
1 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nguyễn Văn Quyền | 9 | 12 |
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh | |||||
2 | Đoàn Ái | Trực | Đoàn Gia Thăng | 12 | |
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh | |||||
3 | Nguyễn Quang | Duy | 11 | ||
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh | |||||
4 | Trần Ngọc Yến | Trang | Trần Thái Hoàng | 8,8 | 11 |
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh | |||||
5 | Trần Đức | Tiến | Trần Anh Dũng | 10 | |
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử cấp tỉnh | |||||
6 | Nguyễn Phúc | Trường | Nguyễn Đức Thành | 8 | 10 |
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh | |||||
7 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | Nguyễn Ngọc Hiếu | 8 | 9 |
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh | |||||
8 | Trần Tấn | Hy | Trần Long Tĩnh | 9 | |
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh | |||||
9 | Nguyễn Quang | Huy | 9 | ||
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh | |||||
10 | Trần Hiệp | Phúc | Trần Hùng Phi | 8,4 | 9 |
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh | |||||
11 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | Phạm Ngọc Hải | 8,4 | 9 |
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh | |||||
12 | Bùi Ngọc Bảo | Trân | Bùi Hoàng Anh | 8,8 | 8 |
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh | |||||
13 | Hà Phúc | Khang | Hà Dữ Hoàng | 7 | |
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh | |||||
14 | Cao Trần Hoàng | Phúc | Cao Chí Định | 9,5 | 5 |
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
15 | Phạm Nhã | Phương | Phạm Quang Cường | 9,9 | 5 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
16 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 4 | ||
Giải Khuyến khích Violympic môn Toán Cấp tỉnh | |||||
17 | Nguyễn Nhật | Phú | Nguyễn Nhật Hoành | 10 | 4 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh | |||||
18 | Hoàng Hà Nhật | Xuân | Hoàng Tiến | 9,3 | 4 |
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | |||||
19 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | Nguyễn Quang Thiềm | 9,7 | 4 |
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh | |||||
20 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nguyễn Việt Cường | 10 | 3 |
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh | |||||
21 | Trần Bảo | Khánh | Trần Thanh Hoàng | 10 | 2 |
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh | |||||
22 | Trần Thiện | Hữu | Trần Tước Tử | 10 | 1 |
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh | |||||
Trân trọng kính mời Cha Quản xứ & Quý Soeur lên trao giải | |||||
cho các em được cấp Tỉnh khen thưởng | |||||
1 | Nguyễn Thị Anh | Đào | Nguyễn Châu Tiên | 8,1 | 11 |
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống | |||||
2 | Lê Phan Trí | Phong | Lê Minh Tú | 8 | 11 |
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường | |||||
3 | Trần Hoàng Gia | Linh | Trần Quang Trung | 9 | |
Giải khuyến khích môn tiếng pháp | |||||
4 | Vương Quỳnh | Ngân | Vương Song Điền | 8 | 9 |
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố | |||||
5 | Nguyễn Thục | Nhi | Nguyễn Đình Vũ Linh | 9,2 | 9 |
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố | |||||
6 | Trần Quỳnh | Giao | Trần Gia Tân | 8,3 | 8 |
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố | |||||
7 | Nguyễn Công | Trực | Nguyễn Tuấn Doanh | 9,5 | 5 |
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố | |||||
8 | Trần Ngọc Khánh | Ngân | Trần Ngọc Sơn | 9,6 | 4 |
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | |||||
9 | Đậu Hoàng Minh | Thư | Đậu Hoàng Vinh | 9,8 | 3 |
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường | |||||
10 | Ngô Ngọc Thiên | Dy | Ngô tiến Dũng | 9,5 | 1 |
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | |||||
DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC | ||||
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG | ||||
NĂM HỌC 2024-2025 | ||||
THÔN 5 | ||||
Stt | Họ & Tên | Tên cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
1 | Nguyễn Niê Tuyết Mai | H' Mạc Niê | 9,9 | 5 |
2 | H' Nguyệt H Mõk | H' Ba H Mõk | 9,1 | 1 |
3 | H' Kim H Mõk | H' Chem H Mõk | 10 | Lá |
4 | H' Tiên H Mõk | H' Chem H Mõk | 10 | Lá |
5 | H' Wôn H Mõk | H' Trinh H Mõk | 10 | Lá |
6 | Dương Thùy Dương H Wing | H' Djun H Wing | 8 | 6 |
7 | H' Nhuân HWing | H' Nãi Hwing | 9 | 4 |
8 | H' Tâm Êban | Y Hgông H nôk | 10 | Lá |
9 | Trần Mỹ Duyên | H' Nik Byă | 9 | Lá |
10 | H' Êm Ayũn | H' Ñap Ayũn | 9 | 5 |
11 | Y Tiến Ayũn | H' Ñap Ayũn | 9 | 4 |
12 | H' Sa Lem | H' Ăn Byă | 8 | 9 |
13 | Y Gia Huỳnh Ayũn | H' Mương Ayũn | 9 | 1 |
14 | H' Gia Ân Ayũn | H' My Ayũn | 9 | 1 |
15 | H' Su Min Hmõk | Y Sơ mel Mlô | 10 | 3 |
16 | H' Dưa Hmõk | H' Din Hmõk | 8,5 | 9 |
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh | ||||
17 | H' Thanh Êban | H' Mrãi Êban | 9,1 | Lá |
18 | H' Mưng H Mõk | H' Nan H Mõk | 10 | 2 |
19 | H' Nuyết H đơk | H' Nôn H đơk | 9,9 | 1 |
20 | H' Luyện H đơk | H' Jăn H đơk | 9,8 | 2 |
21 | H' Lom H đơk | H' Yoel H đơk | 8,9 | 10 |
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh | ||||
22 | Y Hai H đơk | H' Le H đơk | 7,5 | 9 |
23 | Y Duy Khôi Kbuôr | H' Tam Kbuôr | 8,5 | 7 |
24 | H' LÔ RA Kbuôr | Y Dân H Mõk | 9,5 | 3 |
25 | H' Minh Byă | Y Phên Ayũn | 7 | 9 |
26 | H' Yi Kbuôr | Bay Nia | 10 | 4 |
27 | H' Duyên Kbuôr | Y Tuyên Nia | 9,1 | 5 |
THÔN 6 | ||||
Stt | Họ & Tên | Tên cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
28 | H' Zura Ênuôl | Y Nhân H Mõk | 9 | 1 |
29 | Y Danh Ênuôl | Y Lê Êban | 10 | 2 |
30 | Y Khuyết Ênuôl | H' Nhoa Ênuôl | 10 | 1 |
31 | H' Bella Ênuôl | H' Noãn Ênuôl | Xuất sắc | Lá |
32 | Y Nin Êban | Y Dân Êban | 9,9 | 1 |
33 | Y Kin Êban | Y Dân Êban | Xuất sắc | Lá |
34 | Y Giáp Êban | H' Yôl Êban | 9,1 | 5 |
35 | H' Vên Ênuôl | Y Hà Êban | 9,1 | 4 |
36 | H' Guyn Ênuôl Kẽn | Y Tôl Kẽn | 9,1 | 4 |
37 | Đinh Thảo Xuyên Ênuôl | H' Wiu Ênuôl | 9,1 | 5 |
38 | H' Niu Ênuôl | 8,8 | 8 | |
39 | H' Juăn Ênuôl | 8,8 | 7 | |
40 | H' Nhuyên Ênuôl | 9,1 | 4 | |
41 | H' Ân ADrỡng | A Ma H In | 9,8 | 4 |
42 | Y Khương Adrỡng | A ma Khương | Xuất sắc | 1 |
43 | H' Wêt Êban | A ma Wêt | 9,1 | 5 |
THÔN 4 | ||||
Stt | Họ & Tên | Tên cha/ mẹ | Điểm | Lớp |
44 | H' Suin Niê | Mi Hương | 10 | 1 |
45 | H' An RiTơr | H Hiêng Tơr | 10 | 2 |
46 | H' Tiên Êban | Mĩ Tiên | 7,65 | 8 |
47 | H' Diễm Ayũn | Miĩ Phêu | 7,7 | 7 |
48 | H' Chan Ayũn | 7,7 | 7 | |
49 | H' SuBi Ênuôl | 8,9 | 1 | |
50 | Y Nhật Kbuôr | H' Nguyệt Kbuôr | 7,7 | 10 |
DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC | ||||
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG | ||||
NĂM HỌC 2024-2025 | ||||
1 | H' Kim H Mõk | H' Chem H Mõk | 10 | Lá |
2 | H' Tiên H Mõk | H' Chem H Mõk | 10 | Lá |
3 | H' Wôn H Mõk | H' Trinh H Mõk | 10 | Lá |
4 | H' Tâm Êban | Y Hgông H nôk | 10 | Lá |
5 | Trần Mỹ Duyên | H' Nik Byă | 9 | Lá |
6 | H' Thanh Êban | H' Mrãi Êban | 9,1 | Lá |
7 | H' Bella Ênuôl | H' Noãn Ênuôl | Xuất sắc | Lá |
8 | Y Kin Êban | Y Dân Êban | Xuất sắc | Lá |
9 | H' Nguyệt H Mõk | H' Ba H Mõk | 9,1 | 1 |
10 | Y Gia Huỳnh Ayũn | H' Mương Ayũn | 9 | 1 |
11 | H' Gia Ân Ayũn | H' My Ayũn | 9 | 1 |
12 | H' Nuyết H đơk | H' Nôn H đơk | 9,9 | 1 |
13 | H' Zura Ênuôl | Y Nhân H Mõk | 9 | 1 |
14 | Y Khuyết Ênuôl | H' Nhoa Ênuôl | 10 | 1 |
15 | Y Nin Êban | Y Dân Êban | 9,9 | 1 |
16 | Y Khương Adrỡng | A ma Khương | Xuất sắc | 1 |
17 | H' Suin Niê | Mi Hương | 10 | 1 |
18 | H' SuBi Ênuôl | 8,9 | 1 | |
19 | H' Mưng H Mõk | H' Nan H Mõk | 10 | 2 |
20 | H' Luyện H đơk | H' Jăn H đơk | 9,8 | 2 |
21 | Y Danh Ênuôl | Y Lê Êban | 10 | 2 |
22 | H' An RiTơr | H Hiêng Tơr | 10 | 2 |
23 | H' Su Min Hmõk | Y Sơ mel Mlô | 10 | 3 |
24 | H' LÔ RA Kbuôr | Y Dân H Mõk | 9,5 | 3 |
25 | H' Nhuân HWing | H' Nãi Hwing | 9 | 4 |
26 | Y Tiến Ayũn | H' Ñap Ayũn | 9 | 4 |
27 | H' Yi Kbuôr | Bay Nia | 10 | 4 |
28 | H' Vên Ênuôl | Y Hà Êban | 9,1 | 4 |
29 | H' Guyn Ênuôl Kẽn | Y Tôl Kẽn | 9,1 | 4 |
30 | H' Nhuyên Ênuôl | 9,1 | 4 | |
31 | H' Ân ADrỡng | A Ma H In | 9,8 | 4 |
32 | Nguyễn Niê Tuyết Mai | H' Mạc Niê | 9,9 | 5 |
33 | H' Êm Ayũn | H' Ñap Ayũn | 9 | 5 |
34 | H' Duyên Kbuôr | Y Tuyên Nia | 9,1 | 5 |
35 | Y Giáp Êban | H' Yôl Êban | 9,1 | 5 |
36 | Đinh Thảo Xuyên Ênuôl | H' Wiu Ênuôl | 9,1 | 5 |
37 | H' Wêt Êban | A ma Wêt | 9,1 | 5 |
38 | Dương Thùy Dương H Wing | H' Djun H Wing | 8 | 6 |
39 | Y Duy Khôi Kbuôr | H' Tam Kbuôr | 8,5 | 7 |
40 | H' Juăn Ênuôl | 8,8 | 7 | |
41 | H' Diễm Ayũn | Mĩ Phêu | 7,7 | 7 |
42 | H' Chan Ayũn | 7,7 | 7 | |
43 | H' Niu Ênuôl | 8,8 | 8 | |
44 | H' Tiên Êban | Mĩ Tiên | 7,65 | 8 |
45 | H' Sa Lem | H' Ăn Byă | 8 | 9 |
46 | H' Dưa Hmõk | H' Din Hmõk | 8,5 | 9 |
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh | ||||
47 | Y Hai Hđơk | H' Le Hđơk | 7,5 | 9 |
48 | H' Minh Byă | Y Phên Ayũn | 7 | 9 |
49 | Y Nhật Kbuôr | H' Nguyệt Kbuôr | 7,7 | 10 |
50 | H' Lom Hđơk | H' Yoel Hđơk | 8,9 | 10 |
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh | ||||
TỔNG SỐ KHEN THƯỞNG 2024-2025 | |||
CẤP TRÊN KHEN | |||
Cấp Tỉnh khen | 21 em | ||
Cấp Thành Phố | 10 em | ||
Cấp Trường | 1 em | ||
CON EM TRONG GIÁO XỨ | |||
1 | Lớp | 12 | 25 |
2 | Lớp | 11 | 25 |
3 | Lớp | 10 | 38 |
4 | Lớp | 9 | 42 |
5 | Lớp | 8 | 42 |
6 | Lớp | 7 | 34 |
7 | Lớp | 6 | 17 |
8 | Lớp | 5 | 31 |
9 | Lớp | 4 | 37 |
10 | Lớp | 3 | 31 |
11 | Lớp | 2 | 46 |
12 | Lớp | 1 | 30 |
13 | Lớp | MG | 22 |
Tổng cộng có :420 em | 420 | ||
Tổng cộng có 420 GX được khen thưởng | |||
(Trong đó có 32 em được cấp trên khen thưởng) | |||
DÂN TỘC 2024-2025 | |||
1 | Lớp | 10 | 2 |
2 | Lớp | 9 | 4 |
3 | Lớp | 8 | 2 |
4 | Lớp | 7 | 4 |
5 | Lớp | 6 | 1 |
6 | Lớp | 5 | 6 |
7 | Lớp | 4 | 7 |
8 | Lớp | 3 | 2 |
9 | Lớp | 2 | 4 |
10 | Lớp | 1 | 10 |
11 | Lớp | MG | 8 |
Tổng cộng | 50 | ||
(trong đó có 2 em được cấp trên khen) | |||
Tổng cộng có 50 DT được khen thưởng | |||
Ban Điều hành Quỹ Khuyến học giáo xứ