Giáo Xứ Châu Sơn

https://giaoxuchauson.com


DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.

DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.
DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.

DANH SÁCH CÁC EM LỚP 12-25
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Trần Ngọc Gia Ân Trần Trường Giang 7,9 12
2 Nguyễn Linh Đan Nguyễn Quốc Quân 8,6 12
3 Nguyễn Ngọc Linh Đan Nguyễn Quốc Tuấn 7,3 12
4 Lưu Kim Hương Lưu Thanh Duy 7 12
5 Nguyễn Linh Hương Nguyễn Quốc Trúc 7,7 12
6 Trần Tấn Hy Trần Long Tĩnh 9,5 12
7 Phạm Nguyên Hy Phạm Quốc Vĩnh 7,7 12
8 Trần Gia Kiệt Trần Anh Quynh 7,2 12
9 Hoàng Minh Khoa Hoàng Quốc Tân 6,8 12
10 Đoàn Đậu Quỳnh Đoàn Quốc Trí 8,6 12
11 Cao Quỳnh Nga Cao Viết Thanh 8,1 12
12 Bùi Ngọc Quỳnh Nga Bùi Tuấn Hoàng 7,5 12
13 Cao Trần Băng Ngọc Cao Thế Thoại 7,9 12
14 Trần Cao Trung Nguyên Trần Ngọc Điền 8,2 12
15 Trần Bảo Nhi Trần Trắc Nghiệm 8,2 12
16 Vương Ngọc Yến Nhi Vương Quốc Trí 7,2 12
17 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Đình Thuyết 7,8 12
18 Trần Hoàng Nhật Tuấn Trần Xuân Thức 7,6 12
19 Phạm Quang Tuấn Phạm Quang Khánh 7 12
20 Trần Ngọc Bảo Thy Trần Thái Phong 6,9 12
21 Trần Thị Hồng Trà Trần Công Hòa 8,4 12
22 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nguyễn Văn Quyền 9 12
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh
23 Trần Nguyên Việt Trung Trần Đình Toàn 7 12
24 Đoàn Ái Trực Đoàn Gia Thăng   12
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh
25 Hoàng Gia Văn Hoàng Cao Lĩnh 6,5 12
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 11
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Văn Bình Nguyễn Thế Hùng 7,2 11
2 Nguyễn Quốc Duy Nguyễn Quốc Thuần 8,8 11
3 Nguyễn Quang Duy     11
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh
4 Trần Ngọc Mỹ Duyên Trần Minh Đồng Tiến 7,7 11
5 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Châu Tiên 8,1 11
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống
6 Lưu Quốc Khánh Lưu Hồng Huy 7,3 11
7 Nguyễn Thị Thùy Lan Nguyễn Phi Vân 7,5 11
8 Ngô Thảo Linh Ngô Đình Thuận 7,1 11
9 Ngô Thị Hồng Linh Ngô Minh Thuận 8,4 11
10 Bùi Trà Mi Bùi Đình Dũng 7,7 11
11 Trần Hà My Trần Thanh Luật 7,6 11
12 Nguyễn Trần Gia Nghiệp Nguyễn Thái Kỳ 6,6 11
13 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nguyễn Tiến Đức 7,5 11
14 Đoàn Diễm Như Đoàn Cao Thăng 7,8 11
15 Lê Phan Trí Phong Lê Minh Tú 8 11
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường
16 Trần Hoàng Phúc Trần Hùng Phi 8,8 11
17 Phạm Thùy Huyền Phương Phạm Đình Thọ 8,3 11
18 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nguyễn Ngọc Sơn Hà 7 11
19 Trần Khánh Tiên Trần Thanh Hùng 7,8 11
20 Nguyễn Nhật Thành Nguyễn Anh Hài 8,1 11
21 Trần Ngọc Khánh Thư Trần Khánh Dũng 7,8 11
22 Trần Hoàng Phúc Trần Hùng Phi 8,8 11
23 Trần Ngọc Yến Trang Trần Thái Hoàng 8,8 11
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh
24 Phạm Vương Ngọc Trâm Phạm Đức Hương 7 11
25 Trần Hà Vy Trần Hữu Đức 8,3 11
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 10
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Trần Chí Cường Trần Thế Dũng 8,2 10
2 Trần Hữu Chí Trần Anh Linh 8,6 10
3 Trần Ngọc Diễm Trần Duy Linh 7,3 10
4 Lưu Trần Thúy Diễm Lưu Thanh Duy 8,5 10
5 Trần Hoàng Tấn Dũng Trần Thanh Lam 8,2 10
6 Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Tuấn Doanh 7,6 10
7 Cao Thành Đạt Cao Vĩnh Phúc 7,2 10
8 Trần Quốc Đạt Trần Văn Hóa 8 10
9 Bùi Ngọc Quỳnh Giao Bùi Tuấn Hoàng 8,3 10
10 Bùi Trần Gia Hân Bùi Hữu Nghĩa 7,1 10
11 Cao Đại Huy Cao Viết Thanh 7 10
12 Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Phan Hoàn Mỹ 7,1 10
13 Phạm Thùy Linh Phạm Quang Hòa 7,1 10
14 Nguyễn Gia Linh Nguyễn Trần Hoàng Phượng 6,5 10
15 Lưu Hồng Bảo Ngân Lưu Nhất Tuyến 7,4 10
16 Trần Yến Nhi Trần Mạnh Hoàng 7,2 10
17 Lê Hoàn Phi Nhung Lê Hùng Dũng 7,1 10
18 Trần Quỳnh Như Trần Đình Phúc 7,4 10
19 Cao Vĩnh Phước Cao Vĩnh Phong 7,2 10
20 Trần Phương Bình Phương Trần Tử Thiên 8 10
21 Trần Mỹ Thùy Tiên Trần Ngọc Thơ 8,1 10
22 Trần Đức Tiến     10
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử
23 Hoàng Ngọc Yến Thi Hoàng Cao Lĩnh 7,3 10
24 Phạm Ngọc Yến Thi Phạm Khánh Giao 7,5 10
25 Trần Quốc Thuận Trần Thanh Hoàng 7,7 10
26 Lê Phương Thùy Lê trọng Quang 7,7 10
27 Trần Mỹ Thùy Tiên Trần Ngọc Thơ 8,1 10
28 Nguyễn Phúc Trường Nguyễn Đức Thành 8 10
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh
29 Cao Thanh Vân Cao Vĩnh Phú 8,3 10
30 Nguyễn Trần Tiểu Vy Trần Thị Thùy Tiên 8 10
31 Trần Gia Vy Trần Huy Cường 7,2 10
32 Hoàng Ngọc Kim Xuyến Hoàng Minh Thanh 8,3 10
33 Vương Thùy Như Ý Vương Vũ Tuấn Anh 7,8 10
34 Hồ Hà Gia Yến Hỗ Sỹ Quân 7 10
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 9
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
  Lưu Gia Bảo Lưu Vĩnh Phước 7,25 9
2 Vương Đình Gia Bảo Vương Trí Trung 7,9 9
3 Trần Nữ Tâm Băng Trần Xuân Thức 7,4 9
4 Lê Đức Duy Lê Quang Trung 7,1 9
5 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên Nguyễn Ngọc Hiếu 8 9
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh
6 Bùi Ngọc Linh Đan Bùi Đình Hiếu 8,4 9
7 Đặng Quỳnh Hân Đặng Quốc Thăng 7,8 9
8 Hồ Hà Gia Hân Hồ Sỹ Quân 7,5 9
9 Trần Ngọc Hoan Trần Công Hòa 8 9
10 Nguyễn Quốc Hy Nguyễn Quốc Thuần 8,75 9
11 Trần Tấn Hy Trần Long Tĩnh   9
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh
12 Nguyễn Quang Huy     9
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh
13 Trần Ngọc Tường Lam Trần Thái Hưởng 8 9
14 Trần Hoàng Gia Linh Trần Quang Trung   9
Giải khuyến khích môn tiếng pháp
15 Nguyễn Tấn Lộc Nguyễn Trần Quyền 7,3 9
16 Nguyễn Trần Quang Minh Nguyễn Trung Tiến 7,2 9
17 Trần Nguyễn Hoài My Trần Đức Vinh 8 9
18 Nguyễn Ngọc Diễm My Nguyễn Đình Phước 9 9
19 Trần Hân Ny Trần Đức Pôn 7,7 9
20 Vương Quỳnh Ngân Vương Song Điền 8 9
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố
21 Đặng Bảo Ngọc Đặng Quốc Anh 8 9
22 Phạm Yến Ngọc Phạm Xuân Hải 8 9
23 Nguyễn Thục Nhi Nguyễn Đình Vũ Linh 9,2 9
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố
24 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi Nguyễn Trọng Hoàng 7,8 9
25 Hoàng Uyên Nhi Hoàng Đại Hiệp 7,3 9
26 Nguyễn Thị Tâm Như Nguyễn Đình Quang 8,1 9
27 Trần Hiệp Phúc Trần Hùng Phi 8,4 9
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh
28 Hoàng Long Phúc Hoàng Quyết 7,3 9
29 Nguyễn Anh Quân Nguyễn Minh Sơn 7,3 9
30 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh Phạm Ngọc Hải 8,4 9
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh
31 Bùi Khánh Quỳnh Bùi Vĩnh Thiện 7,3 9
32 Mai Nữ Hoàng Rôsa Mai Thanh Tân 8,5 9
33 Nguyễn Thủy Tiên Nguyễn Đình Thuyết 7,5 9
34 Trần Phương Thảo Trần Minh Đồng Tiến 7,3 9
35 Lê Anh Thiên Lê Anh Trực 7,1 9
36 Trần Hành Trang Trần Hồ Điệp 8 9
37 Trần Ngọc Trân Trần Thanh Tâm 7,5 9
38 Cao Mai Phương Uyên Cao Thanh Chỉnh 7,8 9
39 Trần Hoàng Phượng Vỹ Trần Thái Phong 8,3 9
40 Trần Như Ý Trần Minh Hạnh 8,2 9
41 Đinh Ngọc Hải Yến Đinh Viết Hưng 7,8 9
42 Phan Gia Yến Phan Thanh Huy 7,5 9
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 8
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Hán Duy An Hán Duy Quốc Cường 8,3 8
2 Lưu Gia Bảo Lưu Chí Dũng 8,1 8
3 Nguyễn Ngọc Lan Chi Nguyễn Quốc Tuấn 7,5 8
4 Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Ngọc Thuận 8,1 8
5 Trần Quỳnh Giao Trần Gia Tân 8,3 8
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố
6 Nguyễn Lê Khanh Hân Nguyễn Hoài Nguyên 8,3 8
7 Lê Hoàng Khả Hân Lê Phúc Thiện 8,4 8
8 Phạm Ngọc Gia Hân Phạm Anh Tuấn 9 8
9 Cao Trần Bảo Huy Cao Chí Định 8,1 8
10 Trần Khánh Huyền Trần Thái Hoàng 9 8
11 Mai Ngọc Khánh Huyền Mai Nhật Hoàng 8,6 8
12 Võ Diệu Kỳ Võ Cao Phúc 7,5 8
13 Trần Quốc Khanh Trần Minh Khai 7,5 8
14 Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Thanh Quang 7,5 8
15 Hoàng Hải Lâm Khuê Hoàng Quốc Tân 8,1 8
16 Cao Trần Ngọc Lan Cao Thế Thoải 8,5 8
17 Nguyễn Ngọc Thảo Linh Nguyễn Hùng Xoon 7,4 8
18 Nguyễn Quang Minh Nguyễn Quang Thiềm 8 8
19 Lê Bảo Minh Lê Minh Nhật 8 8
20 Lê Bảo Ngọc Lê Văn Tiệp 7,6 8
21 Trần Hoàng Nguyên Trần Song Phú 8,5 8
22 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Phan Hoàn Mỹ 7,5 8
23 Trần Khôi Nguyên Trần Quốc Thiên 7,9 8
24 Nguyễn Vũ Phong Nguyễn Thị Bích Hiền 7,7 8
25 Trần Phương Lập Phương Trần Tử Thiên 7,8 8
26 Trần Ngọc Nhã Phương Trần Thanh Cường 7,8 8
27 Nguyễn Hoàng Nhã Phương Nguyễn Chương Thiện 7,6 8
28 Trần Nữ Diệu Quyên Trần Đình Ngự 8,3 8
29 Vương Như Quỳnh Vương Quốc Trí 8,5 8
30 Tâm Lê Tuấn 8,3 8
31 Trần Đan Thanh Trần Trung Trực 7,7 8
32 Hoàng Nữ Khánh Thư Hoàng Minh Tân 8,9 8
33 Nguyễn Trần Anh Thư Nguyễn Trọng Tiến 7,7 8
34 Ngô Anh Thư Ngô Tiến Dũng 7,6 8
35 Bùi Ngọc Bảo Trân Bùi Hoàng Anh 8,8 8
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh
36 Trần Ngọc Bảo Trân Trần Ngọc Dũng 7,8 8
37 Nguyễn Huyền Trân Nguyễn Linh Vũ 7,6 8
38 Cao Chí Trung Cao Văn Thinh 7,8 8
39 Nguyễn Ngọc Cẩm Vân Nguyễn Quốc Huy 8,3 8
40 Nguyễn Ngọc Yến Vy Nguyễn Hồng Phúc 8,8 8
41 Trần Tường Vy Trần Hồng Quân 7,7 8
42 Hoàng Ngọc Yến Hoàng Thanh Trọng 8 8
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 7
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Đoàn Ánh Dương Nguyễn Tuấn Anh 8,3 7
2 Hoàng Trần Bảo Hân Hoàng Vĩnh Phúc 8,7 7
3 Lê Trung Kiên Lê Quang Trung 8,1 7
4 Hà Phúc Khang Hà Dữ Hoàng   7
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh
5 Trần Hoàng Đăng Khoa Trần Quốc Tiến 7,7 7
6 Đậu Yến Linh Đậu văn An 8,3 7
7 Hoàng Thanh Loan Hoàng Minh Nam 8,8 7
8 Nguyễn Tiến Minh Nguyễn Đình Thuận 8 7
9 Cao Thanh Thảo My Cao Vĩnh Phi 8,3 7
10 Trần Ngọc Trà My Trần Anh Hào 7,6 7
11 Nguyễn Hồng Ngân Nguyễn Văn Minh 9 7
12 Ngô Bảo Ngọc Ngô Thao Trường 8,1 7
13 Nguyễn Thiên Bảo Ngọc Nguyễn Thiên Chương 7,8 7
14 Đoàn Minh Nguyên Đoàn Cao Thăng 7,5 7
15 Hoàng Minh Nhật Hoàng Trọng Đàn 7,7 7
16 Hoàng Ngọc Bảo Như Hoàng Nhật Minh 8,5 7
17 Nguyễn Ngọc Ái Như Nguyễn Thái Tâm 8 7
18 Cao Ngọc Quỳnh Như Cao Tiến Dũng 8 7
19 Ngô Diễm Như Ngô Trần Ngọc Đức 8,5 7
20 Nguyễn Hoàng Oanh Nguyễn Song Hào 7,7 7
21 Nguyễn Chính Tâm Nguyễn Thái Hoàng 8,2 7
22 Trần Mỹ Tâm Trần Đình Phúc 8,4 7
23 Nguyễn Trọng Tấn Nguyễn Duy Tân 9 7
24 Toàn Lê Tuấn 7,8 7
25 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Ngọc Huy 8,6 7
26 Trần Anh Thăng AC Tiến 7,5 7
27 Nguyễn Anh Thư Nguyễn Minh Sơn 7,9 7
28 Võ Đan Thy Võ Cao Phúc 8 7
29 Đậu Ngọc Khánh Thy Đậu Lê Anh Tuấn 8,1 7
30 Trần Khánh Thy Trần Nhật Linh 7,6 7
31 Cao Huyền Trang Cao Văn Thinh 8,3 7
32 Nguyễn Mai Huyền Trang AC Minh 8.3 7
33 Bùi Ngọc Quỳnh Trân Bùi Tuấn Hoàng 8,3 7
34 Trần Phạm Thanh Trúc Trần Hữu Giang 7,5 7
35 Trần Ngọc Bảo Yến Trần Anh Quỳnh 7,6 7
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 6
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Trần Vũ Tuấn Anh Trần Đình Đạm 8,4 6
2 Hồ Thiên Ân Hồ Sỹ Tân 8,1 6
3 Hán Duy Gia Bảo Hán Duy Quốc Quân 7,8 6
4 Nguyễn Quốc Chính Nguyễn Quốc Sự 8,7 6
5 Hoàng Trúc Diễm Hoàng Đại Hiệp 8,1 6
6 Võ Đoàn Đăng Dương Võ Đại Tướng 8,3 6
7 Vương Gia Hân Vương Song Điền 8,8 6
8 Nguyễn Thu Hằng Nguyễn Đình Vũ Linh 8,1 6
9 Hoàng Ngô Đỗ Quyên Hoàng Đại Phong 8,1 6
10 Lê Ngọc Khánh Thy Lê Quang Toàn 9,1 6
11 Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Quốc Thuần 8,25 6
12 Phạm Dương Phương Vy Phạm Đường Vũ 8,2 6
13 Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Trọng Nhật 7,5 6
14 Nguyễn Khánh Thi Nguyễn Vinh Giang 8,1 6
15 Trần Diệu Kỳ Uyên Trần Đình Ngữ 8 6
16 Nguyễn Tiến Phát Nguyễn Ngọc Hiếu 8 6
17 Phạm Hoàng Diễm Phúc Phạm Quang Dy 8 6
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 5
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Đình Cẩm Linh 9,5 5
2 Trần Thanh Bình Trần Đức Thiết 9,1 5
3 Nguyễn Ngọc Diệp Nguyễn Quốc Huy 9,1 5
4 Phạm Sĩ Đan Phạm Quốc Vĩnh 9,8 5
5 Trần Quang Đạt Trần Trọng Kim 9 5
6 Phạm Nguyên Đạt Phạm Xuân Hải 9,7 5
7 Lê Phan Trí Hân Lê Minh Trí 9,5 5
8 Trần Nhật Hoàng Trần Cao Thiên 9,3 5
9 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền Nguyễn Quang Thanh 9,2 5
10 Nguyễn Thanh Hương Nguyễn Thanh Nhật 9,1 5
11 Nguyễn Nhật Hy Nguyễn Thăng Triệu 9,5 5
12 Nguyễn Trần Gia Hy Nguyễn Thế Kiệt 9,0 5
13 Nguyễn Đăng Khôi Nguyễn Thanh Quang 9,5 5
14 Nguyễn Ngọc Gia Linh Nguyễn Hoàng Tâm Ca 10 5
15 Mai Linh Nga Mai Xuân Hào 9,7 5
16 Trần Bảo Ngân Trần Trắc Nghiệm 9,1 5
17 Lê Bảo Ngọc Lê Tuấn 9,5 5
18 Mai Ngọc Quỳnh Nhi Mai Nhật Hoàng 9,1 5
19 Trần Thùy Nhiên Trần Thanh Quang 9,9 5
20 Lương Ngọc Tâm Như Lưu Hồng Linh Uyên 9 5
21 Lương Quý Kim Như Lưu Hồng Linh Uyên 9 5
22 Nguyễn Đăng Gia Phúc Nguyễn Đăng Khoa Ngữ 9,8 5
23 Cao Trần Hoàng Phúc Cao Chí Định 9,5 5
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
24 Phạm Nhã Phương Phạm Quang Cường 9,9 5
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
25 Nguyễn Hoàng Thiên Nguyễn Hồng Ánh 9,4 5
26 Nguyễn Mai Tiến Thịnh AC Minh 9,8 5
27 Trần Hồng Anh Thư Trần Thanh Hổ 9,4 5
28 Hoàng Đan Thư Hoàng Cao Lễ 9,7 5
29 Nguyên Song Triệu Nguyễn Gia Thất 9 5
30 Nguyễn Công Trực Nguyễn Tuấn Doanh 9,5 5
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố
31 Trần Ngọc Nhã Vân Trần Minh Duy Hoài 9,5 5
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 4
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Bùi Linh Chi Bùi Minh Ngọc 9,5 4
2 Nguyễn Khánh Chi Nguyễn Duy Tân 9,3 4
3 Nguyễn Ngọc Diễm Chi Nguyễn Trung Thịnh 9,6 4
4 Trần Tâm Giao Trần Hữu Đức 9,9 4
5 Lưu Thị Gia Hân Lưu Vĩnh Phước 8,9 4
6 Nguyễn Trọng Hiếu Nguyễn Trọng Nhật 9,3 4
7 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Nguyễn Đình Thuận 9,1 4
8 Dương Ngọc Hoa Dương Anh Đào 9,7 4
9 Nguyễn Nhật Hoàng     4
Giải Khuyến khíchViolympic Cấp tỉnh môn Toán
10 Huỳnh Minh Huy Huỳnh Thái Hoàng Khôi 9,7 4
11 Hà Phúc Hưng Hà Dữ Hoàng 9,4 4
12 Mai Hoàng Tuấn Khanh Mai Thanh Tân 9 4
13 Phạm Đăng Khôi Phạm Văn Hòa 9,1 4
14 Hoàng Nhật Lam Hoàng Văn Linh 10 4
15 Lưu Ngọc Kiều Lưu Thế Trần 9,6 4
16 Trần Bảo Minh Trần Ngọc Thạch 9,4 4
17 Lưu Ngọc Diễm My Lưu Đức Thắng 9,5 4
18 Nguyễn Ngọc Tiểu My Nguyễn Huy Tuấn 9,4 4
19 Nguyễn Ngọc Diễm My Nguyễn Phan Hoàn Mỹ 10 4
20 Trần Ngọc Khánh Ngân Trần Ngọc Sơn 9,6 4
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố
21 Phan Minh Ngọc Phan Nguyễn Đăng Vũ 9,3 4
22 Trần Ngọc Yến Nhi Trần Anh Quốc 9,5 4
23 Trần Ngọc Gia Nhi Trần Thanh Vĩnh Thụy 9,1 4
24 Hoàng An Nhiên Hoàng Đức Thiện 10 4
25 Nguyễn Nhật Phú Nguyễn Nhật Hoành 10 4
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh
26 Nguyễn Nhật Quý Nguyễn Nhật Hoành 10 4
27 Hoàng Thủy Tiên Hoàng Minh Nam 9,7 4
28 Lưu Phú Thành Lưu Thanh Duy 9,6 4
29 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nguyễn Ngọc Huy 9,3 4
30 Trần Chí Trung Trần Long Tĩnh 9,4 4
31 Phạm Gia Uy Phạm Chí Trực 9,1 4
32 Đoàn Ngọc La Vy Đoàn Ái Hậu 9,5 4
33 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Nguyễn Thịnh Tiến 9,1 4
34 Hoàng Hà Nhật Xuân Hoàng Tiến 9,3 4
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
35 Phạm Thiên Ý Phạm Viễn Thương 9,1 4
36 Nguyễn Hoàng Yến Nguyễn Trọng Mỹ 9,9 4
37 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân Nguyễn Quang Thiềm 9,7 4
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 3
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Đậu Hoàng Thiên An Đậu Lê Đăng Khôi 9 3
2 Đỗ Ngọc Huy An Đỗ Thanh Tân 10 3
3 Nguyễn Thiên Bảo Nguyễn Chương Thiện 9 3
4 Lê Phương Hạ Băng Lê Anh Tuấn 9 3
5 Chu Nhã Băng Chu Anh Tuấn 9,4 3
6 Lê Quốc Dũng Lê Đức Tiến 9 3
7 Nguyễn Hải Đăng Nguyên Quang Thạch 9,6 3
8 Phạm Ngọc Quỳnh Giao Phạm Ngọc Quang 9,6 3
9 Lưu Kiến Hào Lưu Thanh Duy 9,5 3
10 Cao Trần Gia Hân Cao Trần Thanh Thảo 9,8 3
11 Trần Tuấn Hưng Trần Thế Quyền 9,6 3
12 Trần Nguyên Hương Trần Công Phán 9,8 3
13 Hoồ Phúc Lộc Hồ Sỹ Phúc 9,4 3
14 Cao Nhật Nam Cao Thanh Chỉnh 9,2 3
15 Hoàng Nam Hoàng Cao Duy 9,5 3
16 Võ Gia Ny Võ Cao Phúc 9,5 3
17 Trần Thiên Thảo Nhi Trần Quốc Thiên 9,6 3
18 Nguyễn Hà Nhi Nguyễn Chí Trung Kiên 9,8 3
19 Vương Ngọc Thục Nhi Vương Anh Tuấn 9,6 3
20 Nguyễn Đoàn An Nhiên Nguyễn Mạnh Cường 9,4 3
21 Phạm Quỳnh Như Phạm Quốc Thiên Ân 10 3
22 Nguyễn Ân Phúc Nguyễn Quang Long 9,2 3
23 Trần Ngọc Sơn Trần Anh Dung 9 3
24 Nguyễn Đan Thư Nguyễn Đỗ Kim Kha 9,2 3
25 Đậu Hoàng Minh Thư Đậu Hoàng Vinh 9,8 3
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường
26 Phạm Ngọc Anh Thư Phạm Quốc Toàn 9,2 3
27 Nguyễn Trần Anh Thư Nguyễn Việt Cường 10 3
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh
28 Nguyễn Ngọc Song Thư Nguyễn Thiên Sơn 10 3
29 Nguyễn Linh Uyên Nguyễn Linh Vũ 9,8 3
30 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nguyễn Chí Quân 9,8 3
31 Phạm Ngọc Hoàng Yến Phạm Anh Tuấn 10 3
           


DANH SÁCH CÁC EM LỚP 2  
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Hồng Ân Nguyễn Trọng Nhật 9,5 2
2 Cao Thiên Bảo Cao Trí Dâng 10 2
3 Trần Nhật Quang Đăng Trần Đoàn Danh Nhân 9,5 2
4 Phạm Tiến Đạt Phạm Quốc Thiên Ân 10 2
5 Nguyêễn Gia Hân Nguyễn Anh Tú 10 2
6 Mai Quốc Hưng Mai Nhật Hoàng 9,5 2
7 Trần Bảo Khánh Trần Thanh Hoàng 10 2
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh
8 Nguyễn Nhật Khánh Nguyễn Châu Long 9 2
9 Trần Anh Khoa Trần Hùng Giang 10 2
10 Phạm Trần Đăng Khôi Phạm Đỗ Hoài Việt 9,5 2
11 Trần Hà Linh Trần Thanh Luật 10 2
12 Phạm Hoàng Minh Phạm Đình Hài 9 2
13 Cao Nhật Minh Cao Tiến Dũng 9,3 2
14 Trần Bảo Ngọc Trần Đức Thành 9 2
15 Trần Phúc Nguyên Trần Minh Sáng 10 2
16 Nguyễn Quỳnh Như Nguyễn Trọng Ý 10 2
17 Trần Thiên Phúc Trần Tân Hiến 10 2
18 Nguyễn Thiên Phúc Nguyễn Ngọc Sơn 9 2
19 Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn Phi Vân 10 2
20 Trần Thục Quyên Trần Công Nguyên 9,5 2
21 Trần Nhã Anh Thư Trần Minh Hải 9 2
22 Nguyễn Trần Anh Tuấn Trần Đoàn Quỳnh Như 9 2
23 Cao Mai Phương Vy Cao Thanh Chỉnh 9 2
24 Bùi An Vy Bùi Xuân Phước 9 2
25 Phạm Ngọc Vy Phạm Hùng Tâm 10 2
26 Mai Hoàng Thủy Tiên Mai Thanh Tâm 9 2
27 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nguyễn Ngọc Diễm Thúy 9,5 2
28 Trần Hoàng Bách Trần Hồng Quân 9 2
29 Trần Ngọc Quỳnh Chi Trần Thanh Hùng 9,5 2
30 Bùi Nguyên Khoa Bùi Tuấn Huy 9,5 2
31 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nguyễn Thanh Dũng 9 2
32 Hoàng Gia Bảo Nguyễn Ngọc Thảo Lan 9,5 2
33 Phạm Thiên Ngân Phạm Phú Quý 10 2
34 Trần Hoàng Bảo Chi Trần Thanh Hào 10 2
35 Trần Minh Nhật Trần Kiều Ly 9 2
36 Chu Uy Chu Anh Tuấn 9,5 2
37 Trần Lê Bảo An Trần Lê Bảo Yến 10 2
38 Trần Ngọc Bảo Trân Trần Ngọc Huy Thạch 9,5 2
39 Trần Hoàng Khánh Trần Thanh Hiển 10 2
40 Nguyễn Bảo Nguyên Nguyễn Hồng Phúc 10 2
41 Phạm An Nhiên Phạm Quang Ngọc 10 2
42 Nguyễn Tấn Phát Nguyễn Sĩ Phú 9,5 2
43 Trần Quỳnh Tiên Trần Mạnh Cường 10 2
44 Lê Hoàng Hải Băng Lê Phúc Thiện 9,5 2
45 Nguyễn Ngọc Tây Trúc Nguyễn Phan Công Đức 9,3 2
           


LỚP 1
STT Họ & Tên Tên Cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Ngọc Nhã Anh Nguyễn Thái Sơn 10 1
2 Trần Ngọc Gia Ân Trần Nhân Phẩm 9 1
3 Trần Thiện Bản Trần Công Nguyên 10 1
4 Trần Thiên Bảo Trần Minh Tâm 10 1
5 Trần Diệp Chi Trần công Phán 10 1
6 Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Hải Thiên 9,5 1
7 Ngô Ngọc Thiên Dy Ngô tiến Dũng 9,5 1
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố
8 Nguyễn Hiểu Hân Nguyễn Ngọc Hy 10 1
9 Phạm Ngọc Khả Hân Phạm Thế Siêu 9 1
10 Trần Thiện Hữu Trần Tước Tử 10 1
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh
11 Lê Tuấn Kiệt Lê Uyên Thao 9 1
12 Trần Nhật Khang Trần Văn Nhật 9,5 1
13 Lê Trần Anh Khoa Lê Quang Trung 9 1
14 Nguyễn Huyền My Nguyễn Thạch Bền 9 1
15 Trần Quỳnh Nga Trần Ngọc Thạch 9 1
16 Nguyễn Hoàng Nguyên Nguyên Nguyễn Chí Quân 9 1
17 Nguyễn Khôi Nguyên Nguyên Sang Hào 9,5 1
18 Nguyễn Ngọc An Nhiên Nguyễn Cung Pha 9 1
19 Hoàng Ngọc An Nhiên Hoàng Nhật Minh 10 1
20 Nguyễn Hoàng Oanh Nguyễn Xuân Thảo 10 1
21 Đoàn Ngọc Khánh Quỳnh Đoàn Ái Hoàng 9,5 1
22 Nguyễn Vinh Sơn Nguyễn Trọng Hoàng 9 1
23 Hồ Ngọc Minh Tâm Hồ Sỹ Phúc 10 1
24 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Nguyễn Thiên Sơn 9 1
25 Trần Anh Thư Trần Đức Thiết 10 1
26 Hoàng Thùy Trâm Hoàng Đại Hiệp 9 1
27 Phạm Ngọc Bảo Trân Phạm Văn Trúc 10 1
28 Nguyễn Ngọc Diễm Trinh Nguyễn Tiến Dũng 9,5 1
29 Lê Bảo Yến Lê Thế Hùng 10 1
30 Lưu Ngọc Nhã Yến Nguyễn Thủy Tiên 9,5 1
           


LỚP MẪU GIÁO
Stt Họ & tên Tên cha/mẹ Đạt danh hiệu
1 Lưu Ngọc Trâm Anh Lưu Vương Quỳnh Đô Xuất Sắc
2 Lê Thanh Bình Lê Văn Thắng Xuất Sắc
3 Nguyễn Tuấn Đạt Nguyễn Ngọc Hoàng Xuất Sắc
4 Nguyễn Thanh Đạt Nguyễn Thanh Phượng Xuất Sắc
5 Trần Khánh Trần Đình Hòa Xuất Sắc
6 Cao Khả Ngân Cao Tuấn Duy Xuất Sắc
7 Đậu Chấn Hưng Đậu Hoài Bão Xuất Sắc
8 Trần Nhật Khang Trần Phương Duy Xuất Sắc
9 Mai Thiên Khánh Mai Hùng Cường Xuất Sắc
10 Dương Gia Khiêm Dương Anh Đào Xuất Sắc
11 Trần Đăng Khôi Trần Đức Hùng Xuất Sắc
12 Cao Trần Ngọc Kiều Cao Thế Thoại Xuất Sắc
13 Mai Hoàng Diễm My Mai Nhật Vĩnh Xuất Sắc
14 Trần Thiện Nhân Trần Sĩ Phú Xuất Sắc
15 Trần Thiên Phú Trần Khánh Dũng Xuất Sắc
16 Trần Hoàng Phúc Trần Đình Giáo Xuất Sắc
17 Nguyễn Cao Minh Quân Nguyễn Ngọc Hiệu Xuất Sắc
18 Nguyễn Như Quỳnh Nguyễn Cao Sang Xuất Sắc
19 Nguyễn Uyên Thương Nguyễn Quốc Huy Xuất Sắc
20 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nguyễn Đình Luyện Xuất Sắc
21 Ngô Huyền Trân Ngô Hoàng Vương Xuất Sắc
22 Hoàng Khánh Vương Hoàng Đại Hoàng Xuất Sắc
         


DANH SÁCH CÁC EM
CẤP TRÊN KHEN THƯỞNG
NĂM HỌC 2024-2025
1 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nguyễn Văn Quyền 9 12
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh
2 Đoàn Ái Trực Đoàn Gia Thăng   12
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh
3 Nguyễn Quang Duy     11
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh
4 Trần Ngọc Yến Trang Trần Thái Hoàng 8,8 11
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh
5 Trần Đức Tiến Trần Anh Dũng   10
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử cấp tỉnh
6 Nguyễn Phúc Trường Nguyễn Đức Thành 8 10
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh
7 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên Nguyễn Ngọc Hiếu 8 9
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh
8 Trần Tấn Hy Trần Long Tĩnh   9
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh
9 Nguyễn Quang Huy     9
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh
10 Trần Hiệp Phúc Trần Hùng Phi 8,4 9
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh
11 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh Phạm Ngọc Hải 8,4 9
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh
12 Bùi Ngọc Bảo Trân Bùi Hoàng Anh 8,8 8
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh
13 Hà Phúc Khang Hà Dữ Hoàng   7
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh
14 Cao Trần Hoàng Phúc Cao Chí Định 9,5 5
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
15 Phạm Nhã Phương Phạm Quang Cường 9,9 5
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
16 Nguyễn Nhật Hoàng     4
Giải Khuyến khích Violympic môn Toán Cấp tỉnh
17 Nguyễn Nhật Phú Nguyễn Nhật Hoành 10 4
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh
18 Hoàng Hà Nhật Xuân Hoàng Tiến 9,3 4
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh
19 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân Nguyễn Quang Thiềm 9,7 4
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh
20 Nguyễn Trần Anh Thư Nguyễn Việt Cường 10 3
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh
21 Trần Bảo Khánh Trần Thanh Hoàng 10 2
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh
22 Trần Thiện Hữu Trần Tước Tử 10 1
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh
Trân trọng kính mời Cha Quản xứ & Quý Soeur lên trao giải
cho các em được cấp Tỉnh khen thưởng
           
           
           
           
           
           
           
           
           
           
           
           
1 Nguyễn Thị Anh Đào Nguyễn Châu Tiên 8,1 11
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống
2 Lê Phan Trí Phong Lê Minh Tú 8 11
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường
3 Trần Hoàng Gia Linh Trần Quang Trung   9
Giải khuyến khích môn tiếng pháp
4 Vương Quỳnh Ngân Vương Song Điền 8 9
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố
5 Nguyễn Thục Nhi Nguyễn Đình Vũ Linh 9,2 9
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố
6 Trần Quỳnh Giao Trần Gia Tân 8,3 8
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố
7 Nguyễn Công Trực Nguyễn Tuấn Doanh 9,5 5
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố
8 Trần Ngọc Khánh Ngân Trần Ngọc Sơn 9,6 4
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố
9 Đậu Hoàng Minh Thư Đậu Hoàng Vinh 9,8 3
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường
10 Ngô Ngọc Thiên Dy Ngô tiến Dũng 9,5 1
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố
           
           


DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG
NĂM HỌC 2024-2025
THÔN 5
Stt Họ & Tên Tên cha/ mẹ Điểm Lớp
1 Nguyễn Niê Tuyết Mai H' Mạc Niê 9,9 5
2 H' Nguyệt H Mõk H' Ba H Mõk 9,1 1
3 H' Kim H Mõk H' Chem H Mõk 10
4 H' Tiên H Mõk H' Chem H Mõk 10
5 H' Wôn H Mõk H' Trinh H Mõk 10
6 Dương Thùy Dương H Wing H' Djun H Wing 8 6
7 H' Nhuân HWing H' Nãi Hwing 9 4
8 H' Tâm Êban Y Hgông H nôk 10
9 Trần Mỹ Duyên H' Nik Byă 9
10 H' Êm Ayũn H' Ñap Ayũn 9 5
11 Y Tiến Ayũn H' Ñap Ayũn 9 4
12 H' Sa Lem H' Ăn Byă 8 9
13 Y Gia Huỳnh Ayũn H' Mương Ayũn 9 1
14 H' Gia Ân Ayũn H' My Ayũn 9 1
15 H' Su Min Hmõk Y Sơ mel Mlô 10 3
16 H' Dưa Hmõk H' Din Hmõk 8,5 9
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh
17 H' Thanh Êban H' Mrãi Êban 9,1
18 H' Mưng H Mõk H' Nan H Mõk 10 2
19 H' Nuyết H đơk H' Nôn H đơk 9,9 1
20 H' Luyện H đơk H' Jăn H đơk 9,8 2
21 H' Lom H đơk H' Yoel H đơk 8,9 10
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh
22 Y Hai H đơk H' Le H đơk 7,5 9
23 Y Duy Khôi Kbuôr H' Tam Kbuôr 8,5 7
24 H' LÔ RA Kbuôr Y Dân H Mõk 9,5 3
25 H' Minh Byă Y Phên Ayũn 7 9
26 H' Yi Kbuôr Bay Nia 10 4
27 H' Duyên Kbuôr Y Tuyên Nia 9,1 5
         
         
         
THÔN 6
Stt Họ & Tên Tên cha/ mẹ Điểm Lớp
28 H' Zura Ênuôl Y Nhân H Mõk 9 1
29 Y Danh Ênuôl Y Lê Êban 10 2
30 Y Khuyết Ênuôl H' Nhoa Ênuôl 10 1
31 H' Bella Ênuôl H' Noãn Ênuôl Xuất sắc
32 Y Nin Êban Y Dân Êban 9,9 1
33 Y Kin Êban Y Dân Êban Xuất sắc
34 Y Giáp Êban H' Yôl Êban 9,1 5
35 H' Vên Ênuôl Y Hà Êban 9,1 4
36 H' Guyn Ênuôl Kẽn Y Tôl Kẽn 9,1 4
37 Đinh Thảo Xuyên Ênuôl H' Wiu Ênuôl 9,1 5
38 H' Niu Ênuôl   8,8 8
39 H' Juăn Ênuôl   8,8 7
40 H' Nhuyên Ênuôl   9,1 4
41 H' Ân ADrỡng A Ma H In 9,8 4
42 Y Khương Adrỡng A ma Khương Xuất sắc 1
43 H' Wêt Êban A ma Wêt 9,1 5
         
         
THÔN 4
Stt Họ & Tên Tên cha/ mẹ Điểm Lớp
44 H' Suin Niê Mi Hương 10 1
45 H' An RiTơr H Hiêng Tơr 10 2
46 H' Tiên Êban Mĩ Tiên 7,65 8
47 H' Diễm Ayũn Miĩ Phêu 7,7 7
48 H' Chan Ayũn   7,7 7
49 H' SuBi Ênuôl   8,9 1
50 Y Nhật Kbuôr H' Nguyệt Kbuôr 7,7 10
         
         


DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG
NĂM HỌC 2024-2025
1 H' Kim H Mõk H' Chem H Mõk 10
2 H' Tiên H Mõk H' Chem H Mõk 10
3 H' Wôn H Mõk H' Trinh H Mõk 10
4 H' Tâm Êban Y Hgông H nôk 10
5 Trần Mỹ Duyên H' Nik Byă 9
6 H' Thanh Êban H' Mrãi Êban 9,1
7 H' Bella Ênuôl H' Noãn Ênuôl Xuất sắc
8 Y Kin Êban Y Dân Êban Xuất sắc
9 H' Nguyệt H Mõk H' Ba H Mõk 9,1 1
10 Y Gia Huỳnh Ayũn H' Mương Ayũn 9 1
11 H' Gia Ân Ayũn H' My Ayũn 9 1
12 H' Nuyết H đơk H' Nôn H đơk 9,9 1
13 H' Zura Ênuôl Y Nhân H Mõk 9 1
14 Y Khuyết Ênuôl H' Nhoa Ênuôl 10 1
15 Y Nin Êban Y Dân Êban 9,9 1
16 Y Khương Adrỡng A ma Khương Xuất sắc 1
17 H' Suin Niê Mi Hương 10 1
18 H' SuBi Ênuôl   8,9 1
19 H' Mưng H Mõk H' Nan H Mõk 10 2
20 H' Luyện H đơk H' Jăn H đơk 9,8 2
21 Y Danh Ênuôl Y Lê Êban 10 2
22 H' An RiTơr H Hiêng Tơr 10 2
23 H' Su Min Hmõk Y Sơ mel Mlô 10 3
24 H' LÔ RA Kbuôr Y Dân H Mõk 9,5 3
25 H' Nhuân HWing H' Nãi Hwing 9 4
26 Y Tiến Ayũn H' Ñap Ayũn 9 4
27 H' Yi Kbuôr Bay Nia 10 4
28 H' Vên Ênuôl Y Hà Êban 9,1 4
29 H' Guyn Ênuôl Kẽn Y Tôl Kẽn 9,1 4
30 H' Nhuyên Ênuôl   9,1 4
31 H' Ân ADrỡng A Ma H In 9,8 4
32 Nguyễn Niê Tuyết Mai H' Mạc Niê 9,9 5
33 H' Êm Ayũn H' Ñap Ayũn 9 5
34 H' Duyên Kbuôr Y Tuyên Nia 9,1 5
35 Y Giáp Êban H' Yôl Êban 9,1 5
36 Đinh Thảo Xuyên Ênuôl H' Wiu Ênuôl 9,1 5
37 H' Wêt Êban A ma Wêt 9,1 5
38 Dương Thùy Dương H Wing H' Djun H Wing 8 6
39 Y Duy Khôi Kbuôr H' Tam Kbuôr 8,5 7
40 H' Juăn Ênuôl   8,8 7
41 H' Diễm Ayũn Mĩ Phêu 7,7 7
42 H' Chan Ayũn   7,7 7
43 H' Niu Ênuôl   8,8 8
44 H' Tiên Êban Mĩ Tiên 7,65 8
45 H' Sa Lem H' Ăn Byă 8 9
46 H' Dưa Hmõk H' Din Hmõk 8,5 9
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh
47 Y Hai Hđơk H' Le Hđơk 7,5 9
48 H' Minh Byă Y Phên Ayũn 7 9
49 Y Nhật Kbuôr H' Nguyệt Kbuôr 7,7 10
50 H' Lom Hđơk H' Yoel Hđơk 8,9 10
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh
         


TỔNG SỐ KHEN THƯỞNG 2024-2025
CẤP TRÊN KHEN
Cấp Tỉnh khen   21 em
Cấp Thành Phố   10 em
Cấp Trường   1 em
CON EM TRONG GIÁO XỨ
1 Lớp 12 25
2 Lớp 11 25
3 Lớp 10 38
4 Lớp 9 42
5 Lớp 8 42
6 Lớp 7 34
7 Lớp 6 17
8 Lớp 5 31
9 Lớp 4 37
10 Lớp 3 31
11 Lớp 2 46
12 Lớp 1 30
13 Lớp MG 22
  Tổng cộng có :420 em 420
Tổng cộng có 420 GX được khen thưởng
(Trong đó có 32 em được cấp trên khen thưởng)
       
DÂN TỘC 2024-2025
1 Lớp 10 2
2 Lớp 9 4
3 Lớp 8 2
4 Lớp 7 4
5 Lớp 6 1
6 Lớp 5 6
7 Lớp 4 7
8 Lớp 3 2
9 Lớp 2 4
10 Lớp 1 10
11 Lớp MG 8
  Tổng cộng 50
(trong đó có 2 em được cấp trên khen)
Tổng cộng có 50 DT được khen thưởng
       
       
 

Ban Điều hành Quỹ Khuyến học giáo xứ

Tác giả bài viết: Quỹ Khuyến học GX

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây