DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 12-25 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Trần Ngọc Gia |
Ân |
Trần Trường Giang |
7,9 |
12 |
2 |
Nguyễn Linh |
Đan |
Nguyễn Quốc Quân |
8,6 |
12 |
3 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Đan |
Nguyễn Quốc Tuấn |
7,3 |
12 |
4 |
Lưu Kim |
Hương |
Lưu Thanh Duy |
7 |
12 |
5 |
Nguyễn Linh |
Hương |
Nguyễn Quốc Trúc |
7,7 |
12 |
6 |
Trần Tấn |
Hy |
Trần Long Tĩnh |
9,5 |
12 |
7 |
Phạm Nguyên |
Hy |
Phạm Quốc Vĩnh |
7,7 |
12 |
8 |
Trần Gia |
Kiệt |
Trần Anh Quynh |
7,2 |
12 |
9 |
Hoàng Minh |
Khoa |
Hoàng Quốc Tân |
6,8 |
12 |
10 |
Đoàn Đậu Quỳnh |
Lê |
Đoàn Quốc Trí |
8,6 |
12 |
11 |
Cao Quỳnh |
Nga |
Cao Viết Thanh |
8,1 |
12 |
12 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Nga |
Bùi Tuấn Hoàng |
7,5 |
12 |
13 |
Cao Trần Băng |
Ngọc |
Cao Thế Thoại |
7,9 |
12 |
14 |
Trần Cao Trung |
Nguyên |
Trần Ngọc Điền |
8,2 |
12 |
15 |
Trần Bảo |
Nhi |
Trần Trắc Nghiệm |
8,2 |
12 |
16 |
Vương Ngọc Yến |
Nhi |
Vương Quốc Trí |
7,2 |
12 |
17 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Nguyễn Đình Thuyết |
7,8 |
12 |
18 |
Trần Hoàng Nhật |
Tuấn |
Trần Xuân Thức |
7,6 |
12 |
19 |
Phạm Quang |
Tuấn |
Phạm Quang Khánh |
7 |
12 |
20 |
Trần Ngọc Bảo |
Thy |
Trần Thái Phong |
6,9 |
12 |
21 |
Trần Thị Hồng |
Trà |
Trần Công Hòa |
8,4 |
12 |
22 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nguyễn Văn Quyền |
9 |
12 |
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh |
23 |
Trần Nguyên Việt |
Trung |
Trần Đình Toàn |
7 |
12 |
24 |
Đoàn Ái |
Trực |
Đoàn Gia Thăng |
|
12 |
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh |
25 |
Hoàng Gia |
Văn |
Hoàng Cao Lĩnh |
6,5 |
12 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 11 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Nguyễn Thế Hùng |
7,2 |
11 |
2 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
Nguyễn Quốc Thuần |
8,8 |
11 |
3 |
Nguyễn Quang |
Duy |
|
|
11 |
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh |
4 |
Trần Ngọc Mỹ |
Duyên |
Trần Minh Đồng Tiến |
7,7 |
11 |
5 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
Nguyễn Châu Tiên |
8,1 |
11 |
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống |
6 |
Lưu Quốc |
Khánh |
Lưu Hồng Huy |
7,3 |
11 |
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
Lan |
Nguyễn Phi Vân |
7,5 |
11 |
8 |
Ngô Thảo |
Linh |
Ngô Đình Thuận |
7,1 |
11 |
9 |
Ngô Thị Hồng |
Linh |
Ngô Minh Thuận |
8,4 |
11 |
10 |
Bùi Trà |
Mi |
Bùi Đình Dũng |
7,7 |
11 |
11 |
Trần Hà |
My |
Trần Thanh Luật |
7,6 |
11 |
12 |
Nguyễn Trần Gia |
Nghiệp |
Nguyễn Thái Kỳ |
6,6 |
11 |
13 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
Nguyễn Tiến Đức |
7,5 |
11 |
14 |
Đoàn Diễm |
Như |
Đoàn Cao Thăng |
7,8 |
11 |
15 |
Lê Phan Trí |
Phong |
Lê Minh Tú |
8 |
11 |
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường |
16 |
Trần Hoàng |
Phúc |
Trần Hùng Phi |
8,8 |
11 |
17 |
Phạm Thùy Huyền |
Phương |
Phạm Đình Thọ |
8,3 |
11 |
18 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Sang |
Nguyễn Ngọc Sơn Hà |
7 |
11 |
19 |
Trần Khánh |
Tiên |
Trần Thanh Hùng |
7,8 |
11 |
20 |
Nguyễn Nhật |
Thành |
Nguyễn Anh Hài |
8,1 |
11 |
21 |
Trần Ngọc Khánh |
Thư |
Trần Khánh Dũng |
7,8 |
11 |
22 |
Trần Hoàng |
Phúc |
Trần Hùng Phi |
8,8 |
11 |
23 |
Trần Ngọc Yến |
Trang |
Trần Thái Hoàng |
8,8 |
11 |
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh |
24 |
Phạm Vương Ngọc |
Trâm |
Phạm Đức Hương |
7 |
11 |
25 |
Trần Hà |
Vy |
Trần Hữu Đức |
8,3 |
11 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 10 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Trần Chí |
Cường |
Trần Thế Dũng |
8,2 |
10 |
2 |
Trần Hữu |
Chí |
Trần Anh Linh |
8,6 |
10 |
3 |
Trần Ngọc |
Diễm |
Trần Duy Linh |
7,3 |
10 |
4 |
Lưu Trần Thúy |
Diễm |
Lưu Thanh Duy |
8,5 |
10 |
5 |
Trần Hoàng Tấn |
Dũng |
Trần Thanh Lam |
8,2 |
10 |
6 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nguyễn Tuấn Doanh |
7,6 |
10 |
7 |
Cao Thành |
Đạt |
Cao Vĩnh Phúc |
7,2 |
10 |
8 |
Trần Quốc |
Đạt |
Trần Văn Hóa |
8 |
10 |
9 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Giao |
Bùi Tuấn Hoàng |
8,3 |
10 |
10 |
Bùi Trần Gia |
Hân |
Bùi Hữu Nghĩa |
7,1 |
10 |
11 |
Cao Đại |
Huy |
Cao Viết Thanh |
7 |
10 |
12 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nguyễn Phan Hoàn Mỹ |
7,1 |
10 |
13 |
Phạm Thùy |
Linh |
Phạm Quang Hòa |
7,1 |
10 |
14 |
Nguyễn Gia |
Linh |
Nguyễn Trần Hoàng Phượng |
6,5 |
10 |
15 |
Lưu Hồng Bảo |
Ngân |
Lưu Nhất Tuyến |
7,4 |
10 |
16 |
Trần Yến |
Nhi |
Trần Mạnh Hoàng |
7,2 |
10 |
17 |
Lê Hoàn Phi |
Nhung |
Lê Hùng Dũng |
7,1 |
10 |
18 |
Trần Quỳnh |
Như |
Trần Đình Phúc |
7,4 |
10 |
19 |
Cao Vĩnh |
Phước |
Cao Vĩnh Phong |
7,2 |
10 |
20 |
Trần Phương Bình |
Phương |
Trần Tử Thiên |
8 |
10 |
21 |
Trần Mỹ Thùy |
Tiên |
Trần Ngọc Thơ |
8,1 |
10 |
22 |
Trần Đức |
Tiến |
|
|
10 |
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử |
23 |
Hoàng Ngọc Yến |
Thi |
Hoàng Cao Lĩnh |
7,3 |
10 |
24 |
Phạm Ngọc Yến |
Thi |
Phạm Khánh Giao |
7,5 |
10 |
25 |
Trần Quốc |
Thuận |
Trần Thanh Hoàng |
7,7 |
10 |
26 |
Lê Phương |
Thùy |
Lê trọng Quang |
7,7 |
10 |
27 |
Trần Mỹ Thùy |
Tiên |
Trần Ngọc Thơ |
8,1 |
10 |
28 |
Nguyễn Phúc |
Trường |
Nguyễn Đức Thành |
8 |
10 |
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh |
29 |
Cao Thanh |
Vân |
Cao Vĩnh Phú |
8,3 |
10 |
30 |
Nguyễn Trần Tiểu |
Vy |
Trần Thị Thùy Tiên |
8 |
10 |
31 |
Trần Gia |
Vy |
Trần Huy Cường |
7,2 |
10 |
32 |
Hoàng Ngọc Kim |
Xuyến |
Hoàng Minh Thanh |
8,3 |
10 |
33 |
Vương Thùy Như |
Ý |
Vương Vũ Tuấn Anh |
7,8 |
10 |
34 |
Hồ Hà Gia |
Yến |
Hỗ Sỹ Quân |
7 |
10 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 9 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
|
Lưu Gia |
Bảo |
Lưu Vĩnh Phước |
7,25 |
9 |
2 |
Vương Đình Gia |
Bảo |
Vương Trí Trung |
7,9 |
9 |
3 |
Trần Nữ Tâm |
Băng |
Trần Xuân Thức |
7,4 |
9 |
4 |
Lê Đức |
Duy |
Lê Quang Trung |
7,1 |
9 |
5 |
Nguyễn Ngọc Kỳ |
Duyên |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
8 |
9 |
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh |
6 |
Bùi Ngọc Linh |
Đan |
Bùi Đình Hiếu |
8,4 |
9 |
7 |
Đặng Quỳnh |
Hân |
Đặng Quốc Thăng |
7,8 |
9 |
8 |
Hồ Hà Gia |
Hân |
Hồ Sỹ Quân |
7,5 |
9 |
9 |
Trần Ngọc |
Hoan |
Trần Công Hòa |
8 |
9 |
10 |
Nguyễn Quốc |
Hy |
Nguyễn Quốc Thuần |
8,75 |
9 |
11 |
Trần Tấn |
Hy |
Trần Long Tĩnh |
|
9 |
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh |
12 |
Nguyễn Quang |
Huy |
|
|
9 |
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh |
13 |
Trần Ngọc Tường |
Lam |
Trần Thái Hưởng |
8 |
9 |
14 |
Trần Hoàng Gia |
Linh |
Trần Quang Trung |
|
9 |
Giải khuyến khích môn tiếng pháp |
15 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
Nguyễn Trần Quyền |
7,3 |
9 |
16 |
Nguyễn Trần Quang |
Minh |
Nguyễn Trung Tiến |
7,2 |
9 |
17 |
Trần Nguyễn Hoài |
My |
Trần Đức Vinh |
8 |
9 |
18 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
My |
Nguyễn Đình Phước |
9 |
9 |
19 |
Trần Hân |
Ny |
Trần Đức Pôn |
7,7 |
9 |
20 |
Vương Quỳnh |
Ngân |
Vương Song Điền |
8 |
9 |
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố |
21 |
Đặng Bảo |
Ngọc |
Đặng Quốc Anh |
8 |
9 |
22 |
Phạm Yến |
Ngọc |
Phạm Xuân Hải |
8 |
9 |
23 |
Nguyễn Thục |
Nhi |
Nguyễn Đình Vũ Linh |
9,2 |
9 |
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố |
24 |
Nguyễn Hoàng Tuệ |
Nhi |
Nguyễn Trọng Hoàng |
7,8 |
9 |
25 |
Hoàng Uyên |
Nhi |
Hoàng Đại Hiệp |
7,3 |
9 |
26 |
Nguyễn Thị Tâm |
Như |
Nguyễn Đình Quang |
8,1 |
9 |
27 |
Trần Hiệp |
Phúc |
Trần Hùng Phi |
8,4 |
9 |
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh |
28 |
Hoàng Long |
Phúc |
Hoàng Quyết |
7,3 |
9 |
29 |
Nguyễn Anh |
Quân |
Nguyễn Minh Sơn |
7,3 |
9 |
30 |
Phạm Ngọc Diễm |
Quỳnh |
Phạm Ngọc Hải |
8,4 |
9 |
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh |
31 |
Bùi Khánh |
Quỳnh |
Bùi Vĩnh Thiện |
7,3 |
9 |
32 |
Mai Nữ Hoàng |
Rôsa |
Mai Thanh Tân |
8,5 |
9 |
33 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
Nguyễn Đình Thuyết |
7,5 |
9 |
34 |
Trần Phương |
Thảo |
Trần Minh Đồng Tiến |
7,3 |
9 |
35 |
Lê Anh |
Thiên |
Lê Anh Trực |
7,1 |
9 |
36 |
Trần Hành |
Trang |
Trần Hồ Điệp |
8 |
9 |
37 |
Trần Ngọc |
Trân |
Trần Thanh Tâm |
7,5 |
9 |
38 |
Cao Mai Phương |
Uyên |
Cao Thanh Chỉnh |
7,8 |
9 |
39 |
Trần Hoàng Phượng |
Vỹ |
Trần Thái Phong |
8,3 |
9 |
40 |
Trần Như |
Ý |
Trần Minh Hạnh |
8,2 |
9 |
41 |
Đinh Ngọc Hải |
Yến |
Đinh Viết Hưng |
7,8 |
9 |
42 |
Phan Gia |
Yến |
Phan Thanh Huy |
7,5 |
9 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 8 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Hán Duy |
An |
Hán Duy Quốc Cường |
8,3 |
8 |
2 |
Lưu Gia |
Bảo |
Lưu Chí Dũng |
8,1 |
8 |
3 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Chi |
Nguyễn Quốc Tuấn |
7,5 |
8 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nguyễn Ngọc Thuận |
8,1 |
8 |
5 |
Trần Quỳnh |
Giao |
Trần Gia Tân |
8,3 |
8 |
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố |
6 |
Nguyễn Lê Khanh |
Hân |
Nguyễn Hoài Nguyên |
8,3 |
8 |
7 |
Lê Hoàng Khả |
Hân |
Lê Phúc Thiện |
8,4 |
8 |
8 |
Phạm Ngọc Gia |
Hân |
Phạm Anh Tuấn |
9 |
8 |
9 |
Cao Trần Bảo |
Huy |
Cao Chí Định |
8,1 |
8 |
10 |
Trần Khánh |
Huyền |
Trần Thái Hoàng |
9 |
8 |
11 |
Mai Ngọc Khánh |
Huyền |
Mai Nhật Hoàng |
8,6 |
8 |
12 |
Võ Diệu |
Kỳ |
Võ Cao Phúc |
7,5 |
8 |
13 |
Trần Quốc |
Khanh |
Trần Minh Khai |
7,5 |
8 |
14 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nguyễn Thanh Quang |
7,5 |
8 |
15 |
Hoàng Hải Lâm |
Khuê |
Hoàng Quốc Tân |
8,1 |
8 |
16 |
Cao Trần Ngọc |
Lan |
Cao Thế Thoải |
8,5 |
8 |
17 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Linh |
Nguyễn Hùng Xoon |
7,4 |
8 |
18 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nguyễn Quang Thiềm |
8 |
8 |
19 |
Lê Bảo |
Minh |
Lê Minh Nhật |
8 |
8 |
20 |
Lê Bảo |
Ngọc |
Lê Văn Tiệp |
7,6 |
8 |
21 |
Trần Hoàng |
Nguyên |
Trần Song Phú |
8,5 |
8 |
22 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
Nguyễn Phan Hoàn Mỹ |
7,5 |
8 |
23 |
Trần Khôi |
Nguyên |
Trần Quốc Thiên |
7,9 |
8 |
24 |
Nguyễn Vũ |
Phong |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
7,7 |
8 |
25 |
Trần Phương Lập |
Phương |
Trần Tử Thiên |
7,8 |
8 |
26 |
Trần Ngọc Nhã |
Phương |
Trần Thanh Cường |
7,8 |
8 |
27 |
Nguyễn Hoàng Nhã |
Phương |
Nguyễn Chương Thiện |
7,6 |
8 |
28 |
Trần Nữ Diệu |
Quyên |
Trần Đình Ngự |
8,3 |
8 |
29 |
Vương Như |
Quỳnh |
Vương Quốc Trí |
8,5 |
8 |
30 |
Lê |
Tâm |
Lê Tuấn |
8,3 |
8 |
31 |
Trần Đan |
Thanh |
Trần Trung Trực |
7,7 |
8 |
32 |
Hoàng Nữ Khánh |
Thư |
Hoàng Minh Tân |
8,9 |
8 |
33 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nguyễn Trọng Tiến |
7,7 |
8 |
34 |
Ngô Anh |
Thư |
Ngô Tiến Dũng |
7,6 |
8 |
35 |
Bùi Ngọc Bảo |
Trân |
Bùi Hoàng Anh |
8,8 |
8 |
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh |
36 |
Trần Ngọc Bảo |
Trân |
Trần Ngọc Dũng |
7,8 |
8 |
37 |
Nguyễn Huyền |
Trân |
Nguyễn Linh Vũ |
7,6 |
8 |
38 |
Cao Chí |
Trung |
Cao Văn Thinh |
7,8 |
8 |
39 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Vân |
Nguyễn Quốc Huy |
8,3 |
8 |
40 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
Nguyễn Hồng Phúc |
8,8 |
8 |
41 |
Trần Tường |
Vy |
Trần Hồng Quân |
7,7 |
8 |
42 |
Hoàng Ngọc |
Yến |
Hoàng Thanh Trọng |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 7 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Đoàn Ánh |
Dương |
Nguyễn Tuấn Anh |
8,3 |
7 |
2 |
Hoàng Trần Bảo |
Hân |
Hoàng Vĩnh Phúc |
8,7 |
7 |
3 |
Lê Trung |
Kiên |
Lê Quang Trung |
8,1 |
7 |
4 |
Hà Phúc |
Khang |
Hà Dữ Hoàng |
|
7 |
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh |
5 |
Trần Hoàng Đăng |
Khoa |
Trần Quốc Tiến |
7,7 |
7 |
6 |
Đậu Yến |
Linh |
Đậu văn An |
8,3 |
7 |
7 |
Hoàng Thanh |
Loan |
Hoàng Minh Nam |
8,8 |
7 |
8 |
Nguyễn Tiến |
Minh |
Nguyễn Đình Thuận |
8 |
7 |
9 |
Cao Thanh Thảo |
My |
Cao Vĩnh Phi |
8,3 |
7 |
10 |
Trần Ngọc Trà |
My |
Trần Anh Hào |
7,6 |
7 |
11 |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
Nguyễn Văn Minh |
9 |
7 |
12 |
Ngô Bảo |
Ngọc |
Ngô Thao Trường |
8,1 |
7 |
13 |
Nguyễn Thiên Bảo |
Ngọc |
Nguyễn Thiên Chương |
7,8 |
7 |
14 |
Đoàn Minh |
Nguyên |
Đoàn Cao Thăng |
7,5 |
7 |
15 |
Hoàng Minh |
Nhật |
Hoàng Trọng Đàn |
7,7 |
7 |
16 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Như |
Hoàng Nhật Minh |
8,5 |
7 |
17 |
Nguyễn Ngọc Ái |
Như |
Nguyễn Thái Tâm |
8 |
7 |
18 |
Cao Ngọc Quỳnh |
Như |
Cao Tiến Dũng |
8 |
7 |
19 |
Ngô Diễm |
Như |
Ngô Trần Ngọc Đức |
8,5 |
7 |
20 |
Nguyễn Hoàng |
Oanh |
Nguyễn Song Hào |
7,7 |
7 |
21 |
Nguyễn Chính |
Tâm |
Nguyễn Thái Hoàng |
8,2 |
7 |
22 |
Trần Mỹ |
Tâm |
Trần Đình Phúc |
8,4 |
7 |
23 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
Nguyễn Duy Tân |
9 |
7 |
24 |
Lê |
Toàn |
Lê Tuấn |
7,8 |
7 |
25 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nguyễn Ngọc Huy |
8,6 |
7 |
26 |
Trần Anh |
Thăng |
AC Tiến |
7,5 |
7 |
27 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nguyễn Minh Sơn |
7,9 |
7 |
28 |
Võ Đan |
Thy |
Võ Cao Phúc |
8 |
7 |
29 |
Đậu Ngọc Khánh |
Thy |
Đậu Lê Anh Tuấn |
8,1 |
7 |
30 |
Trần Khánh |
Thy |
Trần Nhật Linh |
7,6 |
7 |
31 |
Cao Huyền |
Trang |
Cao Văn Thinh |
8,3 |
7 |
32 |
Nguyễn Mai Huyền |
Trang |
AC Minh |
8.3 |
7 |
33 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Trân |
Bùi Tuấn Hoàng |
8,3 |
7 |
34 |
Trần Phạm Thanh |
Trúc |
Trần Hữu Giang |
7,5 |
7 |
35 |
Trần Ngọc Bảo |
Yến |
Trần Anh Quỳnh |
7,6 |
7 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 6 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Trần Vũ Tuấn |
Anh |
Trần Đình Đạm |
8,4 |
6 |
2 |
Hồ Thiên |
Ân |
Hồ Sỹ Tân |
8,1 |
6 |
3 |
Hán Duy Gia |
Bảo |
Hán Duy Quốc Quân |
7,8 |
6 |
4 |
Nguyễn Quốc |
Chính |
Nguyễn Quốc Sự |
8,7 |
6 |
5 |
Hoàng Trúc |
Diễm |
Hoàng Đại Hiệp |
8,1 |
6 |
6 |
Võ Đoàn Đăng |
Dương |
Võ Đại Tướng |
8,3 |
6 |
7 |
Vương Gia |
Hân |
Vương Song Điền |
8,8 |
6 |
8 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
Nguyễn Đình Vũ Linh |
8,1 |
6 |
9 |
Hoàng Ngô Đỗ |
Quyên |
Hoàng Đại Phong |
8,1 |
6 |
10 |
Lê Ngọc Khánh |
Thy |
Lê Quang Toàn |
9,1 |
6 |
11 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
Nguyễn Quốc Thuần |
8,25 |
6 |
12 |
Phạm Dương Phương |
Vy |
Phạm Đường Vũ |
8,2 |
6 |
13 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
Nguyễn Trọng Nhật |
7,5 |
6 |
14 |
Nguyễn Khánh |
Thi |
Nguyễn Vinh Giang |
8,1 |
6 |
15 |
Trần Diệu Kỳ |
Uyên |
Trần Đình Ngữ |
8 |
6 |
16 |
Nguyễn Tiến |
Phát |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
8 |
6 |
17 |
Phạm Hoàng Diễm |
Phúc |
Phạm Quang Dy |
8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 5 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
Nguyễn Đình Cẩm Linh |
9,5 |
5 |
2 |
Trần Thanh |
Bình |
Trần Đức Thiết |
9,1 |
5 |
3 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
Nguyễn Quốc Huy |
9,1 |
5 |
4 |
Phạm Sĩ |
Đan |
Phạm Quốc Vĩnh |
9,8 |
5 |
5 |
Trần Quang |
Đạt |
Trần Trọng Kim |
9 |
5 |
6 |
Phạm Nguyên |
Đạt |
Phạm Xuân Hải |
9,7 |
5 |
7 |
Lê Phan Trí |
Hân |
Lê Minh Trí |
9,5 |
5 |
8 |
Trần Nhật |
Hoàng |
Trần Cao Thiên |
9,3 |
5 |
9 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Huyền |
Nguyễn Quang Thanh |
9,2 |
5 |
10 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
Nguyễn Thanh Nhật |
9,1 |
5 |
11 |
Nguyễn Nhật |
Hy |
Nguyễn Thăng Triệu |
9,5 |
5 |
12 |
Nguyễn Trần Gia |
Hy |
Nguyễn Thế Kiệt |
9,0 |
5 |
13 |
Nguyễn Đăng |
Khôi |
Nguyễn Thanh Quang |
9,5 |
5 |
14 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Linh |
Nguyễn Hoàng Tâm Ca |
10 |
5 |
15 |
Mai Linh |
Nga |
Mai Xuân Hào |
9,7 |
5 |
16 |
Trần Bảo |
Ngân |
Trần Trắc Nghiệm |
9,1 |
5 |
17 |
Lê Bảo |
Ngọc |
Lê Tuấn |
9,5 |
5 |
18 |
Mai Ngọc Quỳnh |
Nhi |
Mai Nhật Hoàng |
9,1 |
5 |
19 |
Trần Thùy |
Nhiên |
Trần Thanh Quang |
9,9 |
5 |
20 |
Lương Ngọc Tâm |
Như |
Lưu Hồng Linh Uyên |
9 |
5 |
21 |
Lương Quý Kim |
Như |
Lưu Hồng Linh Uyên |
9 |
5 |
22 |
Nguyễn Đăng Gia |
Phúc |
Nguyễn Đăng Khoa Ngữ |
9,8 |
5 |
23 |
Cao Trần Hoàng |
Phúc |
Cao Chí Định |
9,5 |
5 |
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
24 |
Phạm Nhã |
Phương |
Phạm Quang Cường |
9,9 |
5 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
25 |
Nguyễn Hoàng |
Thiên |
Nguyễn Hồng Ánh |
9,4 |
5 |
26 |
Nguyễn Mai Tiến |
Thịnh |
AC Minh |
9,8 |
5 |
27 |
Trần Hồng Anh |
Thư |
Trần Thanh Hổ |
9,4 |
5 |
28 |
Hoàng Đan |
Thư |
Hoàng Cao Lễ |
9,7 |
5 |
29 |
Nguyên Song |
Triệu |
Nguyễn Gia Thất |
9 |
5 |
30 |
Nguyễn Công |
Trực |
Nguyễn Tuấn Doanh |
9,5 |
5 |
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố |
31 |
Trần Ngọc Nhã |
Vân |
Trần Minh Duy Hoài |
9,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 4 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Bùi Linh |
Chi |
Bùi Minh Ngọc |
9,5 |
4 |
2 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
Nguyễn Duy Tân |
9,3 |
4 |
3 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Chi |
Nguyễn Trung Thịnh |
9,6 |
4 |
4 |
Trần Tâm |
Giao |
Trần Hữu Đức |
9,9 |
4 |
5 |
Lưu Thị Gia |
Hân |
Lưu Vĩnh Phước |
8,9 |
4 |
6 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nguyễn Trọng Nhật |
9,3 |
4 |
7 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Hoa |
Nguyễn Đình Thuận |
9,1 |
4 |
8 |
Dương Ngọc |
Hoa |
Dương Anh Đào |
9,7 |
4 |
9 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
|
|
4 |
Giải Khuyến khíchViolympic Cấp tỉnh môn Toán |
10 |
Huỳnh Minh |
Huy |
Huỳnh Thái Hoàng Khôi |
9,7 |
4 |
11 |
Hà Phúc |
Hưng |
Hà Dữ Hoàng |
9,4 |
4 |
12 |
Mai Hoàng Tuấn |
Khanh |
Mai Thanh Tân |
9 |
4 |
13 |
Phạm Đăng |
Khôi |
Phạm Văn Hòa |
9,1 |
4 |
14 |
Hoàng Nhật |
Lam |
Hoàng Văn Linh |
10 |
4 |
15 |
Lưu Ngọc Kiều |
Lê |
Lưu Thế Trần |
9,6 |
4 |
16 |
Trần Bảo |
Minh |
Trần Ngọc Thạch |
9,4 |
4 |
17 |
Lưu Ngọc Diễm |
My |
Lưu Đức Thắng |
9,5 |
4 |
18 |
Nguyễn Ngọc Tiểu |
My |
Nguyễn Huy Tuấn |
9,4 |
4 |
19 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
My |
Nguyễn Phan Hoàn Mỹ |
10 |
4 |
20 |
Trần Ngọc Khánh |
Ngân |
Trần Ngọc Sơn |
9,6 |
4 |
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố |
21 |
Phan Minh |
Ngọc |
Phan Nguyễn Đăng Vũ |
9,3 |
4 |
22 |
Trần Ngọc Yến |
Nhi |
Trần Anh Quốc |
9,5 |
4 |
23 |
Trần Ngọc Gia |
Nhi |
Trần Thanh Vĩnh Thụy |
9,1 |
4 |
24 |
Hoàng An |
Nhiên |
Hoàng Đức Thiện |
10 |
4 |
25 |
Nguyễn Nhật |
Phú |
Nguyễn Nhật Hoành |
10 |
4 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh |
26 |
Nguyễn Nhật |
Quý |
Nguyễn Nhật Hoành |
10 |
4 |
27 |
Hoàng Thủy |
Tiên |
Hoàng Minh Nam |
9,7 |
4 |
28 |
Lưu Phú |
Thành |
Lưu Thanh Duy |
9,6 |
4 |
29 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
Nguyễn Ngọc Huy |
9,3 |
4 |
30 |
Trần Chí |
Trung |
Trần Long Tĩnh |
9,4 |
4 |
31 |
Phạm Gia |
Uy |
Phạm Chí Trực |
9,1 |
4 |
32 |
Đoàn Ngọc La |
Vy |
Đoàn Ái Hậu |
9,5 |
4 |
33 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Vy |
Nguyễn Thịnh Tiến |
9,1 |
4 |
34 |
Hoàng Hà Nhật |
Xuân |
Hoàng Tiến |
9,3 |
4 |
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
35 |
Phạm Thiên |
Ý |
Phạm Viễn Thương |
9,1 |
4 |
36 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
Nguyễn Trọng Mỹ |
9,9 |
4 |
37 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trân |
Nguyễn Quang Thiềm |
9,7 |
4 |
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 3 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Đậu Hoàng Thiên |
An |
Đậu Lê Đăng Khôi |
9 |
3 |
2 |
Đỗ Ngọc Huy |
An |
Đỗ Thanh Tân |
10 |
3 |
3 |
Nguyễn Thiên |
Bảo |
Nguyễn Chương Thiện |
9 |
3 |
4 |
Lê Phương Hạ |
Băng |
Lê Anh Tuấn |
9 |
3 |
5 |
Chu Nhã |
Băng |
Chu Anh Tuấn |
9,4 |
3 |
6 |
Lê Quốc |
Dũng |
Lê Đức Tiến |
9 |
3 |
7 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Nguyên Quang Thạch |
9,6 |
3 |
8 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Giao |
Phạm Ngọc Quang |
9,6 |
3 |
9 |
Lưu Kiến |
Hào |
Lưu Thanh Duy |
9,5 |
3 |
10 |
Cao Trần Gia |
Hân |
Cao Trần Thanh Thảo |
9,8 |
3 |
11 |
Trần Tuấn |
Hưng |
Trần Thế Quyền |
9,6 |
3 |
12 |
Trần Nguyên |
Hương |
Trần Công Phán |
9,8 |
3 |
13 |
Hoồ Phúc |
Lộc |
Hồ Sỹ Phúc |
9,4 |
3 |
14 |
Cao Nhật |
Nam |
Cao Thanh Chỉnh |
9,2 |
3 |
15 |
Hoàng |
Nam |
Hoàng Cao Duy |
9,5 |
3 |
16 |
Võ Gia |
Ny |
Võ Cao Phúc |
9,5 |
3 |
17 |
Trần Thiên Thảo |
Nhi |
Trần Quốc Thiên |
9,6 |
3 |
18 |
Nguyễn Hà |
Nhi |
Nguyễn Chí Trung Kiên |
9,8 |
3 |
19 |
Vương Ngọc Thục |
Nhi |
Vương Anh Tuấn |
9,6 |
3 |
20 |
Nguyễn Đoàn An |
Nhiên |
Nguyễn Mạnh Cường |
9,4 |
3 |
21 |
Phạm Quỳnh |
Như |
Phạm Quốc Thiên Ân |
10 |
3 |
22 |
Nguyễn Ân |
Phúc |
Nguyễn Quang Long |
9,2 |
3 |
23 |
Trần Ngọc |
Sơn |
Trần Anh Dung |
9 |
3 |
24 |
Nguyễn Đan |
Thư |
Nguyễn Đỗ Kim Kha |
9,2 |
3 |
25 |
Đậu Hoàng Minh |
Thư |
Đậu Hoàng Vinh |
9,8 |
3 |
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường |
26 |
Phạm Ngọc Anh |
Thư |
Phạm Quốc Toàn |
9,2 |
3 |
27 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nguyễn Việt Cường |
10 |
3 |
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh |
28 |
Nguyễn Ngọc Song |
Thư |
Nguyễn Thiên Sơn |
10 |
3 |
29 |
Nguyễn Linh |
Uyên |
Nguyễn Linh Vũ |
9,8 |
3 |
30 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Uyên |
Nguyễn Chí Quân |
9,8 |
3 |
31 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Yến |
Phạm Anh Tuấn |
10 |
3 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM LỚP 2 |
|
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Hồng |
Ân |
Nguyễn Trọng Nhật |
9,5 |
2 |
2 |
Cao Thiên |
Bảo |
Cao Trí Dâng |
10 |
2 |
3 |
Trần Nhật Quang |
Đăng |
Trần Đoàn Danh Nhân |
9,5 |
2 |
4 |
Phạm Tiến |
Đạt |
Phạm Quốc Thiên Ân |
10 |
2 |
5 |
Nguyêễn Gia |
Hân |
Nguyễn Anh Tú |
10 |
2 |
6 |
Mai Quốc |
Hưng |
Mai Nhật Hoàng |
9,5 |
2 |
7 |
Trần Bảo |
Khánh |
Trần Thanh Hoàng |
10 |
2 |
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh |
8 |
Nguyễn Nhật |
Khánh |
Nguyễn Châu Long |
9 |
2 |
9 |
Trần Anh |
Khoa |
Trần Hùng Giang |
10 |
2 |
10 |
Phạm Trần Đăng |
Khôi |
Phạm Đỗ Hoài Việt |
9,5 |
2 |
11 |
Trần Hà |
Linh |
Trần Thanh Luật |
10 |
2 |
12 |
Phạm Hoàng |
Minh |
Phạm Đình Hài |
9 |
2 |
13 |
Cao Nhật |
Minh |
Cao Tiến Dũng |
9,3 |
2 |
14 |
Trần Bảo |
Ngọc |
Trần Đức Thành |
9 |
2 |
15 |
Trần Phúc |
Nguyên |
Trần Minh Sáng |
10 |
2 |
16 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nguyễn Trọng Ý |
10 |
2 |
17 |
Trần Thiên |
Phúc |
Trần Tân Hiến |
10 |
2 |
18 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
Nguyễn Ngọc Sơn |
9 |
2 |
19 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nguyễn Phi Vân |
10 |
2 |
20 |
Trần Thục |
Quyên |
Trần Công Nguyên |
9,5 |
2 |
21 |
Trần Nhã Anh |
Thư |
Trần Minh Hải |
9 |
2 |
22 |
Nguyễn Trần Anh |
Tuấn |
Trần Đoàn Quỳnh Như |
9 |
2 |
23 |
Cao Mai Phương |
Vy |
Cao Thanh Chỉnh |
9 |
2 |
24 |
Bùi An |
Vy |
Bùi Xuân Phước |
9 |
2 |
25 |
Phạm Ngọc |
Vy |
Phạm Hùng Tâm |
10 |
2 |
26 |
Mai Hoàng Thủy |
Tiên |
Mai Thanh Tâm |
9 |
2 |
27 |
Trần Ngọc Diễm |
Quỳnh |
Nguyễn Ngọc Diễm Thúy |
9,5 |
2 |
28 |
Trần Hoàng |
Bách |
Trần Hồng Quân |
9 |
2 |
29 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Chi |
Trần Thanh Hùng |
9,5 |
2 |
30 |
Bùi Nguyên |
Khoa |
Bùi Tuấn Huy |
9,5 |
2 |
31 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Uyên |
Nguyễn Thanh Dũng |
9 |
2 |
32 |
Hoàng Gia |
Bảo |
Nguyễn Ngọc Thảo Lan |
9,5 |
2 |
33 |
Phạm Thiên |
Ngân |
Phạm Phú Quý |
10 |
2 |
34 |
Trần Hoàng Bảo |
Chi |
Trần Thanh Hào |
10 |
2 |
35 |
Trần Minh |
Nhật |
Trần Kiều Ly |
9 |
2 |
36 |
Chu Uy |
Vũ |
Chu Anh Tuấn |
9,5 |
2 |
37 |
Trần Lê Bảo |
An |
Trần Lê Bảo Yến |
10 |
2 |
38 |
Trần Ngọc Bảo |
Trân |
Trần Ngọc Huy Thạch |
9,5 |
2 |
39 |
Trần Hoàng |
Khánh |
Trần Thanh Hiển |
10 |
2 |
40 |
Nguyễn Bảo |
Nguyên |
Nguyễn Hồng Phúc |
10 |
2 |
41 |
Phạm An |
Nhiên |
Phạm Quang Ngọc |
10 |
2 |
42 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
Nguyễn Sĩ Phú |
9,5 |
2 |
43 |
Trần Quỳnh |
Tiên |
Trần Mạnh Cường |
10 |
2 |
44 |
Lê Hoàng Hải |
Băng |
Lê Phúc Thiện |
9,5 |
2 |
45 |
Nguyễn Ngọc Tây |
Trúc |
Nguyễn Phan Công Đức |
9,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
LỚP 1 |
STT |
Họ & |
Tên |
Tên Cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Anh |
Nguyễn Thái Sơn |
10 |
1 |
2 |
Trần Ngọc Gia |
Ân |
Trần Nhân Phẩm |
9 |
1 |
3 |
Trần Thiện |
Bản |
Trần Công Nguyên |
10 |
1 |
4 |
Trần Thiên |
Bảo |
Trần Minh Tâm |
10 |
1 |
5 |
Trần Diệp |
Chi |
Trần công Phán |
10 |
1 |
6 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nguyễn Hải Thiên |
9,5 |
1 |
7 |
Ngô Ngọc Thiên |
Dy |
Ngô tiến Dũng |
9,5 |
1 |
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố |
8 |
Nguyễn Hiểu |
Hân |
Nguyễn Ngọc Hy |
10 |
1 |
9 |
Phạm Ngọc Khả |
Hân |
Phạm Thế Siêu |
9 |
1 |
10 |
Trần Thiện |
Hữu |
Trần Tước Tử |
10 |
1 |
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh |
11 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
Lê Uyên Thao |
9 |
1 |
12 |
Trần Nhật |
Khang |
Trần Văn Nhật |
9,5 |
1 |
13 |
Lê Trần Anh |
Khoa |
Lê Quang Trung |
9 |
1 |
14 |
Nguyễn Huyền |
My |
Nguyễn Thạch Bền |
9 |
1 |
15 |
Trần Quỳnh |
Nga |
Trần Ngọc Thạch |
9 |
1 |
16 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
Nguyên |
Nguyễn Chí Quân |
9 |
1 |
17 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
Nguyên Sang Hào |
9,5 |
1 |
18 |
Nguyễn Ngọc An |
Nhiên |
Nguyễn Cung Pha |
9 |
1 |
19 |
Hoàng Ngọc An |
Nhiên |
Hoàng Nhật Minh |
10 |
1 |
20 |
Nguyễn Hoàng |
Oanh |
Nguyễn Xuân Thảo |
10 |
1 |
21 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Quỳnh |
Đoàn Ái Hoàng |
9,5 |
1 |
22 |
Nguyễn Vinh |
Sơn |
Nguyễn Trọng Hoàng |
9 |
1 |
23 |
Hồ Ngọc Minh |
Tâm |
Hồ Sỹ Phúc |
10 |
1 |
24 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Thi |
Nguyễn Thiên Sơn |
9 |
1 |
25 |
Trần Anh |
Thư |
Trần Đức Thiết |
10 |
1 |
26 |
Hoàng Thùy |
Trâm |
Hoàng Đại Hiệp |
9 |
1 |
27 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
Phạm Văn Trúc |
10 |
1 |
28 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Trinh |
Nguyễn Tiến Dũng |
9,5 |
1 |
29 |
Lê Bảo |
Yến |
Lê Thế Hùng |
10 |
1 |
30 |
Lưu Ngọc Nhã |
Yến |
Nguyễn Thủy Tiên |
9,5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
LỚP MẪU GIÁO |
Stt |
Họ & tên |
Tên cha/mẹ |
Đạt danh hiệu |
1 |
Lưu Ngọc Trâm |
Anh |
Lưu Vương Quỳnh Đô |
Xuất Sắc |
2 |
Lê Thanh |
Bình |
Lê Văn Thắng |
Xuất Sắc |
3 |
Nguyễn Tuấn |
Đạt |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Xuất Sắc |
4 |
Nguyễn Thanh |
Đạt |
Nguyễn Thanh Phượng |
Xuất Sắc |
5 |
Trần Khánh |
Hà |
Trần Đình Hòa |
Xuất Sắc |
6 |
Cao Khả |
Ngân |
Cao Tuấn Duy |
Xuất Sắc |
7 |
Đậu Chấn |
Hưng |
Đậu Hoài Bão |
Xuất Sắc |
8 |
Trần Nhật |
Khang |
Trần Phương Duy |
Xuất Sắc |
9 |
Mai Thiên |
Khánh |
Mai Hùng Cường |
Xuất Sắc |
10 |
Dương Gia |
Khiêm |
Dương Anh Đào |
Xuất Sắc |
11 |
Trần Đăng |
Khôi |
Trần Đức Hùng |
Xuất Sắc |
12 |
Cao Trần Ngọc |
Kiều |
Cao Thế Thoại |
Xuất Sắc |
13 |
Mai Hoàng Diễm |
My |
Mai Nhật Vĩnh |
Xuất Sắc |
14 |
Trần Thiện |
Nhân |
Trần Sĩ Phú |
Xuất Sắc |
15 |
Trần Thiên |
Phú |
Trần Khánh Dũng |
Xuất Sắc |
16 |
Trần Hoàng |
Phúc |
Trần Đình Giáo |
Xuất Sắc |
17 |
Nguyễn Cao Minh |
Quân |
Nguyễn Ngọc Hiệu |
Xuất Sắc |
18 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nguyễn Cao Sang |
Xuất Sắc |
19 |
Nguyễn Uyên |
Thương |
Nguyễn Quốc Huy |
Xuất Sắc |
20 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
Nguyễn Đình Luyện |
Xuất Sắc |
21 |
Ngô Huyền |
Trân |
Ngô Hoàng Vương |
Xuất Sắc |
22 |
Hoàng Khánh |
Vương |
Hoàng Đại Hoàng |
Xuất Sắc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM |
CẤP TRÊN KHEN THƯỞNG |
NĂM HỌC 2024-2025 |
1 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nguyễn Văn Quyền |
9 |
12 |
Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh |
2 |
Đoàn Ái |
Trực |
Đoàn Gia Thăng |
|
12 |
Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh |
3 |
Nguyễn Quang |
Duy |
|
|
11 |
Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh |
4 |
Trần Ngọc Yến |
Trang |
Trần Thái Hoàng |
8,8 |
11 |
Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh |
5 |
Trần Đức |
Tiến |
Trần Anh Dũng |
|
10 |
Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử cấp tỉnh |
6 |
Nguyễn Phúc |
Trường |
Nguyễn Đức Thành |
8 |
10 |
Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh |
7 |
Nguyễn Ngọc Kỳ |
Duyên |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
8 |
9 |
Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh |
8 |
Trần Tấn |
Hy |
Trần Long Tĩnh |
|
9 |
Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh |
9 |
Nguyễn Quang |
Huy |
|
|
9 |
Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh |
10 |
Trần Hiệp |
Phúc |
Trần Hùng Phi |
8,4 |
9 |
Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh |
11 |
Phạm Ngọc Diễm |
Quỳnh |
Phạm Ngọc Hải |
8,4 |
9 |
Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh |
12 |
Bùi Ngọc Bảo |
Trân |
Bùi Hoàng Anh |
8,8 |
8 |
Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh |
13 |
Hà Phúc |
Khang |
Hà Dữ Hoàng |
|
7 |
Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh |
14 |
Cao Trần Hoàng |
Phúc |
Cao Chí Định |
9,5 |
5 |
Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
15 |
Phạm Nhã |
Phương |
Phạm Quang Cường |
9,9 |
5 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
16 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
|
|
4 |
Giải Khuyến khích Violympic môn Toán Cấp tỉnh |
17 |
Nguyễn Nhật |
Phú |
Nguyễn Nhật Hoành |
10 |
4 |
Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh |
18 |
Hoàng Hà Nhật |
Xuân |
Hoàng Tiến |
9,3 |
4 |
Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh |
19 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trân |
Nguyễn Quang Thiềm |
9,7 |
4 |
Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh |
20 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nguyễn Việt Cường |
10 |
3 |
Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh |
21 |
Trần Bảo |
Khánh |
Trần Thanh Hoàng |
10 |
2 |
Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh |
22 |
Trần Thiện |
Hữu |
Trần Tước Tử |
10 |
1 |
Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh |
Trân trọng kính mời Cha Quản xứ & Quý Soeur lên trao giải |
cho các em được cấp Tỉnh khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
Nguyễn Châu Tiên |
8,1 |
11 |
Huy Chương Bạc Violympic truyền thống |
2 |
Lê Phan Trí |
Phong |
Lê Minh Tú |
8 |
11 |
Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường |
3 |
Trần Hoàng Gia |
Linh |
Trần Quang Trung |
|
9 |
Giải khuyến khích môn tiếng pháp |
4 |
Vương Quỳnh |
Ngân |
Vương Song Điền |
8 |
9 |
Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố |
5 |
Nguyễn Thục |
Nhi |
Nguyễn Đình Vũ Linh |
9,2 |
9 |
Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố |
6 |
Trần Quỳnh |
Giao |
Trần Gia Tân |
8,3 |
8 |
Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố |
7 |
Nguyễn Công |
Trực |
Nguyễn Tuấn Doanh |
9,5 |
5 |
Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố |
8 |
Trần Ngọc Khánh |
Ngân |
Trần Ngọc Sơn |
9,6 |
4 |
Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố |
9 |
Đậu Hoàng Minh |
Thư |
Đậu Hoàng Vinh |
9,8 |
3 |
Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường |
10 |
Ngô Ngọc Thiên |
Dy |
Ngô tiến Dũng |
9,5 |
1 |
Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC |
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG |
NĂM HỌC 2024-2025 |
THÔN 5 |
Stt |
Họ & Tên |
Tên cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
1 |
Nguyễn Niê Tuyết Mai |
H' Mạc Niê |
9,9 |
5 |
2 |
H' Nguyệt H Mõk |
H' Ba H Mõk |
9,1 |
1 |
3 |
H' Kim H Mõk |
H' Chem H Mõk |
10 |
Lá |
4 |
H' Tiên H Mõk |
H' Chem H Mõk |
10 |
Lá |
5 |
H' Wôn H Mõk |
H' Trinh H Mõk |
10 |
Lá |
6 |
Dương Thùy Dương H Wing |
H' Djun H Wing |
8 |
6 |
7 |
H' Nhuân HWing |
H' Nãi Hwing |
9 |
4 |
8 |
H' Tâm Êban |
Y Hgông H nôk |
10 |
Lá |
9 |
Trần Mỹ Duyên |
H' Nik Byă |
9 |
Lá |
10 |
H' Êm Ayũn |
H' Ñap Ayũn |
9 |
5 |
11 |
Y Tiến Ayũn |
H' Ñap Ayũn |
9 |
4 |
12 |
H' Sa Lem |
H' Ăn Byă |
8 |
9 |
13 |
Y Gia Huỳnh Ayũn |
H' Mương Ayũn |
9 |
1 |
14 |
H' Gia Ân Ayũn |
H' My Ayũn |
9 |
1 |
15 |
H' Su Min Hmõk |
Y Sơ mel Mlô |
10 |
3 |
16 |
H' Dưa Hmõk |
H' Din Hmõk |
8,5 |
9 |
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh |
17 |
H' Thanh Êban |
H' Mrãi Êban |
9,1 |
Lá |
18 |
H' Mưng H Mõk |
H' Nan H Mõk |
10 |
2 |
19 |
H' Nuyết H đơk |
H' Nôn H đơk |
9,9 |
1 |
20 |
H' Luyện H đơk |
H' Jăn H đơk |
9,8 |
2 |
21 |
H' Lom H đơk |
H' Yoel H đơk |
8,9 |
10 |
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh |
22 |
Y Hai H đơk |
H' Le H đơk |
7,5 |
9 |
23 |
Y Duy Khôi Kbuôr |
H' Tam Kbuôr |
8,5 |
7 |
24 |
H' LÔ RA Kbuôr |
Y Dân H Mõk |
9,5 |
3 |
25 |
H' Minh Byă |
Y Phên Ayũn |
7 |
9 |
26 |
H' Yi Kbuôr |
Bay Nia |
10 |
4 |
27 |
H' Duyên Kbuôr |
Y Tuyên Nia |
9,1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔN 6 |
Stt |
Họ & Tên |
Tên cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
28 |
H' Zura Ênuôl |
Y Nhân H Mõk |
9 |
1 |
29 |
Y Danh Ênuôl |
Y Lê Êban |
10 |
2 |
30 |
Y Khuyết Ênuôl |
H' Nhoa Ênuôl |
10 |
1 |
31 |
H' Bella Ênuôl |
H' Noãn Ênuôl |
Xuất sắc |
Lá |
32 |
Y Nin Êban |
Y Dân Êban |
9,9 |
1 |
33 |
Y Kin Êban |
Y Dân Êban |
Xuất sắc |
Lá |
34 |
Y Giáp Êban |
H' Yôl Êban |
9,1 |
5 |
35 |
H' Vên Ênuôl |
Y Hà Êban |
9,1 |
4 |
36 |
H' Guyn Ênuôl Kẽn |
Y Tôl Kẽn |
9,1 |
4 |
37 |
Đinh Thảo Xuyên Ênuôl |
H' Wiu Ênuôl |
9,1 |
5 |
38 |
H' Niu Ênuôl |
|
8,8 |
8 |
39 |
H' Juăn Ênuôl |
|
8,8 |
7 |
40 |
H' Nhuyên Ênuôl |
|
9,1 |
4 |
41 |
H' Ân ADrỡng |
A Ma H In |
9,8 |
4 |
42 |
Y Khương Adrỡng |
A ma Khương |
Xuất sắc |
1 |
43 |
H' Wêt Êban |
A ma Wêt |
9,1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔN 4 |
Stt |
Họ & Tên |
Tên cha/ mẹ |
Điểm |
Lớp |
44 |
H' Suin Niê |
Mi Hương |
10 |
1 |
45 |
H' An RiTơr |
H Hiêng Tơr |
10 |
2 |
46 |
H' Tiên Êban |
Mĩ Tiên |
7,65 |
8 |
47 |
H' Diễm Ayũn |
Miĩ Phêu |
7,7 |
7 |
48 |
H' Chan Ayũn |
|
7,7 |
7 |
49 |
H' SuBi Ênuôl |
|
8,9 |
1 |
50 |
Y Nhật Kbuôr |
H' Nguyệt Kbuôr |
7,7 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC |
ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG |
NĂM HỌC 2024-2025 |
1 |
H' Kim H Mõk |
H' Chem H Mõk |
10 |
Lá |
2 |
H' Tiên H Mõk |
H' Chem H Mõk |
10 |
Lá |
3 |
H' Wôn H Mõk |
H' Trinh H Mõk |
10 |
Lá |
4 |
H' Tâm Êban |
Y Hgông H nôk |
10 |
Lá |
5 |
Trần Mỹ Duyên |
H' Nik Byă |
9 |
Lá |
6 |
H' Thanh Êban |
H' Mrãi Êban |
9,1 |
Lá |
7 |
H' Bella Ênuôl |
H' Noãn Ênuôl |
Xuất sắc |
Lá |
8 |
Y Kin Êban |
Y Dân Êban |
Xuất sắc |
Lá |
9 |
H' Nguyệt H Mõk |
H' Ba H Mõk |
9,1 |
1 |
10 |
Y Gia Huỳnh Ayũn |
H' Mương Ayũn |
9 |
1 |
11 |
H' Gia Ân Ayũn |
H' My Ayũn |
9 |
1 |
12 |
H' Nuyết H đơk |
H' Nôn H đơk |
9,9 |
1 |
13 |
H' Zura Ênuôl |
Y Nhân H Mõk |
9 |
1 |
14 |
Y Khuyết Ênuôl |
H' Nhoa Ênuôl |
10 |
1 |
15 |
Y Nin Êban |
Y Dân Êban |
9,9 |
1 |
16 |
Y Khương Adrỡng |
A ma Khương |
Xuất sắc |
1 |
17 |
H' Suin Niê |
Mi Hương |
10 |
1 |
18 |
H' SuBi Ênuôl |
|
8,9 |
1 |
19 |
H' Mưng H Mõk |
H' Nan H Mõk |
10 |
2 |
20 |
H' Luyện H đơk |
H' Jăn H đơk |
9,8 |
2 |
21 |
Y Danh Ênuôl |
Y Lê Êban |
10 |
2 |
22 |
H' An RiTơr |
H Hiêng Tơr |
10 |
2 |
23 |
H' Su Min Hmõk |
Y Sơ mel Mlô |
10 |
3 |
24 |
H' LÔ RA Kbuôr |
Y Dân H Mõk |
9,5 |
3 |
25 |
H' Nhuân HWing |
H' Nãi Hwing |
9 |
4 |
26 |
Y Tiến Ayũn |
H' Ñap Ayũn |
9 |
4 |
27 |
H' Yi Kbuôr |
Bay Nia |
10 |
4 |
28 |
H' Vên Ênuôl |
Y Hà Êban |
9,1 |
4 |
29 |
H' Guyn Ênuôl Kẽn |
Y Tôl Kẽn |
9,1 |
4 |
30 |
H' Nhuyên Ênuôl |
|
9,1 |
4 |
31 |
H' Ân ADrỡng |
A Ma H In |
9,8 |
4 |
32 |
Nguyễn Niê Tuyết Mai |
H' Mạc Niê |
9,9 |
5 |
33 |
H' Êm Ayũn |
H' Ñap Ayũn |
9 |
5 |
34 |
H' Duyên Kbuôr |
Y Tuyên Nia |
9,1 |
5 |
35 |
Y Giáp Êban |
H' Yôl Êban |
9,1 |
5 |
36 |
Đinh Thảo Xuyên Ênuôl |
H' Wiu Ênuôl |
9,1 |
5 |
37 |
H' Wêt Êban |
A ma Wêt |
9,1 |
5 |
38 |
Dương Thùy Dương H Wing |
H' Djun H Wing |
8 |
6 |
39 |
Y Duy Khôi Kbuôr |
H' Tam Kbuôr |
8,5 |
7 |
40 |
H' Juăn Ênuôl |
|
8,8 |
7 |
41 |
H' Diễm Ayũn |
Mĩ Phêu |
7,7 |
7 |
42 |
H' Chan Ayũn |
|
7,7 |
7 |
43 |
H' Niu Ênuôl |
|
8,8 |
8 |
44 |
H' Tiên Êban |
Mĩ Tiên |
7,65 |
8 |
45 |
H' Sa Lem |
H' Ăn Byă |
8 |
9 |
46 |
H' Dưa Hmõk |
H' Din Hmõk |
8,5 |
9 |
Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh |
47 |
Y Hai Hđơk |
H' Le Hđơk |
7,5 |
9 |
48 |
H' Minh Byă |
Y Phên Ayũn |
7 |
9 |
49 |
Y Nhật Kbuôr |
H' Nguyệt Kbuôr |
7,7 |
10 |
50 |
H' Lom Hđơk |
H' Yoel Hđơk |
8,9 |
10 |
Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ KHEN THƯỞNG 2024-2025 |
CẤP TRÊN KHEN |
Cấp Tỉnh khen |
|
21 em |
Cấp Thành Phố |
|
10 em |
Cấp Trường |
|
1 em |
CON EM TRONG GIÁO XỨ |
1 |
Lớp |
12 |
25 |
2 |
Lớp |
11 |
25 |
3 |
Lớp |
10 |
38 |
4 |
Lớp |
9 |
42 |
5 |
Lớp |
8 |
42 |
6 |
Lớp |
7 |
34 |
7 |
Lớp |
6 |
17 |
8 |
Lớp |
5 |
31 |
9 |
Lớp |
4 |
37 |
10 |
Lớp |
3 |
31 |
11 |
Lớp |
2 |
46 |
12 |
Lớp |
1 |
30 |
13 |
Lớp |
MG |
22 |
|
Tổng cộng có :420 em |
420 |
Tổng cộng có 420 GX được khen thưởng |
(Trong đó có 32 em được cấp trên khen thưởng) |
|
|
|
|
DÂN TỘC 2024-2025 |
1 |
Lớp |
10 |
2 |
2 |
Lớp |
9 |
4 |
3 |
Lớp |
8 |
2 |
4 |
Lớp |
7 |
4 |
5 |
Lớp |
6 |
1 |
6 |
Lớp |
5 |
6 |
7 |
Lớp |
4 |
7 |
8 |
Lớp |
3 |
2 |
9 |
Lớp |
2 |
4 |
10 |
Lớp |
1 |
10 |
11 |
Lớp |
MG |
8 |
|
Tổng cộng |
50 |
(trong đó có 2 em được cấp trên khen) |
Tổng cộng có 50 DT được khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban Điều hành Quỹ Khuyến học giáo xứ