DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH ĐƯỢC QUỸ KHUYẾN HỌC GX KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2024-2025.
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 12-25 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Trần Ngọc Gia | 
			Ân | 
			Trần Trường Giang | 
			7,9 | 
			12 | 
		
		
			| 2 | 
			Nguyễn Linh | 
			Đan | 
			Nguyễn Quốc Quân | 
			8,6 | 
			12 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Ngọc Linh | 
			Đan | 
			Nguyễn Quốc Tuấn | 
			7,3 | 
			12 | 
		
		
			| 4 | 
			Lưu Kim | 
			Hương | 
			Lưu Thanh Duy | 
			7 | 
			12 | 
		
		
			| 5 | 
			Nguyễn Linh | 
			Hương | 
			Nguyễn Quốc Trúc | 
			7,7 | 
			12 | 
		
		
			| 6 | 
			Trần Tấn | 
			Hy | 
			Trần Long Tĩnh | 
			9,5 | 
			12 | 
		
		
			| 7 | 
			Phạm Nguyên | 
			Hy | 
			Phạm Quốc Vĩnh | 
			7,7 | 
			12 | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Gia | 
			Kiệt | 
			Trần Anh Quynh | 
			7,2 | 
			12 | 
		
		
			| 9 | 
			Hoàng Minh | 
			Khoa | 
			Hoàng Quốc Tân | 
			6,8 | 
			12 | 
		
		
			| 10 | 
			Đoàn Đậu Quỳnh | 
			Lê | 
			Đoàn Quốc Trí | 
			8,6 | 
			12 | 
		
		
			| 11 | 
			Cao Quỳnh | 
			Nga | 
			Cao Viết Thanh | 
			8,1 | 
			12 | 
		
		
			| 12 | 
			Bùi Ngọc Quỳnh | 
			Nga | 
			Bùi Tuấn Hoàng | 
			7,5 | 
			12 | 
		
		
			| 13 | 
			Cao Trần Băng | 
			Ngọc | 
			Cao Thế Thoại | 
			7,9 | 
			12 | 
		
		
			| 14 | 
			Trần Cao Trung | 
			Nguyên | 
			Trần Ngọc Điền | 
			8,2 | 
			12 | 
		
		
			| 15 | 
			Trần Bảo | 
			Nhi | 
			Trần Trắc Nghiệm | 
			8,2 | 
			12 | 
		
		
			| 16 | 
			Vương Ngọc Yến | 
			Nhi | 
			Vương Quốc Trí | 
			7,2 | 
			12 | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Hoàng | 
			Phúc | 
			Nguyễn Đình Thuyết | 
			7,8 | 
			12 | 
		
		
			| 18 | 
			Trần Hoàng Nhật | 
			Tuấn | 
			Trần Xuân Thức | 
			7,6 | 
			12 | 
		
		
			| 19 | 
			Phạm Quang | 
			Tuấn | 
			Phạm Quang Khánh | 
			7 | 
			12 | 
		
		
			| 20 | 
			Trần Ngọc Bảo | 
			Thy | 
			Trần Thái Phong | 
			6,9 | 
			12 | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Thị Hồng | 
			Trà | 
			Trần Công Hòa | 
			8,4 | 
			12 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Thị Thanh | 
			Trúc | 
			Nguyễn Văn Quyền | 
			9 | 
			12 | 
		
		
			| Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 23 | 
			Trần Nguyên Việt | 
			Trung | 
			Trần Đình Toàn | 
			7 | 
			12 | 
		
		
			| 24 | 
			Đoàn Ái | 
			Trực | 
			Đoàn Gia Thăng | 
			  | 
			12 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 25 | 
			Hoàng Gia | 
			Văn | 
			Hoàng Cao Lĩnh | 
			6,5 | 
			12 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 11 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Văn | 
			Bình | 
			Nguyễn Thế Hùng | 
			7,2 | 
			11 | 
		
		
			| 2 | 
			Nguyễn Quốc | 
			Duy | 
			Nguyễn Quốc Thuần | 
			8,8 | 
			11 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Quang | 
			Duy | 
			  | 
			  | 
			11 | 
		
		
			| Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh | 
		
		
			| 4 | 
			Trần Ngọc Mỹ | 
			Duyên | 
			Trần Minh Đồng Tiến | 
			7,7 | 
			11 | 
		
		
			| 5 | 
			Nguyễn Thị Anh | 
			Đào | 
			Nguyễn Châu Tiên | 
			8,1 | 
			11 | 
		
		
			| Huy Chương Bạc Violympic truyền thống | 
		
		
			| 6 | 
			Lưu Quốc | 
			Khánh | 
			Lưu Hồng Huy | 
			7,3 | 
			11 | 
		
		
			| 7 | 
			Nguyễn Thị Thùy | 
			Lan | 
			Nguyễn Phi Vân | 
			7,5 | 
			11 | 
		
		
			| 8 | 
			Ngô Thảo | 
			Linh | 
			Ngô Đình Thuận | 
			7,1 | 
			11 | 
		
		
			| 9 | 
			Ngô Thị Hồng | 
			Linh | 
			Ngô Minh Thuận | 
			8,4 | 
			11 | 
		
		
			| 10 | 
			Bùi Trà | 
			Mi | 
			Bùi Đình Dũng | 
			7,7 | 
			11 | 
		
		
			| 11 | 
			Trần Hà | 
			My | 
			Trần Thanh Luật | 
			7,6 | 
			11 | 
		
		
			| 12 | 
			Nguyễn Trần Gia | 
			Nghiệp | 
			Nguyễn Thái Kỳ | 
			6,6 | 
			11 | 
		
		
			| 13 | 
			Nguyễn Hoàng Yến | 
			Nhi | 
			Nguyễn Tiến Đức | 
			7,5 | 
			11 | 
		
		
			| 14 | 
			Đoàn Diễm | 
			Như | 
			Đoàn Cao Thăng | 
			7,8 | 
			11 | 
		
		
			| 15 | 
			Lê Phan Trí | 
			Phong | 
			Lê Minh Tú | 
			8 | 
			11 | 
		
		
			| Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường | 
		
		
			| 16 | 
			Trần Hoàng | 
			Phúc | 
			Trần Hùng Phi | 
			8,8 | 
			11 | 
		
		
			| 17 | 
			Phạm Thùy Huyền | 
			Phương | 
			Phạm Đình Thọ | 
			8,3 | 
			11 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Ngọc Thanh | 
			Sang | 
			Nguyễn Ngọc Sơn Hà | 
			7 | 
			11 | 
		
		
			| 19 | 
			Trần Khánh | 
			Tiên | 
			Trần Thanh Hùng | 
			7,8 | 
			11 | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Thành | 
			Nguyễn Anh Hài | 
			8,1 | 
			11 | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Ngọc Khánh | 
			Thư | 
			Trần Khánh Dũng | 
			7,8 | 
			11 | 
		
		
			| 22 | 
			Trần Hoàng | 
			Phúc | 
			Trần Hùng Phi | 
			8,8 | 
			11 | 
		
		
			| 23 | 
			Trần Ngọc Yến | 
			Trang | 
			Trần Thái Hoàng | 
			8,8 | 
			11 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			| 24 | 
			Phạm Vương Ngọc | 
			Trâm | 
			Phạm Đức Hương | 
			7 | 
			11 | 
		
		
			| 25 | 
			Trần Hà | 
			Vy | 
			Trần Hữu Đức | 
			8,3 | 
			11 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 10 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Trần Chí | 
			Cường | 
			Trần Thế Dũng | 
			8,2 | 
			10 | 
		
		
			| 2 | 
			Trần Hữu | 
			Chí | 
			Trần Anh Linh | 
			8,6 | 
			10 | 
		
		
			| 3 | 
			Trần Ngọc | 
			Diễm | 
			Trần Duy Linh | 
			7,3 | 
			10 | 
		
		
			| 4 | 
			Lưu Trần Thúy | 
			Diễm | 
			Lưu Thanh Duy | 
			8,5 | 
			10 | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Hoàng Tấn | 
			Dũng | 
			Trần Thanh Lam | 
			8,2 | 
			10 | 
		
		
			| 6 | 
			Nguyễn Tiến | 
			Đạt | 
			Nguyễn Tuấn Doanh | 
			7,6 | 
			10 | 
		
		
			| 7 | 
			Cao Thành | 
			Đạt | 
			Cao Vĩnh Phúc | 
			7,2 | 
			10 | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Quốc | 
			Đạt | 
			Trần Văn Hóa | 
			8 | 
			10 | 
		
		
			| 9 | 
			Bùi Ngọc Quỳnh | 
			Giao | 
			Bùi Tuấn Hoàng | 
			8,3 | 
			10 | 
		
		
			| 10 | 
			Bùi Trần Gia | 
			Hân | 
			Bùi Hữu Nghĩa | 
			7,1 | 
			10 | 
		
		
			| 11 | 
			Cao Đại | 
			Huy | 
			Cao Viết Thanh | 
			7 | 
			10 | 
		
		
			| 12 | 
			Nguyễn Đăng | 
			Khoa | 
			Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 
			7,1 | 
			10 | 
		
		
			| 13 | 
			Phạm Thùy | 
			Linh | 
			Phạm Quang Hòa | 
			7,1 | 
			10 | 
		
		
			| 14 | 
			Nguyễn Gia | 
			Linh | 
			Nguyễn Trần Hoàng Phượng | 
			6,5 | 
			10 | 
		
		
			| 15 | 
			Lưu Hồng Bảo | 
			Ngân | 
			Lưu Nhất Tuyến | 
			7,4 | 
			10 | 
		
		
			| 16 | 
			Trần Yến | 
			Nhi | 
			Trần Mạnh Hoàng | 
			7,2 | 
			10 | 
		
		
			| 17 | 
			Lê Hoàn Phi | 
			Nhung | 
			Lê Hùng Dũng | 
			7,1 | 
			10 | 
		
		
			| 18 | 
			Trần Quỳnh | 
			Như | 
			Trần Đình Phúc | 
			7,4 | 
			10 | 
		
		
			| 19 | 
			Cao Vĩnh | 
			Phước | 
			Cao Vĩnh Phong | 
			7,2 | 
			10 | 
		
		
			| 20 | 
			Trần Phương Bình | 
			Phương | 
			Trần Tử Thiên | 
			8 | 
			10 | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Mỹ Thùy | 
			Tiên | 
			Trần Ngọc Thơ | 
			8,1 | 
			10 | 
		
		
			| 22 | 
			Trần Đức | 
			Tiến | 
			  | 
			  | 
			10 | 
		
		
			| Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử | 
		
		
			| 23 | 
			Hoàng Ngọc Yến | 
			Thi | 
			Hoàng Cao Lĩnh | 
			7,3 | 
			10 | 
		
		
			| 24 | 
			Phạm Ngọc Yến | 
			Thi | 
			Phạm Khánh Giao | 
			7,5 | 
			10 | 
		
		
			| 25 | 
			Trần Quốc | 
			Thuận | 
			Trần Thanh Hoàng | 
			7,7 | 
			10 | 
		
		
			| 26 | 
			Lê Phương | 
			Thùy | 
			Lê trọng Quang | 
			7,7 | 
			10 | 
		
		
			| 27 | 
			Trần Mỹ Thùy | 
			Tiên | 
			Trần Ngọc Thơ | 
			8,1 | 
			10 | 
		
		
			| 28 | 
			Nguyễn Phúc | 
			Trường | 
			Nguyễn Đức Thành | 
			8 | 
			10 | 
		
		
			| Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh | 
		
		
			| 29 | 
			Cao Thanh | 
			Vân | 
			Cao Vĩnh Phú | 
			8,3 | 
			10 | 
		
		
			| 30 | 
			Nguyễn Trần Tiểu | 
			Vy | 
			Trần Thị Thùy Tiên | 
			8 | 
			10 | 
		
		
			| 31 | 
			Trần Gia | 
			Vy | 
			Trần Huy Cường | 
			7,2 | 
			10 | 
		
		
			| 32 | 
			Hoàng Ngọc Kim | 
			Xuyến | 
			Hoàng Minh Thanh | 
			8,3 | 
			10 | 
		
		
			| 33 | 
			Vương Thùy Như | 
			Ý | 
			Vương Vũ Tuấn Anh | 
			7,8 | 
			10 | 
		
		
			| 34 | 
			Hồ Hà Gia | 
			Yến | 
			Hỗ Sỹ Quân | 
			7 | 
			10 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 9 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			|   | 
			Lưu Gia | 
			Bảo | 
			Lưu Vĩnh Phước | 
			7,25 | 
			9 | 
		
		
			| 2 | 
			Vương Đình Gia | 
			Bảo | 
			Vương Trí Trung | 
			7,9 | 
			9 | 
		
		
			| 3 | 
			Trần Nữ Tâm | 
			Băng | 
			Trần Xuân Thức | 
			7,4 | 
			9 | 
		
		
			| 4 | 
			Lê Đức | 
			Duy | 
			Lê Quang Trung | 
			7,1 | 
			9 | 
		
		
			| 5 | 
			Nguyễn Ngọc Kỳ | 
			Duyên | 
			Nguyễn Ngọc Hiếu | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh | 
		
		
			| 6 | 
			Bùi Ngọc Linh | 
			Đan | 
			Bùi Đình Hiếu | 
			8,4 | 
			9 | 
		
		
			| 7 | 
			Đặng Quỳnh | 
			Hân | 
			Đặng Quốc Thăng | 
			7,8 | 
			9 | 
		
		
			| 8 | 
			Hồ Hà Gia | 
			Hân | 
			Hồ Sỹ Quân | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			| 9 | 
			Trần Ngọc | 
			Hoan | 
			Trần Công Hòa | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 10 | 
			Nguyễn Quốc | 
			Hy | 
			Nguyễn Quốc Thuần | 
			8,75 | 
			9 | 
		
		
			| 11 | 
			Trần Tấn | 
			Hy | 
			Trần Long Tĩnh | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh | 
		
		
			| 12 | 
			Nguyễn Quang | 
			Huy | 
			  | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh | 
		
		
			| 13 | 
			Trần Ngọc Tường | 
			Lam | 
			Trần Thái Hưởng | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 14 | 
			Trần Hoàng Gia | 
			Linh | 
			Trần Quang Trung | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn tiếng pháp | 
		
		
			| 15 | 
			Nguyễn Tấn | 
			Lộc | 
			Nguyễn Trần Quyền | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 16 | 
			Nguyễn Trần Quang | 
			Minh | 
			Nguyễn Trung Tiến | 
			7,2 | 
			9 | 
		
		
			| 17 | 
			Trần Nguyễn Hoài | 
			My | 
			Trần Đức Vinh | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Ngọc Diễm | 
			My | 
			Nguyễn Đình Phước | 
			9 | 
			9 | 
		
		
			| 19 | 
			Trần Hân | 
			Ny | 
			Trần Đức Pôn | 
			7,7 | 
			9 | 
		
		
			| 20 | 
			Vương Quỳnh | 
			Ngân | 
			Vương Song Điền | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố | 
		
		
			| 21 | 
			Đặng Bảo | 
			Ngọc | 
			Đặng Quốc Anh | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 22 | 
			Phạm Yến | 
			Ngọc | 
			Phạm Xuân Hải | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 23 | 
			Nguyễn Thục | 
			Nhi | 
			Nguyễn Đình Vũ Linh | 
			9,2 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố | 
		
		
			| 24 | 
			Nguyễn Hoàng Tuệ | 
			Nhi | 
			Nguyễn Trọng Hoàng | 
			7,8 | 
			9 | 
		
		
			| 25 | 
			Hoàng Uyên | 
			Nhi | 
			Hoàng Đại Hiệp | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 26 | 
			Nguyễn Thị Tâm | 
			Như | 
			Nguyễn Đình Quang | 
			8,1 | 
			9 | 
		
		
			| 27 | 
			Trần Hiệp | 
			Phúc | 
			Trần Hùng Phi | 
			8,4 | 
			9 | 
		
		
			| Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh | 
		
		
			| 28 | 
			Hoàng Long | 
			Phúc | 
			Hoàng Quyết | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 29 | 
			Nguyễn Anh | 
			Quân | 
			Nguyễn Minh Sơn | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 30 | 
			Phạm Ngọc Diễm | 
			Quỳnh | 
			Phạm Ngọc Hải | 
			8,4 | 
			9 | 
		
		
			| Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh | 
		
		
			| 31 | 
			Bùi Khánh | 
			Quỳnh | 
			Bùi Vĩnh Thiện | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 32 | 
			Mai Nữ Hoàng | 
			Rôsa | 
			Mai Thanh Tân | 
			8,5 | 
			9 | 
		
		
			| 33 | 
			Nguyễn Thủy | 
			Tiên | 
			Nguyễn Đình Thuyết | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			| 34 | 
			Trần Phương | 
			Thảo | 
			Trần Minh Đồng Tiến | 
			7,3 | 
			9 | 
		
		
			| 35 | 
			Lê Anh | 
			Thiên | 
			Lê Anh Trực | 
			7,1 | 
			9 | 
		
		
			| 36 | 
			Trần Hành | 
			Trang | 
			Trần Hồ Điệp | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 37 | 
			Trần Ngọc | 
			Trân | 
			Trần Thanh Tâm | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			| 38 | 
			Cao Mai Phương | 
			Uyên | 
			Cao Thanh Chỉnh | 
			7,8 | 
			9 | 
		
		
			| 39 | 
			Trần Hoàng Phượng | 
			Vỹ | 
			Trần Thái Phong | 
			8,3 | 
			9 | 
		
		
			| 40 | 
			Trần Như | 
			Ý | 
			Trần Minh Hạnh | 
			8,2 | 
			9 | 
		
		
			| 41 | 
			Đinh Ngọc Hải | 
			Yến | 
			Đinh Viết Hưng | 
			7,8 | 
			9 | 
		
		
			| 42 | 
			Phan Gia | 
			Yến | 
			Phan Thanh Huy | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 8 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Hán Duy | 
			An | 
			Hán Duy Quốc Cường | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| 2 | 
			Lưu Gia | 
			Bảo | 
			Lưu Chí Dũng | 
			8,1 | 
			8 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Ngọc Lan | 
			Chi | 
			Nguyễn Quốc Tuấn | 
			7,5 | 
			8 | 
		
		
			| 4 | 
			Nguyễn Tiến | 
			Đạt | 
			Nguyễn Ngọc Thuận | 
			8,1 | 
			8 | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Quỳnh | 
			Giao | 
			Trần Gia Tân | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố | 
		
		
			| 6 | 
			Nguyễn Lê Khanh | 
			Hân | 
			Nguyễn Hoài Nguyên | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| 7 | 
			Lê Hoàng Khả | 
			Hân | 
			Lê Phúc Thiện | 
			8,4 | 
			8 | 
		
		
			| 8 | 
			Phạm Ngọc Gia | 
			Hân | 
			Phạm Anh Tuấn | 
			9 | 
			8 | 
		
		
			| 9 | 
			Cao Trần Bảo | 
			Huy | 
			Cao Chí Định | 
			8,1 | 
			8 | 
		
		
			| 10 | 
			Trần Khánh | 
			Huyền | 
			Trần Thái Hoàng | 
			9 | 
			8 | 
		
		
			| 11 | 
			Mai Ngọc Khánh | 
			Huyền | 
			Mai Nhật Hoàng | 
			8,6 | 
			8 | 
		
		
			| 12 | 
			Võ Diệu | 
			Kỳ | 
			Võ Cao Phúc | 
			7,5 | 
			8 | 
		
		
			| 13 | 
			Trần Quốc | 
			Khanh | 
			Trần Minh Khai | 
			7,5 | 
			8 | 
		
		
			| 14 | 
			Nguyễn Đăng | 
			Khoa | 
			Nguyễn Thanh Quang | 
			7,5 | 
			8 | 
		
		
			| 15 | 
			Hoàng Hải Lâm | 
			Khuê | 
			Hoàng Quốc Tân | 
			8,1 | 
			8 | 
		
		
			| 16 | 
			Cao Trần Ngọc | 
			Lan | 
			Cao Thế Thoải | 
			8,5 | 
			8 | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Ngọc Thảo | 
			Linh | 
			Nguyễn Hùng Xoon | 
			7,4 | 
			8 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Quang | 
			Minh | 
			Nguyễn Quang Thiềm | 
			8 | 
			8 | 
		
		
			| 19 | 
			Lê Bảo | 
			Minh | 
			Lê Minh Nhật | 
			8 | 
			8 | 
		
		
			| 20 | 
			Lê Bảo | 
			Ngọc | 
			Lê Văn Tiệp | 
			7,6 | 
			8 | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Hoàng | 
			Nguyên | 
			Trần Song Phú | 
			8,5 | 
			8 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Đăng | 
			Nguyên | 
			Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 
			7,5 | 
			8 | 
		
		
			| 23 | 
			Trần Khôi | 
			Nguyên | 
			Trần Quốc Thiên | 
			7,9 | 
			8 | 
		
		
			| 24 | 
			Nguyễn Vũ | 
			Phong | 
			Nguyễn Thị Bích Hiền | 
			7,7 | 
			8 | 
		
		
			| 25 | 
			Trần Phương Lập | 
			Phương | 
			Trần Tử Thiên | 
			7,8 | 
			8 | 
		
		
			| 26 | 
			Trần Ngọc Nhã | 
			Phương | 
			Trần Thanh Cường | 
			7,8 | 
			8 | 
		
		
			| 27 | 
			Nguyễn Hoàng Nhã | 
			Phương | 
			Nguyễn Chương Thiện | 
			7,6 | 
			8 | 
		
		
			| 28 | 
			Trần Nữ Diệu | 
			Quyên | 
			Trần Đình Ngự | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| 29 | 
			Vương Như | 
			Quỳnh | 
			Vương Quốc Trí | 
			8,5 | 
			8 | 
		
		
			| 30 | 
			Lê | 
			Tâm | 
			Lê Tuấn | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| 31 | 
			Trần Đan | 
			Thanh | 
			Trần Trung Trực | 
			7,7 | 
			8 | 
		
		
			| 32 | 
			Hoàng Nữ Khánh | 
			Thư | 
			Hoàng Minh Tân | 
			8,9 | 
			8 | 
		
		
			| 33 | 
			Nguyễn Trần Anh | 
			Thư | 
			Nguyễn Trọng Tiến | 
			7,7 | 
			8 | 
		
		
			| 34 | 
			Ngô Anh | 
			Thư | 
			Ngô Tiến Dũng | 
			7,6 | 
			8 | 
		
		
			| 35 | 
			Bùi Ngọc Bảo | 
			Trân | 
			Bùi Hoàng Anh | 
			8,8 | 
			8 | 
		
		
			| Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 36 | 
			Trần Ngọc Bảo | 
			Trân | 
			Trần Ngọc Dũng | 
			7,8 | 
			8 | 
		
		
			| 37 | 
			Nguyễn Huyền | 
			Trân | 
			Nguyễn Linh Vũ | 
			7,6 | 
			8 | 
		
		
			| 38 | 
			Cao Chí | 
			Trung | 
			Cao Văn Thinh | 
			7,8 | 
			8 | 
		
		
			| 39 | 
			Nguyễn Ngọc Cẩm | 
			Vân | 
			Nguyễn Quốc Huy | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| 40 | 
			Nguyễn Ngọc Yến | 
			Vy | 
			Nguyễn Hồng Phúc | 
			8,8 | 
			8 | 
		
		
			| 41 | 
			Trần Tường | 
			Vy | 
			Trần Hồng Quân | 
			7,7 | 
			8 | 
		
		
			| 42 | 
			Hoàng Ngọc | 
			Yến | 
			Hoàng Thanh Trọng | 
			8 | 
			8 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 7 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Đoàn Ánh | 
			Dương | 
			Nguyễn Tuấn Anh | 
			8,3 | 
			7 | 
		
		
			| 2 | 
			Hoàng Trần Bảo | 
			Hân | 
			Hoàng Vĩnh Phúc | 
			8,7 | 
			7 | 
		
		
			| 3 | 
			Lê Trung | 
			Kiên | 
			Lê Quang Trung | 
			8,1 | 
			7 | 
		
		
			| 4 | 
			Hà Phúc | 
			Khang | 
			Hà Dữ Hoàng | 
			  | 
			7 | 
		
		
			| Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Hoàng Đăng | 
			Khoa | 
			Trần Quốc Tiến | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 6 | 
			Đậu Yến | 
			Linh | 
			Đậu văn An | 
			8,3 | 
			7 | 
		
		
			| 7 | 
			Hoàng Thanh | 
			Loan | 
			Hoàng Minh Nam | 
			8,8 | 
			7 | 
		
		
			| 8 | 
			Nguyễn Tiến | 
			Minh | 
			Nguyễn Đình Thuận | 
			8 | 
			7 | 
		
		
			| 9 | 
			Cao Thanh Thảo | 
			My | 
			Cao Vĩnh Phi | 
			8,3 | 
			7 | 
		
		
			| 10 | 
			Trần Ngọc Trà | 
			My | 
			Trần Anh Hào | 
			7,6 | 
			7 | 
		
		
			| 11 | 
			Nguyễn Hồng | 
			Ngân | 
			Nguyễn Văn Minh | 
			9 | 
			7 | 
		
		
			| 12 | 
			Ngô Bảo | 
			Ngọc | 
			Ngô Thao Trường | 
			8,1 | 
			7 | 
		
		
			| 13 | 
			Nguyễn Thiên Bảo | 
			Ngọc | 
			Nguyễn Thiên Chương | 
			7,8 | 
			7 | 
		
		
			| 14 | 
			Đoàn Minh | 
			Nguyên | 
			Đoàn Cao Thăng | 
			7,5 | 
			7 | 
		
		
			| 15 | 
			Hoàng Minh | 
			Nhật | 
			Hoàng Trọng Đàn | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 16 | 
			Hoàng Ngọc Bảo | 
			Như | 
			Hoàng Nhật Minh | 
			8,5 | 
			7 | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Ngọc Ái | 
			Như | 
			Nguyễn Thái Tâm | 
			8 | 
			7 | 
		
		
			| 18 | 
			Cao Ngọc Quỳnh | 
			Như | 
			Cao Tiến Dũng | 
			8 | 
			7 | 
		
		
			| 19 | 
			Ngô Diễm | 
			Như | 
			Ngô Trần Ngọc Đức | 
			8,5 | 
			7 | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Hoàng | 
			Oanh | 
			Nguyễn Song Hào | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 21 | 
			Nguyễn Chính | 
			Tâm | 
			Nguyễn Thái Hoàng | 
			8,2 | 
			7 | 
		
		
			| 22 | 
			Trần Mỹ | 
			Tâm | 
			Trần Đình Phúc | 
			8,4 | 
			7 | 
		
		
			| 23 | 
			Nguyễn Trọng | 
			Tấn | 
			Nguyễn Duy Tân | 
			9 | 
			7 | 
		
		
			| 24 | 
			Lê | 
			Toàn | 
			Lê Tuấn | 
			7,8 | 
			7 | 
		
		
			| 25 | 
			Nguyễn Anh | 
			Tuấn | 
			Nguyễn Ngọc Huy | 
			8,6 | 
			7 | 
		
		
			| 26 | 
			Trần Anh | 
			Thăng | 
			AC Tiến | 
			7,5 | 
			7 | 
		
		
			| 27 | 
			Nguyễn Anh | 
			Thư | 
			Nguyễn Minh Sơn | 
			7,9 | 
			7 | 
		
		
			| 28 | 
			Võ Đan | 
			Thy | 
			Võ Cao Phúc | 
			8 | 
			7 | 
		
		
			| 29 | 
			Đậu Ngọc Khánh | 
			Thy | 
			Đậu Lê Anh Tuấn | 
			8,1 | 
			7 | 
		
		
			| 30 | 
			Trần Khánh | 
			Thy | 
			Trần Nhật Linh | 
			7,6 | 
			7 | 
		
		
			| 31 | 
			Cao Huyền | 
			Trang | 
			Cao Văn Thinh | 
			8,3 | 
			7 | 
		
		
			| 32 | 
			Nguyễn Mai Huyền | 
			Trang | 
			AC Minh | 
			8.3 | 
			7 | 
		
		
			| 33 | 
			Bùi Ngọc Quỳnh | 
			Trân | 
			Bùi Tuấn Hoàng | 
			8,3 | 
			7 | 
		
		
			| 34 | 
			Trần Phạm Thanh | 
			Trúc | 
			Trần Hữu Giang | 
			7,5 | 
			7 | 
		
		
			| 35 | 
			Trần Ngọc Bảo | 
			Yến | 
			Trần Anh Quỳnh | 
			7,6 | 
			7 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 6 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Trần Vũ Tuấn | 
			Anh | 
			Trần Đình Đạm | 
			8,4 | 
			6 | 
		
		
			| 2 | 
			Hồ Thiên | 
			Ân | 
			Hồ Sỹ Tân | 
			8,1 | 
			6 | 
		
		
			| 3 | 
			Hán Duy Gia | 
			Bảo | 
			Hán Duy Quốc Quân | 
			7,8 | 
			6 | 
		
		
			| 4 | 
			Nguyễn Quốc | 
			Chính | 
			Nguyễn Quốc Sự | 
			8,7 | 
			6 | 
		
		
			| 5 | 
			Hoàng Trúc | 
			Diễm | 
			Hoàng Đại Hiệp | 
			8,1 | 
			6 | 
		
		
			| 6 | 
			Võ Đoàn Đăng | 
			Dương | 
			Võ Đại Tướng | 
			8,3 | 
			6 | 
		
		
			| 7 | 
			Vương Gia | 
			Hân | 
			Vương Song Điền | 
			8,8 | 
			6 | 
		
		
			| 8 | 
			Nguyễn Thu | 
			Hằng | 
			Nguyễn Đình Vũ Linh | 
			8,1 | 
			6 | 
		
		
			| 9 | 
			Hoàng Ngô Đỗ | 
			Quyên | 
			Hoàng Đại Phong | 
			8,1 | 
			6 | 
		
		
			| 10 | 
			Lê Ngọc Khánh | 
			Thy | 
			Lê Quang Toàn | 
			9,1 | 
			6 | 
		
		
			| 11 | 
			Nguyễn Thùy | 
			Trang | 
			Nguyễn Quốc Thuần | 
			8,25 | 
			6 | 
		
		
			| 12 | 
			Phạm Dương Phương | 
			Vy | 
			Phạm Đường Vũ | 
			8,2 | 
			6 | 
		
		
			| 13 | 
			Nguyễn Khôi | 
			Nguyên | 
			Nguyễn Trọng Nhật | 
			7,5 | 
			6 | 
		
		
			| 14 | 
			Nguyễn Khánh | 
			Thi | 
			Nguyễn Vinh Giang | 
			8,1 | 
			6 | 
		
		
			| 15 | 
			Trần Diệu Kỳ | 
			Uyên | 
			Trần Đình Ngữ | 
			8 | 
			6 | 
		
		
			| 16 | 
			Nguyễn Tiến | 
			Phát | 
			Nguyễn Ngọc Hiếu | 
			8 | 
			6 | 
		
		
			| 17 | 
			Phạm Hoàng Diễm | 
			Phúc | 
			Phạm Quang Dy | 
			8 | 
			6 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 5 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Ngọc Quỳnh | 
			Anh | 
			Nguyễn Đình Cẩm Linh | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| 2 | 
			Trần Thanh | 
			Bình | 
			Trần Đức Thiết | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Ngọc | 
			Diệp | 
			Nguyễn Quốc Huy | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 4 | 
			Phạm Sĩ | 
			Đan | 
			Phạm Quốc Vĩnh | 
			9,8 | 
			5 | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Quang | 
			Đạt | 
			Trần Trọng Kim | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 6 | 
			Phạm Nguyên | 
			Đạt | 
			Phạm Xuân Hải | 
			9,7 | 
			5 | 
		
		
			| 7 | 
			Lê Phan Trí | 
			Hân | 
			Lê Minh Trí | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Nhật | 
			Hoàng | 
			Trần Cao Thiên | 
			9,3 | 
			5 | 
		
		
			| 9 | 
			Nguyễn Ngọc Khánh | 
			Huyền | 
			Nguyễn Quang Thanh | 
			9,2 | 
			5 | 
		
		
			| 10 | 
			Nguyễn Thanh | 
			Hương | 
			Nguyễn Thanh Nhật | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 11 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Hy | 
			Nguyễn Thăng Triệu | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| 12 | 
			Nguyễn Trần Gia | 
			Hy | 
			Nguyễn Thế Kiệt | 
			9,0 | 
			5 | 
		
		
			| 13 | 
			Nguyễn Đăng | 
			Khôi | 
			Nguyễn Thanh Quang | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| 14 | 
			Nguyễn Ngọc Gia | 
			Linh | 
			Nguyễn Hoàng Tâm Ca | 
			10 | 
			5 | 
		
		
			| 15 | 
			Mai Linh | 
			Nga | 
			Mai Xuân Hào | 
			9,7 | 
			5 | 
		
		
			| 16 | 
			Trần Bảo | 
			Ngân | 
			Trần Trắc Nghiệm | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 17 | 
			Lê Bảo | 
			Ngọc | 
			Lê Tuấn | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| 18 | 
			Mai Ngọc Quỳnh | 
			Nhi | 
			Mai Nhật Hoàng | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 19 | 
			Trần Thùy | 
			Nhiên | 
			Trần Thanh Quang | 
			9,9 | 
			5 | 
		
		
			| 20 | 
			Lương Ngọc Tâm | 
			Như | 
			Lưu Hồng Linh Uyên | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 21 | 
			Lương Quý Kim | 
			Như | 
			Lưu Hồng Linh Uyên | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Đăng Gia | 
			Phúc | 
			Nguyễn Đăng Khoa Ngữ | 
			9,8 | 
			5 | 
		
		
			| 23 | 
			Cao Trần Hoàng | 
			Phúc | 
			Cao Chí Định | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 24 | 
			Phạm Nhã | 
			Phương | 
			Phạm Quang Cường | 
			9,9 | 
			5 | 
		
		
			| Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 25 | 
			Nguyễn Hoàng | 
			Thiên | 
			Nguyễn Hồng Ánh | 
			9,4 | 
			5 | 
		
		
			| 26 | 
			Nguyễn Mai Tiến | 
			Thịnh | 
			AC Minh | 
			9,8 | 
			5 | 
		
		
			| 27 | 
			Trần Hồng Anh | 
			Thư | 
			Trần Thanh Hổ | 
			9,4 | 
			5 | 
		
		
			| 28 | 
			Hoàng Đan | 
			Thư | 
			Hoàng Cao Lễ | 
			9,7 | 
			5 | 
		
		
			| 29 | 
			Nguyên Song | 
			Triệu | 
			Nguyễn Gia Thất | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 30 | 
			Nguyễn Công | 
			Trực | 
			Nguyễn Tuấn Doanh | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố | 
		
		
			| 31 | 
			Trần Ngọc Nhã | 
			Vân | 
			Trần Minh Duy Hoài | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 4 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Bùi Linh | 
			Chi | 
			Bùi Minh Ngọc | 
			9,5 | 
			4 | 
		
		
			| 2 | 
			Nguyễn Khánh | 
			Chi | 
			Nguyễn Duy Tân | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Ngọc Diễm | 
			Chi | 
			Nguyễn Trung Thịnh | 
			9,6 | 
			4 | 
		
		
			| 4 | 
			Trần Tâm | 
			Giao | 
			Trần Hữu Đức | 
			9,9 | 
			4 | 
		
		
			| 5 | 
			Lưu Thị Gia | 
			Hân | 
			Lưu Vĩnh Phước | 
			8,9 | 
			4 | 
		
		
			| 6 | 
			Nguyễn Trọng | 
			Hiếu | 
			Nguyễn Trọng Nhật | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| 7 | 
			Nguyễn Ngọc Quỳnh | 
			Hoa | 
			Nguyễn Đình Thuận | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 8 | 
			Dương Ngọc | 
			Hoa | 
			Dương Anh Đào | 
			9,7 | 
			4 | 
		
		
			| 9 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Hoàng | 
			  | 
			  | 
			4 | 
		
		
			| Giải Khuyến khíchViolympic Cấp tỉnh môn Toán | 
		
		
			| 10 | 
			Huỳnh Minh | 
			Huy | 
			Huỳnh Thái Hoàng Khôi | 
			9,7 | 
			4 | 
		
		
			| 11 | 
			Hà Phúc | 
			Hưng | 
			Hà Dữ Hoàng | 
			9,4 | 
			4 | 
		
		
			| 12 | 
			Mai Hoàng Tuấn | 
			Khanh | 
			Mai Thanh Tân | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 13 | 
			Phạm Đăng | 
			Khôi | 
			Phạm Văn Hòa | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 14 | 
			Hoàng Nhật | 
			Lam | 
			Hoàng Văn Linh | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 15 | 
			Lưu Ngọc Kiều | 
			Lê | 
			Lưu Thế Trần | 
			9,6 | 
			4 | 
		
		
			| 16 | 
			Trần Bảo | 
			Minh | 
			Trần Ngọc Thạch | 
			9,4 | 
			4 | 
		
		
			| 17 | 
			Lưu Ngọc Diễm | 
			My | 
			Lưu Đức Thắng | 
			9,5 | 
			4 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Ngọc Tiểu | 
			My | 
			Nguyễn Huy Tuấn | 
			9,4 | 
			4 | 
		
		
			| 19 | 
			Nguyễn Ngọc Diễm | 
			My | 
			Nguyễn Phan Hoàn Mỹ | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 20 | 
			Trần Ngọc Khánh | 
			Ngân | 
			Trần Ngọc Sơn | 
			9,6 | 
			4 | 
		
		
			| Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | 
		
		
			| 21 | 
			Phan Minh | 
			Ngọc | 
			Phan Nguyễn Đăng Vũ | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| 22 | 
			Trần Ngọc Yến | 
			Nhi | 
			Trần Anh Quốc | 
			9,5 | 
			4 | 
		
		
			| 23 | 
			Trần Ngọc Gia | 
			Nhi | 
			Trần Thanh Vĩnh Thụy | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 24 | 
			Hoàng An | 
			Nhiên | 
			Hoàng Đức Thiện | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 25 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Phú | 
			Nguyễn Nhật Hoành | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh | 
		
		
			| 26 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Quý | 
			Nguyễn Nhật Hoành | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 27 | 
			Hoàng Thủy | 
			Tiên | 
			Hoàng Minh Nam | 
			9,7 | 
			4 | 
		
		
			| 28 | 
			Lưu Phú | 
			Thành | 
			Lưu Thanh Duy | 
			9,6 | 
			4 | 
		
		
			| 29 | 
			Nguyễn Hoàng Anh | 
			Thư | 
			Nguyễn Ngọc Huy | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| 30 | 
			Trần Chí | 
			Trung | 
			Trần Long Tĩnh | 
			9,4 | 
			4 | 
		
		
			| 31 | 
			Phạm Gia | 
			Uy | 
			Phạm Chí Trực | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 32 | 
			Đoàn Ngọc La | 
			Vy | 
			Đoàn Ái Hậu | 
			9,5 | 
			4 | 
		
		
			| 33 | 
			Nguyễn Ngọc Khánh | 
			Vy | 
			Nguyễn Thịnh Tiến | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 34 | 
			Hoàng Hà Nhật | 
			Xuân | 
			Hoàng Tiến | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 35 | 
			Phạm Thiên | 
			Ý | 
			Phạm Viễn Thương | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 36 | 
			Nguyễn Hoàng | 
			Yến | 
			Nguyễn Trọng Mỹ | 
			9,9 | 
			4 | 
		
		
			| 37 | 
			Nguyễn Huỳnh Bảo | 
			Trân | 
			Nguyễn Quang Thiềm | 
			9,7 | 
			4 | 
		
		
			| Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 3 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Đậu Hoàng Thiên | 
			An | 
			Đậu Lê Đăng Khôi | 
			9 | 
			3 | 
		
		
			| 2 | 
			Đỗ Ngọc Huy | 
			An | 
			Đỗ Thanh Tân | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Thiên | 
			Bảo | 
			Nguyễn Chương Thiện | 
			9 | 
			3 | 
		
		
			| 4 | 
			Lê Phương Hạ | 
			Băng | 
			Lê Anh Tuấn | 
			9 | 
			3 | 
		
		
			| 5 | 
			Chu Nhã | 
			Băng | 
			Chu Anh Tuấn | 
			9,4 | 
			3 | 
		
		
			| 6 | 
			Lê Quốc | 
			Dũng | 
			Lê Đức Tiến | 
			9 | 
			3 | 
		
		
			| 7 | 
			Nguyễn Hải | 
			Đăng | 
			Nguyên Quang Thạch | 
			9,6 | 
			3 | 
		
		
			| 8 | 
			Phạm Ngọc Quỳnh | 
			Giao | 
			Phạm Ngọc Quang | 
			9,6 | 
			3 | 
		
		
			| 9 | 
			Lưu Kiến | 
			Hào | 
			Lưu Thanh Duy | 
			9,5 | 
			3 | 
		
		
			| 10 | 
			Cao Trần Gia | 
			Hân | 
			Cao Trần Thanh Thảo | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| 11 | 
			Trần Tuấn | 
			Hưng | 
			Trần Thế Quyền | 
			9,6 | 
			3 | 
		
		
			| 12 | 
			Trần Nguyên | 
			Hương | 
			Trần Công Phán | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| 13 | 
			Hoồ Phúc | 
			Lộc | 
			Hồ Sỹ Phúc | 
			9,4 | 
			3 | 
		
		
			| 14 | 
			Cao Nhật | 
			Nam | 
			Cao Thanh Chỉnh | 
			9,2 | 
			3 | 
		
		
			| 15 | 
			Hoàng | 
			Nam | 
			Hoàng Cao Duy | 
			9,5 | 
			3 | 
		
		
			| 16 | 
			Võ Gia | 
			Ny | 
			Võ Cao Phúc | 
			9,5 | 
			3 | 
		
		
			| 17 | 
			Trần Thiên Thảo | 
			Nhi | 
			Trần Quốc Thiên | 
			9,6 | 
			3 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Hà | 
			Nhi | 
			Nguyễn Chí Trung Kiên | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| 19 | 
			Vương Ngọc Thục | 
			Nhi | 
			Vương Anh Tuấn | 
			9,6 | 
			3 | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Đoàn An | 
			Nhiên | 
			Nguyễn Mạnh Cường | 
			9,4 | 
			3 | 
		
		
			| 21 | 
			Phạm Quỳnh | 
			Như | 
			Phạm Quốc Thiên Ân | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Ân | 
			Phúc | 
			Nguyễn Quang Long | 
			9,2 | 
			3 | 
		
		
			| 23 | 
			Trần Ngọc | 
			Sơn | 
			Trần Anh Dung | 
			9 | 
			3 | 
		
		
			| 24 | 
			Nguyễn Đan | 
			Thư | 
			Nguyễn Đỗ Kim Kha | 
			9,2 | 
			3 | 
		
		
			| 25 | 
			Đậu Hoàng Minh | 
			Thư | 
			Đậu Hoàng Vinh | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường | 
		
		
			| 26 | 
			Phạm Ngọc Anh | 
			Thư | 
			Phạm Quốc Toàn | 
			9,2 | 
			3 | 
		
		
			| 27 | 
			Nguyễn Trần Anh | 
			Thư | 
			Nguyễn Việt Cường | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 28 | 
			Nguyễn Ngọc Song | 
			Thư | 
			Nguyễn Thiên Sơn | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| 29 | 
			Nguyễn Linh | 
			Uyên | 
			Nguyễn Linh Vũ | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| 30 | 
			Nguyễn Ngọc Nhã | 
			Uyên | 
			Nguyễn Chí Quân | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| 31 | 
			Phạm Ngọc Hoàng | 
			Yến | 
			Phạm Anh Tuấn | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM LỚP 2 | 
			  | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Hồng | 
			Ân | 
			Nguyễn Trọng Nhật | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 2 | 
			Cao Thiên | 
			Bảo | 
			Cao Trí Dâng | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 3 | 
			Trần Nhật Quang | 
			Đăng | 
			Trần Đoàn Danh Nhân | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 4 | 
			Phạm Tiến | 
			Đạt | 
			Phạm Quốc Thiên Ân | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 5 | 
			Nguyêễn Gia | 
			Hân | 
			Nguyễn Anh Tú | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 6 | 
			Mai Quốc | 
			Hưng | 
			Mai Nhật Hoàng | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 7 | 
			Trần Bảo | 
			Khánh | 
			Trần Thanh Hoàng | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh | 
		
		
			| 8 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Khánh | 
			Nguyễn Châu Long | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 9 | 
			Trần Anh | 
			Khoa | 
			Trần Hùng Giang | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 10 | 
			Phạm Trần Đăng | 
			Khôi | 
			Phạm Đỗ Hoài Việt | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 11 | 
			Trần Hà | 
			Linh | 
			Trần Thanh Luật | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 12 | 
			Phạm Hoàng | 
			Minh | 
			Phạm Đình Hài | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 13 | 
			Cao Nhật | 
			Minh | 
			Cao Tiến Dũng | 
			9,3 | 
			2 | 
		
		
			| 14 | 
			Trần Bảo | 
			Ngọc | 
			Trần Đức Thành | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 15 | 
			Trần Phúc | 
			Nguyên | 
			Trần Minh Sáng | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 16 | 
			Nguyễn Quỳnh | 
			Như | 
			Nguyễn Trọng Ý | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 17 | 
			Trần Thiên | 
			Phúc | 
			Trần Tân Hiến | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Thiên | 
			Phúc | 
			Nguyễn Ngọc Sơn | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 19 | 
			Nguyễn Hồng | 
			Phúc | 
			Nguyễn Phi Vân | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 20 | 
			Trần Thục | 
			Quyên | 
			Trần Công Nguyên | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Nhã Anh | 
			Thư | 
			Trần Minh Hải | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Trần Anh | 
			Tuấn | 
			Trần Đoàn Quỳnh Như | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 23 | 
			Cao Mai Phương | 
			Vy | 
			Cao Thanh Chỉnh | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 24 | 
			Bùi An | 
			Vy | 
			Bùi Xuân Phước | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 25 | 
			Phạm Ngọc | 
			Vy | 
			Phạm Hùng Tâm | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 26 | 
			Mai Hoàng Thủy | 
			Tiên | 
			Mai Thanh Tâm | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 27 | 
			Trần Ngọc Diễm | 
			Quỳnh | 
			Nguyễn Ngọc Diễm Thúy | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 28 | 
			Trần Hoàng | 
			Bách | 
			Trần Hồng Quân | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 29 | 
			Trần Ngọc Quỳnh | 
			Chi | 
			Trần Thanh Hùng | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 30 | 
			Bùi Nguyên | 
			Khoa | 
			Bùi Tuấn Huy | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 31 | 
			Nguyễn Ngọc Nhã | 
			Uyên | 
			Nguyễn Thanh Dũng | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 32 | 
			Hoàng Gia | 
			Bảo | 
			Nguyễn Ngọc Thảo Lan | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 33 | 
			Phạm Thiên | 
			Ngân | 
			Phạm Phú Quý | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 34 | 
			Trần Hoàng Bảo | 
			Chi | 
			Trần Thanh Hào | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 35 | 
			Trần Minh | 
			Nhật | 
			Trần Kiều Ly | 
			9 | 
			2 | 
		
		
			| 36 | 
			Chu Uy | 
			Vũ | 
			Chu Anh Tuấn | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 37 | 
			Trần Lê Bảo | 
			An | 
			Trần Lê Bảo Yến | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 38 | 
			Trần Ngọc Bảo | 
			Trân | 
			Trần Ngọc Huy Thạch | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 39 | 
			Trần Hoàng | 
			Khánh | 
			Trần Thanh Hiển | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 40 | 
			Nguyễn Bảo | 
			Nguyên | 
			Nguyễn Hồng Phúc | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 41 | 
			Phạm An | 
			Nhiên | 
			Phạm Quang Ngọc | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 42 | 
			Nguyễn Tấn | 
			Phát | 
			Nguyễn Sĩ Phú | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 43 | 
			Trần Quỳnh | 
			Tiên | 
			Trần Mạnh Cường | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 44 | 
			Lê Hoàng Hải | 
			Băng | 
			Lê Phúc Thiện | 
			9,5 | 
			2 | 
		
		
			| 45 | 
			Nguyễn Ngọc Tây | 
			Trúc | 
			Nguyễn Phan Công Đức | 
			9,3 | 
			2 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| LỚP 1 | 
		
		
			| STT | 
			Họ & | 
			Tên | 
			Tên Cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Ngọc Nhã | 
			Anh | 
			Nguyễn Thái Sơn | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 2 | 
			Trần Ngọc Gia | 
			Ân | 
			Trần Nhân Phẩm | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 3 | 
			Trần Thiện | 
			Bản | 
			Trần Công Nguyên | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 4 | 
			Trần Thiên | 
			Bảo | 
			Trần Minh Tâm | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Diệp | 
			Chi | 
			Trần công Phán | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 6 | 
			Nguyễn Tiến | 
			Dũng | 
			Nguyễn Hải Thiên | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| 7 | 
			Ngô Ngọc Thiên | 
			Dy | 
			Ngô tiến Dũng | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | 
		
		
			| 8 | 
			Nguyễn Hiểu | 
			Hân | 
			Nguyễn Ngọc Hy | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 9 | 
			Phạm Ngọc Khả | 
			Hân | 
			Phạm Thế Siêu | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 10 | 
			Trần Thiện | 
			Hữu | 
			Trần Tước Tử | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			| 11 | 
			Lê Tuấn | 
			Kiệt | 
			Lê Uyên Thao | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 12 | 
			Trần Nhật | 
			Khang | 
			Trần Văn Nhật | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| 13 | 
			Lê Trần Anh | 
			Khoa | 
			Lê Quang Trung | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 14 | 
			Nguyễn Huyền | 
			My | 
			Nguyễn Thạch Bền | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 15 | 
			Trần Quỳnh | 
			Nga | 
			Trần Ngọc Thạch | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 16 | 
			Nguyễn Hoàng Nguyên | 
			Nguyên | 
			Nguyễn Chí Quân | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Khôi | 
			Nguyên | 
			Nguyên Sang Hào | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Ngọc An | 
			Nhiên | 
			Nguyễn Cung Pha | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 19 | 
			Hoàng Ngọc An | 
			Nhiên | 
			Hoàng Nhật Minh | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Hoàng | 
			Oanh | 
			Nguyễn Xuân Thảo | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 21 | 
			Đoàn Ngọc Khánh | 
			Quỳnh | 
			Đoàn Ái Hoàng | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| 22 | 
			Nguyễn Vinh | 
			Sơn | 
			Nguyễn Trọng Hoàng | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 23 | 
			Hồ Ngọc Minh | 
			Tâm | 
			Hồ Sỹ Phúc | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 24 | 
			Nguyễn Ngọc Khánh | 
			Thi | 
			Nguyễn Thiên Sơn | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 25 | 
			Trần Anh | 
			Thư | 
			Trần Đức Thiết | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 26 | 
			Hoàng Thùy | 
			Trâm | 
			Hoàng Đại Hiệp | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 27 | 
			Phạm Ngọc Bảo | 
			Trân | 
			Phạm Văn Trúc | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 28 | 
			Nguyễn Ngọc Diễm | 
			Trinh | 
			Nguyễn Tiến Dũng | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| 29 | 
			Lê Bảo | 
			Yến | 
			Lê Thế Hùng | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 30 | 
			Lưu Ngọc Nhã | 
			Yến | 
			Nguyễn Thủy Tiên | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
	
	
		
			| LỚP MẪU GIÁO | 
		
		
			| Stt | 
			Họ & tên | 
			Tên cha/mẹ | 
			Đạt danh hiệu | 
		
		
			| 1 | 
			Lưu Ngọc Trâm | 
			Anh | 
			Lưu Vương Quỳnh Đô | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 2 | 
			Lê Thanh | 
			Bình | 
			Lê Văn Thắng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Tuấn | 
			Đạt | 
			Nguyễn Ngọc Hoàng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 4 | 
			Nguyễn Thanh | 
			Đạt | 
			Nguyễn Thanh Phượng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Khánh | 
			Hà | 
			Trần Đình Hòa | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 6 | 
			Cao Khả | 
			Ngân | 
			Cao Tuấn Duy | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 7 | 
			Đậu Chấn | 
			Hưng | 
			Đậu Hoài Bão | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Nhật | 
			Khang | 
			Trần Phương Duy | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 9 | 
			Mai Thiên | 
			Khánh | 
			Mai Hùng Cường | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 10 | 
			Dương Gia | 
			Khiêm | 
			Dương Anh Đào | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 11 | 
			Trần Đăng | 
			Khôi | 
			Trần Đức Hùng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 12 | 
			Cao Trần Ngọc | 
			Kiều | 
			Cao Thế Thoại | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 13 | 
			Mai Hoàng Diễm | 
			My | 
			Mai Nhật Vĩnh | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 14 | 
			Trần Thiện | 
			Nhân | 
			Trần Sĩ Phú | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 15 | 
			Trần Thiên | 
			Phú | 
			Trần Khánh Dũng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 16 | 
			Trần Hoàng | 
			Phúc | 
			Trần Đình Giáo | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Cao Minh | 
			Quân | 
			Nguyễn Ngọc Hiệu | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 18 | 
			Nguyễn Như | 
			Quỳnh | 
			Nguyễn Cao Sang | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 19 | 
			Nguyễn Uyên | 
			Thương | 
			Nguyễn Quốc Huy | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Ngọc Bảo | 
			Trâm | 
			Nguyễn Đình Luyện | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 21 | 
			Ngô Huyền | 
			Trân | 
			Ngô Hoàng Vương | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			| 22 | 
			Hoàng Khánh | 
			Vương | 
			Hoàng Đại Hoàng | 
			Xuất Sắc | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM | 
		
		
			| CẤP TRÊN KHEN THƯỞNG | 
		
		
			| NĂM HỌC 2024-2025 | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Thị Thanh | 
			Trúc | 
			Nguyễn Văn Quyền | 
			9 | 
			12 | 
		
		
			| Giải Nhì Môn Tiếng Pháp Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 2 | 
			Đoàn Ái | 
			Trực | 
			Đoàn Gia Thăng | 
			  | 
			12 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích Môn Sinh Học Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 3 | 
			Nguyễn Quang | 
			Duy | 
			  | 
			  | 
			11 | 
		
		
			| Giải nhì môn tiếng pháp cấp tỉnh | 
		
		
			| 4 | 
			Trần Ngọc Yến | 
			Trang | 
			Trần Thái Hoàng | 
			8,8 | 
			11 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Đức | 
			Tiến | 
			Trần Anh Dũng | 
			  | 
			10 | 
		
		
			| Đạt Huy Chương Vàng Violympic môn lịch sử cấp tỉnh | 
		
		
			| 6 | 
			Nguyễn Phúc | 
			Trường | 
			Nguyễn Đức Thành | 
			8 | 
			10 | 
		
		
			| Huy Chương Bạc Violympic môn Hóa Học cấp tỉnh | 
		
		
			| 7 | 
			Nguyễn Ngọc Kỳ | 
			Duyên | 
			Nguyễn Ngọc Hiếu | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn GDCD học sinh giỏi cấp tỉnh | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Tấn | 
			Hy | 
			Trần Long Tĩnh | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Huy Chương Đồng Vioedu cấp tỉnh | 
		
		
			| 9 | 
			Nguyễn Quang | 
			Huy | 
			  | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Học Sinh giỏi môn khoa học tự nhiên cấp tỉnh | 
		
		
			| 10 | 
			Trần Hiệp | 
			Phúc | 
			Trần Hùng Phi | 
			8,4 | 
			9 | 
		
		
			| Giải Nhì môn toán Cấp tỉnh | 
		
		
			| 11 | 
			Phạm Ngọc Diễm | 
			Quỳnh | 
			Phạm Ngọc Hải | 
			8,4 | 
			9 | 
		
		
			| Đạt Huy Chương Vàng Vioedu cấp tỉnh | 
		
		
			| 12 | 
			Bùi Ngọc Bảo | 
			Trân | 
			Bùi Hoàng Anh | 
			8,8 | 
			8 | 
		
		
			| Giải Bạc Vioedu Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 13 | 
			Hà Phúc | 
			Khang | 
			Hà Dữ Hoàng | 
			  | 
			7 | 
		
		
			| Giải khuyến khích Vioedu môn toán cấp tỉnh | 
		
		
			| 14 | 
			Cao Trần Hoàng | 
			Phúc | 
			Cao Chí Định | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| Giải khuyến khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 15 | 
			Phạm Nhã | 
			Phương | 
			Phạm Quang Cường | 
			9,9 | 
			5 | 
		
		
			| Giải ba trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 16 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Hoàng | 
			  | 
			  | 
			4 | 
		
		
			| Giải Khuyến khích Violympic môn Toán Cấp tỉnh | 
		
		
			| 17 | 
			Nguyễn Nhật | 
			Phú | 
			Nguyễn Nhật Hoành | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| Giải ba trạng nguyên tiếng việt trên internet cấp tỉnh | 
		
		
			| 18 | 
			Hoàng Hà Nhật | 
			Xuân | 
			Hoàng Tiến | 
			9,3 | 
			4 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích trạng nguyên tiếng việt cấp tỉnh | 
		
		
			| 19 | 
			Nguyễn Huỳnh Bảo | 
			Trân | 
			Nguyễn Quang Thiềm | 
			9,7 | 
			4 | 
		
		
			| Giải khuyến khích vòng thi toán tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			| 20 | 
			Nguyễn Trần Anh | 
			Thư | 
			Nguyễn Việt Cường | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| Giải Nhì Trạng Nguyên Tiếng Việt Cấp Tỉnh | 
		
		
			| 21 | 
			Trần Bảo | 
			Khánh | 
			Trần Thanh Hoàng | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| Giải khuyến khích trạng nguyên Tiếng Việt trên internet cấp tỉnh | 
		
		
			| 22 | 
			Trần Thiện | 
			Hữu | 
			Trần Tước Tử | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| Giải Khuyến Khích môn tiếng anh cấp tỉnh | 
		
		
			| Trân trọng kính mời Cha Quản xứ & Quý Soeur lên trao giải | 
		
		
			| cho các em được cấp Tỉnh khen thưởng | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Thị Anh | 
			Đào | 
			Nguyễn Châu Tiên | 
			8,1 | 
			11 | 
		
		
			| Huy Chương Bạc Violympic truyền thống | 
		
		
			| 2 | 
			Lê Phan Trí | 
			Phong | 
			Lê Minh Tú | 
			8 | 
			11 | 
		
		
			| Giải nhì môn Hóa Sinh cấp trường | 
		
		
			| 3 | 
			Trần Hoàng Gia | 
			Linh | 
			Trần Quang Trung | 
			  | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn tiếng pháp | 
		
		
			| 4 | 
			Vương Quỳnh | 
			Ngân | 
			Vương Song Điền | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích môn ngữ văn cấp thành phố | 
		
		
			| 5 | 
			Nguyễn Thục | 
			Nhi | 
			Nguyễn Đình Vũ Linh | 
			9,2 | 
			9 | 
		
		
			| Giải khuyến khích Violympic môn khoa học tự nhiên cấp thành phố | 
		
		
			| 6 | 
			Trần Quỳnh | 
			Giao | 
			Trần Gia Tân | 
			8,3 | 
			8 | 
		
		
			| Giải nhì Khoa Học Kỹ Thuật cấp Thành Phố | 
		
		
			| 7 | 
			Nguyễn Công | 
			Trực | 
			Nguyễn Tuấn Doanh | 
			9,5 | 
			5 | 
		
		
			| Giải Khuyến khích trạng nguyên tiếng việt trên Internet cấp thành phố | 
		
		
			| 8 | 
			Trần Ngọc Khánh | 
			Ngân | 
			Trần Ngọc Sơn | 
			9,6 | 
			4 | 
		
		
			| Giải Ba trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | 
		
		
			| 9 | 
			Đậu Hoàng Minh | 
			Thư | 
			Đậu Hoàng Vinh | 
			9,8 | 
			3 | 
		
		
			| Giải ba vở sạch chữ đẹp cấp trường | 
		
		
			| 10 | 
			Ngô Ngọc Thiên | 
			Dy | 
			Ngô tiến Dũng | 
			9,5 | 
			1 | 
		
		
			| Giải nhì Trạng nguyên tiếng việt cấp thành phố | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC | 
		
		
			| ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG | 
		
		
			| NĂM HỌC 2024-2025 | 
		
		
			| THÔN 5 | 
		
		
			| Stt | 
			Họ & Tên | 
			Tên cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 1 | 
			Nguyễn Niê Tuyết Mai | 
			H' Mạc Niê | 
			9,9 | 
			5 | 
		
		
			| 2 | 
			H' Nguyệt H Mõk | 
			H' Ba H Mõk | 
			9,1 | 
			1 | 
		
		
			| 3 | 
			H' Kim H Mõk | 
			H' Chem H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 4 | 
			H' Tiên H Mõk | 
			H' Chem H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 5 | 
			H' Wôn H Mõk | 
			H' Trinh H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 6 | 
			Dương Thùy Dương H Wing | 
			H' Djun H Wing | 
			8 | 
			6 | 
		
		
			| 7 | 
			H' Nhuân HWing | 
			H' Nãi Hwing | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 8 | 
			H' Tâm Êban | 
			Y Hgông H nôk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 9 | 
			Trần Mỹ Duyên | 
			H' Nik Byă | 
			9 | 
			Lá | 
		
		
			| 10 | 
			H' Êm Ayũn | 
			H' Ñap Ayũn | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 11 | 
			Y Tiến Ayũn | 
			H' Ñap Ayũn | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 12 | 
			H' Sa Lem | 
			H' Ăn Byă | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 13 | 
			Y Gia Huỳnh Ayũn | 
			H' Mương Ayũn | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 14 | 
			H' Gia Ân Ayũn | 
			H' My Ayũn | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 15 | 
			H' Su Min Hmõk | 
			Y Sơ mel Mlô | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| 16 | 
			H' Dưa Hmõk | 
			H' Din Hmõk | 
			8,5 | 
			9 | 
		
		
			| Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh | 
		
		
			| 17 | 
			H' Thanh Êban | 
			H' Mrãi Êban | 
			9,1 | 
			Lá | 
		
		
			| 18 | 
			H' Mưng H Mõk | 
			H' Nan H Mõk | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 19 | 
			H' Nuyết H đơk | 
			H' Nôn H đơk | 
			9,9 | 
			1 | 
		
		
			| 20 | 
			H' Luyện H đơk | 
			H' Jăn H đơk | 
			9,8 | 
			2 | 
		
		
			| 21 | 
			H' Lom H đơk | 
			H' Yoel H đơk | 
			8,9 | 
			10 | 
		
		
			| Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh | 
		
		
			| 22 | 
			Y Hai H đơk | 
			H' Le H đơk | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			| 23 | 
			Y Duy Khôi Kbuôr | 
			H' Tam Kbuôr | 
			8,5 | 
			7 | 
		
		
			| 24 | 
			H' LÔ RA Kbuôr | 
			Y Dân H Mõk | 
			9,5 | 
			3 | 
		
		
			| 25 | 
			H' Minh Byă | 
			Y Phên Ayũn | 
			7 | 
			9 | 
		
		
			| 26 | 
			H' Yi Kbuôr | 
			Bay Nia | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 27 | 
			H' Duyên Kbuôr | 
			Y Tuyên Nia | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| THÔN 6 | 
		
		
			| Stt | 
			Họ & Tên | 
			Tên cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 28 | 
			H' Zura Ênuôl | 
			Y Nhân H Mõk | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 29 | 
			Y Danh Ênuôl | 
			Y Lê Êban | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 30 | 
			Y Khuyết Ênuôl | 
			H' Nhoa Ênuôl | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 31 | 
			H' Bella Ênuôl | 
			H' Noãn Ênuôl | 
			Xuất sắc | 
			Lá | 
		
		
			| 32 | 
			Y Nin Êban | 
			Y Dân Êban | 
			9,9 | 
			1 | 
		
		
			| 33 | 
			Y Kin Êban | 
			Y Dân Êban | 
			Xuất sắc | 
			Lá | 
		
		
			| 34 | 
			Y Giáp Êban | 
			H' Yôl Êban | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 35 | 
			H' Vên Ênuôl | 
			Y Hà Êban | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 36 | 
			H' Guyn Ênuôl Kẽn | 
			Y Tôl Kẽn | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 37 | 
			Đinh Thảo Xuyên Ênuôl | 
			H' Wiu Ênuôl | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 38 | 
			H' Niu Ênuôl | 
			  | 
			8,8 | 
			8 | 
		
		
			| 39 | 
			H' Juăn Ênuôl | 
			  | 
			8,8 | 
			7 | 
		
		
			| 40 | 
			H' Nhuyên Ênuôl | 
			  | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 41 | 
			H' Ân ADrỡng | 
			A Ma H In | 
			9,8 | 
			4 | 
		
		
			| 42 | 
			Y Khương Adrỡng | 
			A ma Khương | 
			Xuất sắc | 
			1 | 
		
		
			| 43 | 
			H' Wêt Êban | 
			A ma Wêt | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| THÔN 4 | 
		
		
			| Stt | 
			Họ & Tên | 
			Tên cha/ mẹ | 
			Điểm | 
			Lớp | 
		
		
			| 44 | 
			H' Suin Niê | 
			Mi Hương | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 45 | 
			H' An RiTơr | 
			H Hiêng Tơr | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 46 | 
			H' Tiên Êban | 
			Mĩ Tiên | 
			7,65 | 
			8 | 
		
		
			| 47 | 
			H' Diễm Ayũn | 
			Miĩ Phêu | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 48 | 
			H' Chan Ayũn | 
			  | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 49 | 
			H' SuBi Ênuôl | 
			  | 
			8,9 | 
			1 | 
		
		
			| 50 | 
			Y Nhật Kbuôr | 
			H' Nguyệt Kbuôr | 
			7,7 | 
			10 | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH CÁC EM DÂN TỘC | 
		
		
			| ĐƯỢC XÉT KHEN THƯỞNG | 
		
		
			| NĂM HỌC 2024-2025 | 
		
		
			| 1 | 
			H' Kim H Mõk | 
			H' Chem H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 2 | 
			H' Tiên H Mõk | 
			H' Chem H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 3 | 
			H' Wôn H Mõk | 
			H' Trinh H Mõk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 4 | 
			H' Tâm Êban | 
			Y Hgông H nôk | 
			10 | 
			Lá | 
		
		
			| 5 | 
			Trần Mỹ Duyên | 
			H' Nik Byă | 
			9 | 
			Lá | 
		
		
			| 6 | 
			H' Thanh Êban | 
			H' Mrãi Êban | 
			9,1 | 
			Lá | 
		
		
			| 7 | 
			H' Bella Ênuôl | 
			H' Noãn Ênuôl | 
			Xuất sắc | 
			Lá | 
		
		
			| 8 | 
			Y Kin Êban | 
			Y Dân Êban | 
			Xuất sắc | 
			Lá | 
		
		
			| 9 | 
			H' Nguyệt H Mõk | 
			H' Ba H Mõk | 
			9,1 | 
			1 | 
		
		
			| 10 | 
			Y Gia Huỳnh Ayũn | 
			H' Mương Ayũn | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 11 | 
			H' Gia Ân Ayũn | 
			H' My Ayũn | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 12 | 
			H' Nuyết H đơk | 
			H' Nôn H đơk | 
			9,9 | 
			1 | 
		
		
			| 13 | 
			H' Zura Ênuôl | 
			Y Nhân H Mõk | 
			9 | 
			1 | 
		
		
			| 14 | 
			Y Khuyết Ênuôl | 
			H' Nhoa Ênuôl | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 15 | 
			Y Nin Êban | 
			Y Dân Êban | 
			9,9 | 
			1 | 
		
		
			| 16 | 
			Y Khương Adrỡng | 
			A ma Khương | 
			Xuất sắc | 
			1 | 
		
		
			| 17 | 
			H' Suin Niê | 
			Mi Hương | 
			10 | 
			1 | 
		
		
			| 18 | 
			H' SuBi Ênuôl | 
			  | 
			8,9 | 
			1 | 
		
		
			| 19 | 
			H' Mưng H Mõk | 
			H' Nan H Mõk | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 20 | 
			H' Luyện H đơk | 
			H' Jăn H đơk | 
			9,8 | 
			2 | 
		
		
			| 21 | 
			Y Danh Ênuôl | 
			Y Lê Êban | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 22 | 
			H' An RiTơr | 
			H Hiêng Tơr | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 23 | 
			H' Su Min Hmõk | 
			Y Sơ mel Mlô | 
			10 | 
			3 | 
		
		
			| 24 | 
			H' LÔ RA Kbuôr | 
			Y Dân H Mõk | 
			9,5 | 
			3 | 
		
		
			| 25 | 
			H' Nhuân HWing | 
			H' Nãi Hwing | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 26 | 
			Y Tiến Ayũn | 
			H' Ñap Ayũn | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 27 | 
			H' Yi Kbuôr | 
			Bay Nia | 
			10 | 
			4 | 
		
		
			| 28 | 
			H' Vên Ênuôl | 
			Y Hà Êban | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 29 | 
			H' Guyn Ênuôl Kẽn | 
			Y Tôl Kẽn | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 30 | 
			H' Nhuyên Ênuôl | 
			  | 
			9,1 | 
			4 | 
		
		
			| 31 | 
			H' Ân ADrỡng | 
			A Ma H In | 
			9,8 | 
			4 | 
		
		
			| 32 | 
			Nguyễn Niê Tuyết Mai | 
			H' Mạc Niê | 
			9,9 | 
			5 | 
		
		
			| 33 | 
			H' Êm Ayũn | 
			H' Ñap Ayũn | 
			9 | 
			5 | 
		
		
			| 34 | 
			H' Duyên Kbuôr | 
			Y Tuyên Nia | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 35 | 
			Y Giáp Êban | 
			H' Yôl Êban | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 36 | 
			Đinh Thảo Xuyên Ênuôl | 
			H' Wiu Ênuôl | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 37 | 
			H' Wêt Êban | 
			A ma Wêt | 
			9,1 | 
			5 | 
		
		
			| 38 | 
			Dương Thùy Dương H Wing | 
			H' Djun H Wing | 
			8 | 
			6 | 
		
		
			| 39 | 
			Y Duy Khôi Kbuôr | 
			H' Tam Kbuôr | 
			8,5 | 
			7 | 
		
		
			| 40 | 
			H' Juăn Ênuôl | 
			  | 
			8,8 | 
			7 | 
		
		
			| 41 | 
			H' Diễm Ayũn | 
			Mĩ Phêu | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 42 | 
			H' Chan Ayũn | 
			  | 
			7,7 | 
			7 | 
		
		
			| 43 | 
			H' Niu Ênuôl | 
			  | 
			8,8 | 
			8 | 
		
		
			| 44 | 
			H' Tiên Êban | 
			Mĩ Tiên | 
			7,65 | 
			8 | 
		
		
			| 45 | 
			H' Sa Lem | 
			H' Ăn Byă | 
			8 | 
			9 | 
		
		
			| 46 | 
			H' Dưa Hmõk | 
			H' Din Hmõk | 
			8,5 | 
			9 | 
		
		
			| Đạt giải Ba -lĩnh vực: Khoa học xã hội cấp tỉnh | 
		
		
			| 47 | 
			Y Hai Hđơk | 
			H' Le Hđơk | 
			7,5 | 
			9 | 
		
		
			| 48 | 
			H' Minh Byă | 
			Y Phên Ayũn | 
			7 | 
			9 | 
		
		
			| 49 | 
			Y Nhật Kbuôr | 
			H' Nguyệt Kbuôr | 
			7,7 | 
			10 | 
		
		
			| 50 | 
			H' Lom Hđơk | 
			H' Yoel Hđơk | 
			8,9 | 
			10 | 
		
		
			| Đạt huy chương đồng môn Địa lí lớp 10 cấp tỉnh | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
	
		
		
		
		
	
	
		
			| TỔNG SỐ KHEN THƯỞNG 2024-2025 | 
		
		
			| CẤP TRÊN KHEN | 
		
		
			| Cấp Tỉnh khen | 
			  | 
			21 em | 
		
		
			| Cấp Thành Phố | 
			  | 
			10 em | 
		
		
			| Cấp Trường | 
			  | 
			1 em | 
		
		
			| CON EM TRONG GIÁO XỨ | 
		
		
			| 1 | 
			Lớp | 
			12 | 
			25 | 
		
		
			| 2 | 
			Lớp | 
			11 | 
			25 | 
		
		
			| 3 | 
			Lớp | 
			10 | 
			38 | 
		
		
			| 4 | 
			Lớp | 
			9 | 
			42 | 
		
		
			| 5 | 
			Lớp | 
			8 | 
			42 | 
		
		
			| 6 | 
			Lớp | 
			7 | 
			34 | 
		
		
			| 7 | 
			Lớp | 
			6 | 
			17 | 
		
		
			| 8 | 
			Lớp | 
			5 | 
			31 | 
		
		
			| 9 | 
			Lớp | 
			4 | 
			37 | 
		
		
			| 10 | 
			Lớp | 
			3 | 
			31 | 
		
		
			| 11 | 
			Lớp | 
			2 | 
			46 | 
		
		
			| 12 | 
			Lớp | 
			1 | 
			30 | 
		
		
			| 13 | 
			Lớp | 
			MG | 
			22 | 
		
		
			|   | 
			Tổng cộng có :420 em | 
			420 | 
		
		
			| Tổng cộng có 420 GX được khen thưởng | 
		
		
			| (Trong đó có 32 em được cấp trên khen thưởng) | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| DÂN TỘC 2024-2025 | 
		
		
			| 1 | 
			Lớp | 
			10 | 
			2 | 
		
		
			| 2 | 
			Lớp | 
			9 | 
			4 | 
		
		
			| 3 | 
			Lớp | 
			8 | 
			2 | 
		
		
			| 4 | 
			Lớp | 
			7 | 
			4 | 
		
		
			| 5 | 
			Lớp | 
			6 | 
			1 | 
		
		
			| 6 | 
			Lớp | 
			5 | 
			6 | 
		
		
			| 7 | 
			Lớp | 
			4 | 
			7 | 
		
		
			| 8 | 
			Lớp | 
			3 | 
			2 | 
		
		
			| 9 | 
			Lớp | 
			2 | 
			4 | 
		
		
			| 10 | 
			Lớp | 
			1 | 
			10 | 
		
		
			| 11 | 
			Lớp | 
			MG | 
			8 | 
		
		
			|   | 
			Tổng cộng | 
			50 | 
		
		
			| (trong đó có 2 em được cấp trên khen) | 
		
		
			| Tổng cộng có 50 DT được khen thưởng | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			|   | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
	
 
Ban Điều hành Quỹ Khuyến học giáo xứ